|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
722.816 | 610.061 | 591.156 | 598.935 | 618.254 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
17.849 | 12.730 | 9.168 | 14.118 | 12.643 |
 | 1. Tiền |
|
|
15.342 | 10.186 | 9.168 | 9.216 | 10.543 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
2.507 | 2.543 | | 4.902 | 2.100 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | 4.518 | 2.580 | 7.157 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | 4.518 | 2.580 | 7.157 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
231.571 | 238.464 | 217.467 | 224.578 | 247.941 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
241.752 | 225.753 | 202.273 | 225.915 | 232.214 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
22.638 | 23.244 | 22.662 | 25.333 | 33.003 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
450 | 420 | 420 | 370 | 500 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
169.708 | 168.408 | 171.419 | 152.266 | 161.531 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-202.976 | -179.361 | -179.307 | -179.307 | -179.307 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
462.614 | 345.117 | 344.171 | 342.137 | 337.201 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
463.150 | 345.653 | 344.707 | 342.673 | 337.736 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-535 | -535 | -535 | -535 | -535 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
10.781 | 13.750 | 15.832 | 15.522 | 13.313 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
374 | 159 | 2.925 | 3.190 | 1.488 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
7.853 | 11.047 | 10.363 | 9.586 | 8.902 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
2.554 | 2.544 | 2.544 | 2.746 | 2.923 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
262.413 | 267.357 | 264.122 | 267.499 | 252.016 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
779 | 779 | 779 | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
779 | 779 | 779 | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
224.733 | 226.333 | 222.999 | 221.175 | 220.109 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
201.773 | 203.385 | 200.064 | 198.252 | 197.069 |
 | - Nguyên giá |
|
|
430.034 | 406.501 | 406.501 | 406.133 | 406.273 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-228.261 | -203.116 | -206.437 | -207.881 | -209.204 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
22.960 | 22.947 | 22.935 | 22.923 | 23.041 |
 | - Nguyên giá |
|
|
29.128 | 28.828 | 28.828 | 28.828 | 28.828 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-6.168 | -5.880 | -5.893 | -5.905 | -5.787 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
501 | 501 | 501 | 501 | 501 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.744 | 1.744 | 1.744 | 1.744 | 1.744 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.243 | -1.243 | -1.243 | -1.243 | -1.243 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.616 | 1.496 | 3.323 | 3.323 | 3.323 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
772 | 772 | 2.599 | 2.599 | 2.599 |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
844 | 724 | 724 | 724 | 724 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
25.203 | 25.265 | 24.055 | 13.817 | 2.773 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
12.697 | 12.697 | 11.487 | 11.487 | 443 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
13.641 | 13.703 | 13.703 | 3.465 | 3.465 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-1.135 | -1.135 | -1.135 | -1.135 | -1.135 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
9.581 | 12.984 | 12.464 | 28.684 | 25.310 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
9.581 | 12.984 | 12.464 | 28.684 | 25.310 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
985.229 | 877.418 | 855.278 | 866.434 | 870.271 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
1.078.270 | 915.064 | 893.714 | 902.765 | 900.727 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.012.686 | 860.711 | 836.011 | 841.728 | 842.551 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
170.866 | 104.454 | 98.606 | 97.467 | 98.763 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
108.895 | 109.817 | 97.534 | 99.878 | 103.202 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
178.437 | 171.583 | 168.595 | 167.452 | 160.425 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
109.679 | 98.381 | 104.823 | 105.206 | 103.704 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
10.910 | 10.552 | 6.828 | 4.979 | 6.649 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
240.633 | 181.922 | 180.778 | 174.679 | 181.003 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
13.491 | 10.518 | 8.119 | 33.129 | 24.222 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
178.869 | 172.798 | 170.050 | 158.262 | 163.917 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
520 | 540 | 534 | 526 | 518 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
386 | 145 | 145 | 149 | 147 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
65.584 | 54.353 | 57.703 | 61.037 | 58.176 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | 3.086 | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
10.068 | 10.136 | 10.469 | 10.591 | 10.448 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
53.916 | 43.849 | 46.866 | 47.360 | 47.360 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
368 | 368 | 368 | | 368 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
1.231 | | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
-93.041 | -37.646 | -38.436 | -36.331 | -30.456 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
-95.917 | -40.522 | -41.312 | -39.208 | -33.333 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
238.500 | 238.500 | 238.500 | 238.500 | 238.500 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
-7.239 | -6.603 | -6.603 | -6.603 | -6.603 |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
8.364 | 7.256 | 7.256 | 7.264 | 7.264 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
150 | | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-340.278 | -286.084 | -289.443 | -284.389 | -279.266 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-353.927 | -331.285 | -290.835 | -288.047 | -285.850 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
13.650 | 45.201 | 1.392 | 3.659 | 6.583 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
64 | 64 | 64 | 64 | 64 |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
2.946 | 2.946 | 2.946 | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
1.576 | 3.399 | 5.967 | 5.956 | 6.708 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
2.877 | 2.877 | 2.877 | 2.877 | 2.877 |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
2.877 | 2.877 | 2.877 | 2.877 | 2.877 |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
985.229 | 877.418 | 855.278 | 866.434 | 870.271 |