|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
29.451 | 38.402 | 43.857 | 47.849 | 57.726 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
8.108 | 5.620 | 6.186 | 1.574 | 7.163 |
| 1. Tiền |
|
|
6.108 | 2.120 | 5.186 | 1.574 | 4.163 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
2.000 | 3.500 | 1.000 | | 3.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
10.000 | 21.000 | 26.550 | 30.435 | 34.000 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
10.000 | 21.000 | 26.550 | 30.435 | 34.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
10.550 | 11.386 | 10.758 | 15.500 | 16.286 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
9.901 | 10.447 | 9.548 | 14.946 | 14.797 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
540 | 552 | 465 | | |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
109 | 387 | 745 | 554 | 1.489 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
343 | 330 | 351 | 279 | 266 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
343 | 330 | 351 | 279 | 266 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
450 | 66 | 12 | 61 | 10 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
450 | 66 | 12 | 61 | 10 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
67.071 | 60.339 | 54.755 | 49.873 | 43.451 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
66.230 | 59.412 | 53.444 | 47.498 | 41.918 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
65.351 | 58.533 | 52.565 | 46.619 | 41.038 |
| - Nguyên giá |
|
|
145.895 | 145.979 | 145.979 | 145.979 | 145.979 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-80.545 | -87.446 | -93.414 | -99.360 | -104.940 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
879 | 879 | 879 | 879 | 879 |
| - Nguyên giá |
|
|
879 | 879 | 879 | 879 | 879 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
841 | 926 | 1.311 | 2.375 | 1.533 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| 191 | 576 | 1.686 | 848 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| 735 | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
841 | | 735 | 688 | 684 |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
96.522 | 98.741 | 98.612 | 97.722 | 101.176 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
5.077 | 4.837 | 7.947 | 10.207 | 10.973 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
5.077 | 4.837 | 7.947 | 10.207 | 10.973 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
868 | 955 | 1.024 | 2.598 | 1.783 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.208 | 2.280 | 4.384 | 3.435 | 5.887 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
339 | 382 | 876 | 1.251 | 993 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| 8 | 6 | | 7 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
846 | 399 | 516 | 1.433 | 390 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
815 | 813 | 1.142 | 1.491 | 1.913 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
91.445 | 93.904 | 90.665 | 87.515 | 90.203 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
91.445 | 93.904 | 90.665 | 87.515 | 90.203 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
82.300 | 82.300 | 82.300 | 82.300 | 82.300 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
23 | 23 | 23 | 23 | 23 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
9.122 | 11.581 | 8.343 | 5.192 | 7.881 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1.042 | 1.715 | 1.480 | 3.848 | 4.653 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
8.080 | 9.866 | 6.862 | 1.344 | 3.228 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
96.522 | 98.741 | 98.612 | 97.722 | 101.176 |