• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.330,95 -3,46/-0,26%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 1:05:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.330,95   -3,46/-0,26%  |   HNX-INDEX   242,33   +0,46/+0,19%  |   UPCOM-INDEX   99,29   -0,03/-0,03%  |   VN30   1.390,19   -2,20/-0,16%  |   HNX30   500,09   -4,04/-0,80%
13 Tháng Ba 2025 1:09:37 CH - Mở cửa
CTCP Phát triển Nhà Thủ Đức (TDH : HOSE)
Cập nhật ngày 13/03/2025
1:05:01 CH
3,04 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,03 (-0,98%)
Tham chiếu
3,07
Mở cửa
3,02
Cao nhất
3,18
Thấp nhất
3,02
Khối lượng
93.000
KLTB 10 ngày
266.630
Cao nhất 52 tuần
4,21
Thấp nhất 52 tuần
2,00
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Room NĐTNN Khối lượng Giá trị (Đơn vị: 1000 VNĐ)  
Mua Bán Mua-Bán Mua Bán Mua-Bán
13/03/2025 55.292.732 0 0 0 0 0 0
12/03/2025 55.270.432 4.200 0 4.200 12.940 0 12.940
11/03/2025 55.274.632 3.500 0 3.500 10.750 0 10.750
10/03/2025 55.275.532 0 22.300 -22.300 0 70.730 -70.730
07/03/2025 55.269.532 0 0 0 0 0 0
06/03/2025 55.267.432 0 2.600 -2.600 0 8.020 -8.020
05/03/2025 55.128.532 21.700 6.000 15.700 67.960 18.720 49.240
04/03/2025 54.953.032 500 2.100 -1.600 1.560 6.470 -4.910
03/03/2025 54.857.132 0 138.900 -138.900 0 436.350 -436.350
28/02/2025 54.788.932 8.600 197.200 -188.600 26.760 612.820 -586.060
27/02/2025 54.786.532 0 96.400 -96.400 0 300.610 -300.610
26/02/2025 54.784.632 0 68.200 -68.200 0 213.980 -213.980
25/02/2025 54.778.941 11.000 11.000 0 34.720 35.020 -300
24/02/2025 54.775.941 8.700 1.900 6.800 27.850 6.450 21.400
21/02/2025 54.782.741 0 5.691 -5.691 0 19.240 -19.240
20/02/2025 54.782.734 11.000 14.000 -3.000 36.850 46.860 -10.010
19/02/2025 54.783.734 2.200 1.900 300 6.610 5.700 910
18/02/2025 54.780.334 5.300 7 5.293 15.370 20 15.350
17/02/2025 54.785.634 0 10.000 -10.000 0 29.140 -29.140
14/02/2025 54.782.834 15.900 5.600 10.300 43.960 15.460 28.500