|
|
Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
12.705.397 | 12.883.216 | 14.500.407 | 12.441.516 | 12.926.854 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
415.933 | 658.415 | 543.756 | 485.789 | 237.061 |
| 1. Tiền |
|
|
215.933 | 305.759 | 543.756 | 315.789 | 211.561 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
200.000 | 352.656 | | 170.000 | 25.500 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
6.162.348 | 5.186.753 | 2.550.657 | 1.482.716 | 2.146.402 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
6.162.348 | 5.186.753 | 2.550.657 | 1.482.716 | 2.146.402 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
527.518 | 600.818 | 485.486 | 423.556 | 433.626 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
172.034 | 186.534 | 251.855 | 318.121 | 325.289 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
42.301 | 74.840 | 147.514 | 86.850 | 83.669 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
326.369 | 357.532 | 104.206 | 36.674 | 43.282 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-13.186 | -18.089 | -18.089 | -18.089 | -18.613 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
5.308.791 | 6.088.491 | 10.658.274 | 9.836.739 | 9.861.646 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
5.309.068 | 6.088.769 | 10.658.361 | 9.855.435 | 9.880.160 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-278 | -278 | -86 | -18.696 | -18.514 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
290.808 | 348.740 | 262.233 | 212.716 | 248.119 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
172.391 | 184.253 | 132.566 | 71.129 | 65.312 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
115.285 | 161.556 | 126.504 | 105.863 | 146.115 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
3.132 | 2.931 | 3.163 | 35.724 | 36.693 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.919.949 | 1.867.950 | 2.275.357 | 2.183.111 | 2.164.501 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | 120 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | 120 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
170.963 | 168.754 | 296.775 | 355.648 | 358.894 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
113.911 | 111.744 | 239.808 | 298.722 | 302.011 |
| - Nguyên giá |
|
|
175.624 | 175.624 | 302.388 | 360.797 | 364.894 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-61.713 | -63.880 | -62.580 | -62.075 | -62.882 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
57.052 | 57.010 | 56.968 | 56.925 | 56.883 |
| - Nguyên giá |
|
|
61.218 | 61.218 | 61.218 | 61.218 | 61.218 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4.166 | -4.209 | -4.251 | -4.293 | -4.335 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
1.543.504 | 1.542.891 | 1.568.579 | 1.715.338 | 1.695.896 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.696.229 | 1.704.295 | 1.740.174 | 1.901.754 | 1.893.283 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-152.725 | -161.404 | -171.595 | -186.415 | -197.387 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
14.775 | 6.766 | 10.047 | 6.444 | 6.444 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
14.775 | 6.766 | 10.047 | 6.444 | 6.444 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
45.100 | 20.000 | 276.091 | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
45.100 | 20.000 | 276.091 | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
77.862 | 64.503 | 61.538 | 46.065 | 48.949 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
36.698 | 22.886 | 25.495 | 23.085 | 22.895 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
41.163 | 41.617 | 36.043 | 22.980 | 26.055 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
67.746 | 65.036 | 62.326 | 59.616 | 54.197 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
14.625.346 | 14.751.166 | 16.775.764 | 14.624.628 | 15.091.354 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
2.815.906 | 3.252.060 | 4.829.494 | 2.191.072 | 2.435.558 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
2.704.551 | 3.144.901 | 4.057.896 | 2.085.363 | 2.336.668 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
26.105 | 78.701 | 1.398.463 | 33.150 | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
266.380 | 315.987 | 277.162 | 310.636 | 476.702 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.892.724 | 2.038.290 | 1.494.742 | 1.087.942 | 1.303.732 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
38.847 | 27.571 | 162.299 | 153.792 | 63.177 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
| | | 11 | 14 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
99.968 | 305.588 | 505.046 | 290.398 | 269.731 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
34.419 | 33.120 | 29.360 | 26.563 | 22.482 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
336.974 | 336.536 | 182.621 | 174.736 | 193.572 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
2.538 | 2.512 | 1.606 | 1.539 | 662 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
6.596 | 6.596 | 6.596 | 6.596 | 6.596 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
111.354 | 107.159 | 771.598 | 105.709 | 98.891 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | 3.027 | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
77.398 | 77.990 | 98.409 | 81.193 | 79.933 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | 641.487 | 1.000 | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
9.308 | 6.194 | 6.573 | 6.451 | 4.015 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
621 | 621 | 98 | 98 | 44 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
24.028 | 22.354 | 22.005 | 16.967 | 14.899 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
11.809.440 | 11.499.106 | 11.946.269 | 12.433.556 | 12.655.796 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
11.809.440 | 11.499.106 | 11.946.269 | 12.433.556 | 12.655.796 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
6.682.158 | 6.682.158 | 6.682.158 | 6.682.158 | 6.682.158 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
843.108 | 843.108 | 843.108 | 843.108 | 843.108 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| 257.126 | 257.126 | 257.126 | 257.126 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
1.052.872 | 519.911 | 807.947 | 1.120.289 | 1.261.297 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
946.615 | 358.135 | 343.096 | 729.184 | 1.120.289 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
106.257 | 161.776 | 464.850 | 391.105 | 141.008 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
3.231.302 | 3.196.804 | 3.355.931 | 3.530.875 | 3.612.108 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
14.625.346 | 14.751.166 | 16.775.764 | 14.624.628 | 15.091.354 |