• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.629,77 +36,16/+2,27%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 2:40:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.629,77   +36,16/+2,27%  |   HNX-INDEX   263,99   +2,91/+1,11%  |   UPCOM-INDEX   119,46   +1,61/+1,37%  |   VN30   1.868,27   +46,67/+2,56%  |   HNX30   574,70   +9,48/+1,68%
12 Tháng Mười Một 2025 2:44:44 CH - Mở cửa
CTCP Phát triển Nhà Thủ Đức (TDH : HOSE)
Cập nhật ngày 12/11/2025
2:37:58 CH
4,82 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,02 (+0,42%)
Tham chiếu
4,80
Mở cửa
4,80
Cao nhất
4,84
Thấp nhất
4,74
Khối lượng
118.100
KLTB 10 ngày
291.600
Cao nhất 52 tuần
5,85
Thấp nhất 52 tuần
2,00
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Room NĐTNN Khối lượng Giá trị (Đơn vị: 1000 VNĐ)  
Mua Bán Mua-Bán Mua Bán Mua-Bán
12/11/2025 55.525.136 0 0 0 0 0 0
11/11/2025 55.520.136 0 0 0 0 0 0
10/11/2025 55.510.536 100 0 100 480 0 480
07/11/2025 55.510.636 0 5.000 -5.000 0 23.894 -23.894
06/11/2025 55.510.636 0 9.600 -9.600 0 45.928 -45.928
05/11/2025 55.456.736 0 0 0 0 0 0
04/11/2025 55.452.926 5.000 806 4.194 23.666 3.815 19.851
03/11/2025 55.448.926 0 53.900 -53.900 0 268.580 -268.580
31/10/2025 55.441.626 0 3.004 -3.004 0 15.894 -15.894
30/10/2025 55.438.626 1.000 10.000 -9.000 5.285 52.848 -47.563
29/10/2025 55.356.716 53.300 60.600 -7.300 263.799 299.929 -36.130
28/10/2025 55.402.916 100 2.100 -2.000 485 10.192 -9.707
27/10/2025 55.402.716 300 29.910 -29.610 1.447 144.221 -142.775
24/10/2025 55.403.016 0 7.000 -7.000 0 34.033 -34.033
23/10/2025 55.378.416 100 0 100 498 0 498
22/10/2025 55.378.509 1.800 7 1.793 8.995 35 8.960
21/10/2025 55.371.909 8.400 33.000 -24.600 40.550 159.303 -118.753
20/10/2025 55.380.309 100 0 100 496 0 496
17/10/2025 55.376.909 27.200 2.000 25.200 134.715 9.906 124.809
16/10/2025 55.404.109 0 0 0 0 0 0