|
|
Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
95.259 | 108.870 | 102.745 | 118.795 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
72.285 | 73.256 | 67.715 | 69.944 |
| 1. Tiền |
|
|
5.714 | 10.066 | 11.515 | 15.444 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
66.571 | 63.190 | 56.200 | 54.500 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
15.000 | 25.000 | 25.000 | 39.000 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
15.000 | 25.000 | 25.000 | 39.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.467 | 1.123 | 1.097 | 2.625 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
281 | 183 | 252 | 225 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
785 | 159 | 186 | 1.275 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
439 | 832 | 724 | 1.236 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-39 | -52 | -65 | -112 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
6.241 | 8.686 | 7.398 | 6.477 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
6.241 | 8.686 | 7.398 | 6.824 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | -347 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
266 | 804 | 1.535 | 749 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
266 | 753 | 1.212 | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 52 | 324 | 749 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
92.611 | 94.500 | 105.663 | 106.715 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
849 | 849 | 849 | 849 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
849 | 849 | 849 | 849 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
87.649 | 91.837 | 100.761 | 102.732 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
87.602 | 91.837 | 100.761 | 102.332 |
| - Nguyên giá |
|
|
389.323 | 407.828 | 429.950 | 449.675 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-301.722 | -315.991 | -329.190 | -347.343 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
47 | | | 400 |
| - Nguyên giá |
|
|
675 | 675 | 675 | 1.120 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-628 | -675 | -675 | -720 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
3.733 | 1.348 | 1.823 | 1.643 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
3.733 | 1.348 | 1.823 | 1.643 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
380 | 466 | 2.231 | 1.491 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
380 | 466 | 2.231 | 1.491 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
187.871 | 203.369 | 208.408 | 225.510 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
58.100 | 57.907 | 59.020 | 63.788 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
27.887 | 31.155 | 35.435 | 43.476 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
3.086 | 3.086 | 3.086 | 3.086 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
709 | 4.085 | 6.645 | 5.627 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
380 | 322 | 81 | 157 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
783 | 3.090 | 3.729 | 2.481 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
12.326 | 9.801 | 9.897 | 19.453 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
5.639 | 4.517 | 1.861 | 125 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.351 | 1.918 | 2.056 | 1.841 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
3.613 | 4.337 | 8.078 | 10.707 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
30.213 | 26.751 | 23.585 | 20.312 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
3.704 | 3.321 | 3.005 | 2.689 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
26.509 | 23.430 | 20.580 | 17.623 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
129.771 | 145.463 | 149.389 | 161.722 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
129.771 | 145.463 | 149.389 | 161.722 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
98.500 | 98.500 | 98.500 | 98.500 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-100 | -140 | -140 | -140 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
8.944 | 17.951 | 23.136 | 31.060 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
1.321 | 2.368 | 1.321 | 1.321 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
20.947 | 26.624 | 26.412 | 30.822 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-7.286 | 275 | | 794 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
28.233 | 26.349 | 26.412 | 30.028 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
160 | 160 | 160 | 160 |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
187.871 | 203.369 | 208.408 | 225.510 |