|
|
Q4 2015 | Q4 2016 | Q4 2017 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
210.801 | 216.117 | 210.259 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
17.944 | 16.741 | 13.889 |
| 1. Tiền |
|
|
17.944 | 16.741 | 13.889 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
95.996 | 99.425 | 106.871 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
57.769 | 73.735 | 84.854 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
6.569 | 4.161 | 4.394 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
25.580 | 21.121 | 15.354 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
7.860 | 6.229 | 5.721 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.781 | -5.821 | -3.452 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
93.741 | 98.067 | 88.071 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
93.741 | 98.067 | 88.071 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
3.120 | 1.885 | 1.428 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
3.120 | 1.333 | 946 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | 319 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 552 | 163 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
65.158 | 72.909 | 71.281 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
52.999 | 58.769 | 55.967 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
44.232 | 50.021 | 47.237 |
| - Nguyên giá |
|
|
117.043 | 131.809 | 139.779 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-72.810 | -81.788 | -92.542 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
8.766 | 8.748 | 8.730 |
| - Nguyên giá |
|
|
9.761 | 9.761 | 9.761 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-995 | -1.013 | -1.031 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
7.630 | 7.395 | 7.236 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
7.630 | 7.395 | 7.236 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
2.781 | 3.782 | 5.313 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
2.781 | 3.782 | 5.313 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.749 | 2.963 | 2.765 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.749 | 2.963 | 2.765 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
275.959 | 289.026 | 281.539 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
200.706 | 196.657 | 203.592 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
198.047 | 193.120 | 198.873 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
54.086 | 60.615 | 63.293 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
96.039 | 117.208 | 119.719 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
24.763 | 1.477 | 4.838 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.779 | 770 | 130 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
8.267 | 9.168 | 2.548 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
477 | 3 | 479 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
8.766 | 2.898 | 7.628 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
3.870 | 981 | 239 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
2.659 | 3.537 | 4.719 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
2.659 | 3.537 | 4.719 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
75.253 | 92.369 | 77.948 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
75.253 | 92.369 | 77.948 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
29.500 | 29.500 | 29.500 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-1 | -1 | -1 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
26.441 | 26.441 | 27.125 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| 3.179 | 3.195 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
3.179 | 15.647 | 3.099 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | 1.488 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
| 15.647 | 1.611 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
16.134 | 17.603 | 15.030 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
275.959 | 289.026 | 281.539 |