|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
12.441.516 | 12.926.854 | 13.266.808 | 13.264.478 | 13.235.155 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
485.789 | 237.061 | 346.775 | 323.938 | 1.268.134 |
 | 1. Tiền |
|
|
315.789 | 211.561 | 339.229 | 260.669 | 249.848 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
170.000 | 25.500 | 7.546 | 63.269 | 1.018.286 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
1.482.716 | 2.146.402 | 2.773.580 | 3.412.986 | 2.470.153 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1.482.716 | 2.146.402 | 2.773.580 | 3.412.986 | 2.470.153 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
423.556 | 433.626 | 566.858 | 670.380 | 832.363 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
318.121 | 325.289 | 401.131 | 514.291 | 522.478 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
86.850 | 83.669 | 141.923 | 120.039 | 272.381 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
36.674 | 43.282 | 42.591 | 54.838 | 56.291 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-18.089 | -18.613 | -18.788 | -18.788 | -18.788 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
9.836.739 | 9.861.646 | 9.375.006 | 8.676.016 | 8.471.809 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
9.855.435 | 9.880.160 | 9.392.832 | 8.694.931 | 8.484.652 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-18.696 | -18.514 | -17.826 | -18.915 | -12.843 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
212.716 | 248.119 | 204.590 | 181.156 | 192.696 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
71.129 | 65.312 | 49.345 | 40.667 | 38.340 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
105.863 | 146.115 | 123.350 | 108.462 | 122.406 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
35.724 | 36.693 | 31.895 | 32.028 | 31.950 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
2.183.111 | 2.164.501 | 2.098.149 | 2.084.164 | 2.071.002 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| 120 | 120 | 120 | 3.889 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| 120 | 120 | 120 | 3.889 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
355.648 | 358.894 | 360.070 | 357.905 | 354.860 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
298.722 | 302.011 | 303.229 | 301.106 | 298.102 |
 | - Nguyên giá |
|
|
360.797 | 364.894 | 369.772 | 370.863 | 371.180 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-62.075 | -62.882 | -66.543 | -69.757 | -73.078 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
56.925 | 56.883 | 56.841 | 56.799 | 56.758 |
 | - Nguyên giá |
|
|
61.218 | 61.218 | 61.218 | 61.218 | 61.218 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4.293 | -4.335 | -4.377 | -4.420 | -4.460 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
1.715.338 | 1.695.896 | 1.658.950 | 1.671.563 | 1.666.111 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.901.754 | 1.893.283 | 1.869.350 | 1.893.983 | 1.900.888 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-186.415 | -197.387 | -210.399 | -222.419 | -234.777 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
6.444 | 6.444 | 6.444 | 12.453 | 13.403 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
6.444 | 6.444 | 6.444 | 12.453 | 13.403 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | 30.900 | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | 30.900 | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
46.065 | 48.949 | 41.664 | 42.123 | 32.739 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
23.085 | 22.895 | 23.054 | 23.205 | 23.324 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
22.980 | 26.055 | 18.611 | 18.918 | 9.415 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
59.616 | 54.197 | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
14.624.628 | 15.091.354 | 15.364.957 | 15.348.642 | 15.306.157 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
2.191.072 | 2.435.558 | 2.467.677 | 2.071.661 | 1.857.318 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
2.085.363 | 2.336.668 | 2.367.528 | 1.880.199 | 1.462.548 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
33.150 | | | | 1.050 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
310.636 | 476.702 | 653.337 | 748.225 | 662.859 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.087.942 | 1.303.732 | 1.015.926 | 477.829 | 203.578 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
153.792 | 63.177 | 69.730 | 121.808 | 98.686 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
11 | 14 | 14 | 14 | |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
290.398 | 269.731 | 367.261 | 268.758 | 204.327 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
26.563 | 22.482 | 20.970 | 17.632 | 22.318 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
174.736 | 193.572 | 233.073 | 239.128 | 262.985 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
1.539 | 662 | 621 | 209 | 149 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
6.596 | 6.596 | 6.596 | 6.596 | 6.596 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
105.709 | 98.891 | 100.150 | 191.462 | 394.770 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
81.193 | 79.933 | 81.151 | 84.859 | 76.664 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
1.000 | | | 89.746 | 303.367 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
6.451 | 4.015 | 6.257 | 6.257 | 6.199 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
98 | 44 | 44 | 37 | 37 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
16.967 | 14.899 | 12.697 | 10.562 | 8.502 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
12.433.556 | 12.655.796 | 12.897.280 | 13.276.981 | 13.448.839 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
12.433.556 | 12.655.796 | 12.897.280 | 13.276.981 | 13.448.839 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
6.682.158 | 6.682.158 | 6.682.158 | 6.682.158 | 6.682.158 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
843.108 | 843.108 | 843.108 | 843.108 | 843.108 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
257.126 | 257.126 | 237.632 | 237.632 | 237.632 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
1.120.289 | 1.261.297 | 1.492.056 | 1.798.613 | 1.986.256 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
729.184 | 1.120.289 | 1.131.298 | 966.707 | 1.138.953 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
391.105 | 141.008 | 360.757 | 831.906 | 847.303 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
3.530.875 | 3.612.108 | 3.642.326 | 3.715.469 | 3.699.684 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
14.624.628 | 15.091.354 | 15.364.957 | 15.348.642 | 15.306.157 |