• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.617,00 -22,65/-1,38%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.617,00   -22,65/-1,38%  |   HNX-INDEX   259,18   -6,67/-2,51%  |   UPCOM-INDEX   114,63   +1,17/+1,03%  |   VN30   1.857,64   -27,72/-1,47%  |   HNX30   550,34   -22,88/-3,99%
04 Tháng Mười Một 2025 6:25:32 SA - Mở cửa
CTCP Cáp Treo Núi Bà Tây Ninh (TCT : HOSE)
Cập nhật ngày 03/11/2025
2:48:07 CH
20,45 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
20,45
Mở cửa
20,45
Cao nhất
20,45
Thấp nhất
20,45
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
2.920
Cao nhất 52 tuần
24,20
Thấp nhất 52 tuần
14,90
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
03/11/2025 20,45 14 38.029 20 12.070 25.959 0 0
31/10/2025 20,45 20 241.194 31 14.661 226.533 2.300 47.035
30/10/2025 20,45 51 85.642 30 20.660 64.982 10.500 211.410
29/10/2025 20,35 19 23.559 29 25.365 -1.806 900 18.320
28/10/2025 20,00 34 58.916 25 14.605 44.311 1.100 21.940
27/10/2025 20,00 35 36.130 27 12.610 23.520 4.100 80.585
24/10/2025 19,55 38 26.925 25 12.375 14.550 3.400 66.820
23/10/2025 20,10 28 17.900 24 7.601 10.299 900 18.090
22/10/2025 20,10 32 25.678 39 14.077 11.601 4.200 84.050
21/10/2025 20,50 24 19.784 26 9.650 10.134 1.800 36.680
20/10/2025 19,80 26 16.772 29 11.614 5.158 5.100 101.840
17/10/2025 20,30 45 52.387 23 16.486 35.901 6.500 130.410
16/10/2025 20,60 20 10.219 18 8.216 2.003 400 8.190
15/10/2025 20,80 34 24.569 28 18.200 6.369 10.200 208.985
14/10/2025 20,95 26 22.864 29 12.863 10.001 5.200 107.760
13/10/2025 20,50 29 23.329 22 19.876 3.453 6.100 124.005
10/10/2025 20,80 20 10.330 23 14.857 -4.527 3.100 63.785
09/10/2025 20,85 22 7.053 28 11.470 -4.417 1.000 20.720
08/10/2025 20,85 59 78.784 39 27.967 50.817 16.600 337.875
07/10/2025 20,95 27 24.329 22 19.100 5.229 1.600 33.305