|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
38,13%
|
Sở hữu nước ngoài
|
0,00%
|
Sở hữu khác
|
61,87%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Tổng Công ty điện lực miền Trung
|
---
|
1.980.000
|
24,06%
|
31/12/2023
|
Tổng Công ty Bảo Việt Nhân Thọ
|
---
|
1.157.900
|
14,07%
|
31/12/2023
|
Lê Thị Xuân Loan
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
200.000
|
2,43%
|
30/06/2024
|
Trần Xuân Toàn
|
Trưởng ban kiểm soát
|
127.750
|
1,55%
|
07/10/2024
|
Phạm Thị Thu Trang
|
---
|
127.000
|
1,54%
|
30/06/2024
|
Đặng Ngọc Căn
|
---
|
109.095
|
1,33%
|
31/12/2019
|
Trương Đình Du
|
Kế toán trưởng
|
101.760
|
1,24%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Văn Phú
|
---
|
57.700
|
0,70%
|
06/11/2024
|
Nguyễn Lương Am
|
---
|
50.955
|
0,62%
|
08/02/2018
|
Phan Thành Tuấn
|
---
|
44.593
|
0,54%
|
31/12/2023
|
Phan Thị Xuân Hương
|
---
|
36.018
|
0,44%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thị Nam Phương
|
---
|
33.700
|
0,41%
|
05/11/2024
|
Nguyễn Bình Sơn
|
---
|
30.001
|
0,36%
|
30/06/2024
|
Thái Văn Thắng
|
Chủ tịch HĐQT
|
29.250
|
0,36%
|
30/06/2024
|
Tăng Tấn Ngân
|
---
|
19.250
|
0,23%
|
30/06/2024
|
Phạm Thị Trúc
|
---
|
19.000
|
0,23%
|
20/09/2024
|
Huỳnh Ngọc Lê Anh
|
---
|
17.933
|
0,22%
|
30/06/2024
|
Đinh Châu Hiếu Thiện
|
---
|
15.850
|
0,19%
|
31/12/2022
|
Lê Thị Xuân Liên
|
---
|
15.000
|
0,18%
|
30/06/2024
|
Tạ Thị Hòa
|
---
|
13.149
|
0,16%
|
08/02/2018
|
Hoàng Lê Giang
|
---
|
11.000
|
0,13%
|
31/12/2019
|
Bùi Thị Hạnh
|
---
|
10.000
|
0,12%
|
31/12/2023
|
Nguyễn Thái Bình
|
Thành viên HĐQT
|
8.500
|
0,10%
|
06/11/2024
|
Phan Thị Xuân Bông
|
---
|
4.950
|
0,06%
|
30/06/2024
|
Phan Thị Xuân Tiên
|
---
|
3.850
|
0,05%
|
30/06/2024
|
Trần Quang Thảo
|
---
|
3.509
|
0,04%
|
30/06/2023
|
Đoàn Phi
|
---
|
2.490
|
0,03%
|
30/06/2023
|
Bùi Thị Hiệp
|
---
|
1.100
|
0,01%
|
31/12/2023
|
Phạm Đào Nguyên
|
---
|
800
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Lê Kỳ Anh
|
---
|
500
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Trần Quang Hiếu
|
---
|
62
|
0,00%
|
30/06/2023
|
|
|
|
|