• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.217,25 +6,95/+0,57%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.217,25   +6,95/+0,57%  |   HNX-INDEX   209,58   +0,17/+0,08%  |   UPCOM-INDEX   90,53   +0,14/+0,15%  |   VN30   1.303,03   +9,78/+0,76%  |   HNX30   414,92   +3,64/+0,89%
18 Tháng Tư 2025 4:51:19 SA - Mở cửa
CTCP Nước sạch Thái Bình (TBW : UPCOM)
Cập nhật ngày 17/04/2025
3:10:00 CH
13,80 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
13,80
Mở cửa
13,80
Cao nhất
13,80
Thấp nhất
13,80
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
0
Cao nhất 52 tuần
15,20
Thấp nhất 52 tuần
13,80
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q4 2020Q4 2021Q4 2022Q4 2023Q4 2024
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
95.259108.870102.745118.795128.201
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
72.28573.25667.71569.94460.214
1. Tiền
5.71410.06611.51515.44410.714
2. Các khoản tương đương tiền
66.57163.19056.20054.50049.500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
15.00025.00025.00039.00055.200
1. Chứng khoán kinh doanh
       
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
       
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
15.00025.00025.00039.00055.200
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
1.4671.1231.0972.6252.394
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
281183252225293
2. Trả trước cho người bán
7851591861.275873
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
       
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
       
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
       
6. Phải thu ngắn hạn khác
4398327241.2361.347
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
-39-52-65-112-120
IV. Tổng hàng tồn kho
6.2418.6867.3986.4778.864
1. Hàng tồn kho
6.2418.6867.3986.8248.912
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
   -347-48
V. Tài sản ngắn hạn khác
2668041.5357491.530
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
    1.009
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
2667531.212  
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
 52324749521
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
5. Tài sản ngắn hạn khác
       
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
92.61194.500105.663106.715106.564
I. Các khoản phải thu dài hạn
849849849849849
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
       
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
       
3. Phải thu dài hạn nội bộ
       
4. Phải thu về cho vay dài hạn
       
5. Phải thu dài hạn khác
849849849849849
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
       
II. Tài sản cố định
87.64991.837100.761102.73298.773
1. Tài sản cố định hữu hình
87.60291.837100.761102.33298.436
- Nguyên giá
389.323407.828429.950449.675464.467
- Giá trị hao mòn lũy kế
-301.722-315.991-329.190-347.343-366.030
2. Tài sản cố định thuê tài chính
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
3. Tài sản cố định vô hình
47  400337
- Nguyên giá
6756756751.1201.120
- Giá trị hao mòn lũy kế
-628-675-675-720-783
III. Bất động sản đầu tư
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
IV. Tài sản dở dang dài hạn
3.7331.3481.8231.6434.071
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
       
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
3.7331.3481.8231.6434.071
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
       
1. Đầu tư vào công ty con
       
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
       
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
       
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
       
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
       
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
3804662.2311.4912.872
1. Chi phí trả trước dài hạn
3804662.2311.4912.872
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
       
3. Tài sản dài hạn khác
       
VII. Lợi thế thương mại
       
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
187.871203.369208.408225.510234.766
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
58.10057.90759.02063.78865.501
I. Nợ ngắn hạn
27.88731.15535.43543.47647.562
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
3.0863.0863.0863.0862.293
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
       
3. Phải trả người bán ngắn hạn
7094.0856.6455.6276.972
4. Người mua trả tiền trước
38032281157203
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
7833.0903.7292.4811.865
6. Phải trả người lao động
12.3269.8019.89719.45319.649
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
5.6394.5171.861125240
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
       
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
       
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
       
11. Phải trả ngắn hạn khác
1.3511.9182.0561.8411.772
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
       
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
3.6134.3378.07810.70714.569
14. Quỹ bình ổn giá
       
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
II. Nợ dài hạn
30.21326.75123.58520.31217.940
1. Phải trả người bán dài hạn
       
2. Chi phí phải trả dài hạn
       
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
       
4. Phải trả nội bộ dài hạn
       
5. Phải trả dài hạn khác
3.7043.3213.0052.6892.373
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
26.50923.43020.58017.62315.567
7. Trái phiếu chuyển đổi
       
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
       
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
10. Dự phòng phải trả dài hạn
       
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
       
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
       
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
129.771145.463149.389161.722169.264
I. Vốn chủ sở hữu
129.771145.463149.389161.722169.264
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
98.50098.50098.50098.50098.500
2. Thặng dư vốn cổ phần
       
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
       
4. Vốn khác của chủ sở hữu
       
5. Cổ phiếu quỹ
-100-140-140-140-140
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
       
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
       
8. Quỹ đầu tư phát triển
8.94417.95123.13631.06040.306
9. Quỹ dự phòng tài chính
       
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
1.3212.3681.3211.321 
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
20.94726.62426.41230.82230.439
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
-7.286275 794 
- LNST chưa phân phối kỳ này
28.23326.34926.41230.02830.439
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
160160160160160
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
       
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
       
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
1. Nguồn kinh phí
       
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
       
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
187.871203.369208.408225.510234.766
Không có báo cáo nào.