|
|
Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
38.402 | 43.857 | 47.849 | 57.726 | 72.712 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
5.620 | 6.186 | 1.574 | 7.163 | 9.908 |
 | 1. Tiền |
|
|
2.120 | 5.186 | 1.574 | 4.163 | 8.908 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
3.500 | 1.000 | | 3.000 | 1.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
21.000 | 26.550 | 30.435 | 34.000 | 51.981 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
21.000 | 26.550 | 30.435 | 34.000 | 51.981 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
11.386 | 10.758 | 15.500 | 16.286 | 10.256 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
10.447 | 9.548 | 14.946 | 14.797 | 9.242 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
552 | 465 | | | 45 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
387 | 745 | 554 | 1.489 | 969 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
330 | 351 | 279 | 266 | 403 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
330 | 351 | 279 | 266 | 403 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
66 | 12 | 61 | 10 | 163 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
66 | 12 | 61 | 10 | 134 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | 29 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
60.339 | 54.755 | 49.873 | 43.451 | 38.850 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
59.412 | 53.444 | 47.498 | 41.918 | 36.492 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
58.533 | 52.565 | 46.619 | 41.038 | 35.612 |
 | - Nguyên giá |
|
|
145.979 | 145.979 | 145.979 | 145.979 | 145.979 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-87.446 | -93.414 | -99.360 | -104.940 | -110.366 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
879 | 879 | 879 | 879 | 879 |
 | - Nguyên giá |
|
|
879 | 879 | 879 | 879 | 879 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | 1.397 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | 1.397 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
926 | 1.311 | 2.375 | 1.533 | 962 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
191 | 576 | 1.686 | 848 | 291 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
735 | | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| 735 | 688 | 684 | 671 |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
98.741 | 98.612 | 97.722 | 101.176 | 111.562 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
4.837 | 7.947 | 10.207 | 10.973 | 19.652 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
4.837 | 7.947 | 10.207 | 10.973 | 19.652 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
955 | 1.024 | 2.598 | 1.783 | 2.815 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | | |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.280 | 4.384 | 3.435 | 5.887 | 6.456 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
382 | 876 | 1.251 | 993 | 607 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
8 | 6 | | 7 | 7 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
399 | 516 | 1.433 | 390 | 8.606 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
813 | 1.142 | 1.491 | 1.913 | 1.161 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
93.904 | 90.665 | 87.515 | 90.203 | 91.910 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
93.904 | 90.665 | 87.515 | 90.203 | 91.910 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
82.300 | 82.300 | 82.300 | 82.300 | 82.300 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
23 | 23 | 23 | 23 | 23 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
11.581 | 8.343 | 5.192 | 7.881 | 9.588 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1.715 | 1.480 | 3.848 | 4.653 | 3.766 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
9.866 | 6.862 | 1.344 | 3.228 | 5.822 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
98.741 | 98.612 | 97.722 | 101.176 | 111.562 |