|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
718.299 | 707.972 | 683.172 | 735.612 | 722.816 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
16.376 | 16.465 | 15.409 | 15.652 | 17.849 |
| 1. Tiền |
|
|
13.927 | 14.016 | 12.960 | 11.360 | 15.342 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
2.449 | 2.449 | 2.449 | 4.292 | 2.507 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
232.764 | 262.352 | 221.533 | 247.956 | 231.571 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
218.568 | 260.513 | 223.044 | 234.651 | 241.752 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
26.711 | 21.309 | 23.832 | 21.016 | 22.638 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
450 | 450 | 450 | 450 | 450 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
188.997 | 179.391 | 177.906 | 195.065 | 169.708 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-201.961 | -199.311 | -203.698 | -203.227 | -202.976 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
455.533 | 418.274 | 430.293 | 458.246 | 462.614 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
456.068 | 418.810 | 430.828 | 458.782 | 463.150 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-535 | -535 | -535 | -535 | -535 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
13.627 | 10.881 | 15.937 | 13.757 | 10.781 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2.548 | 193 | 3.724 | 1.913 | 374 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
8.449 | 8.109 | 9.634 | 9.279 | 7.853 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
2.629 | 2.578 | 2.579 | 2.564 | 2.554 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
201.506 | 226.822 | 237.365 | 220.682 | 262.413 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1.018 | 1.018 | 1.075 | 1.018 | 779 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1.018 | 1.018 | 1.075 | 1.018 | 779 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
155.106 | 156.225 | 154.854 | 153.306 | 224.733 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
132.097 | 133.229 | 131.870 | 130.334 | 201.773 |
| - Nguyên giá |
|
|
353.544 | 356.291 | 356.512 | 356.305 | 430.034 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-221.447 | -223.062 | -224.643 | -225.970 | -228.261 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
23.009 | 22.996 | 22.984 | 22.972 | 22.960 |
| - Nguyên giá |
|
|
29.128 | 29.128 | 29.128 | 29.128 | 29.128 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-6.119 | -6.131 | -6.144 | -6.156 | -6.168 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
501 | 501 | 501 | 501 | 501 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.744 | 1.744 | 1.744 | 1.744 | 1.744 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.243 | -1.243 | -1.243 | -1.243 | -1.243 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
7.587 | 31.971 | 44.302 | 30.219 | 1.616 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
2.793 | 2.793 | 2.793 | 2.599 | 772 |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
4.794 | 29.179 | 41.509 | 27.620 | 844 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
33.315 | 33.315 | 33.259 | 32.511 | 25.203 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
12.774 | 12.774 | 12.697 | 12.697 | 12.697 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
21.698 | 21.698 | 21.698 | 20.949 | 13.641 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-1.157 | -1.157 | -1.135 | -1.135 | -1.135 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
3.979 | 3.791 | 3.374 | 3.127 | 9.581 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
3.979 | 3.791 | 3.374 | 3.127 | 9.581 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
919.805 | 934.794 | 920.536 | 956.293 | 985.229 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
1.004.575 | 1.016.318 | 1.018.823 | 1.054.456 | 1.078.270 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
989.861 | 997.883 | 984.090 | 1.018.817 | 1.012.686 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
181.484 | 173.799 | 185.654 | 191.309 | 170.866 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
117.224 | 167.224 | 127.448 | 143.552 | 108.895 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
188.444 | 167.253 | 180.976 | 172.225 | 178.437 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
114.040 | 104.129 | 104.730 | 100.639 | 109.679 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
8.459 | 11.426 | 7.468 | 9.312 | 10.910 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
198.470 | 196.162 | 195.478 | 194.913 | 240.633 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | 682 | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
3.086 | 2.973 | 3.189 | 4.000 | 13.491 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
177.716 | 173.999 | 178.235 | 201.211 | 178.869 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
558 | 539 | 534 | 527 | 520 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
379 | 379 | 379 | 448 | 386 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
14.713 | 18.435 | 34.733 | 35.639 | 65.584 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
11.994 | 12.086 | 12.080 | 12.271 | 10.068 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
1.480 | 5.980 | 20.980 | 21.731 | 53.916 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
368 | 368 | 368 | 368 | 368 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
871 | | 1.305 | 1.268 | 1.231 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
-84.770 | -81.524 | -98.287 | -98.162 | -93.041 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
-87.646 | -84.401 | -101.163 | -101.039 | -95.917 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
238.500 | 238.500 | 238.500 | 238.500 | 238.500 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
-7.239 | -7.239 | -7.239 | -7.239 | -7.239 |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
8.310 | 8.248 | 8.248 | 8.364 | 8.364 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
150 | 150 | 150 | 150 | 150 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-347.440 | -343.999 | -353.682 | -352.982 | -340.278 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-341.974 | -340.043 | -351.915 | -353.927 | -353.927 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-5.466 | -3.955 | -1.767 | 945 | 13.650 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
64 | 64 | 64 | 64 | 64 |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
10.946 | 10.946 | 10.946 | 10.946 | 2.946 |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
9.063 | 8.929 | 1.850 | 1.158 | 1.576 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
2.877 | 2.877 | 2.877 | 2.877 | 2.877 |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
2.877 | 2.877 | 2.877 | 2.877 | 2.877 |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
919.805 | 934.794 | 920.536 | 956.293 | 985.229 |