• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.663,43 +27,00/+1,65%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:03 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.663,43   +27,00/+1,65%  |   HNX-INDEX   264,65   +1,63/+0,62%  |   UPCOM-INDEX   109,46   -0,85/-0,77%  |   VN30   1.915,90   +45,04/+2,41%  |   HNX30   567,58   +4,39/+0,78%
22 Tháng Mười 2025 6:42:07 SA - Mở cửa
CTCP Phát triển Nhà Thủ Đức (TDH : HOSE)
Cập nhật ngày 21/10/2025
3:09:28 CH
5,03 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,23 (+4,79%)
Tham chiếu
4,80
Mở cửa
4,60
Cao nhất
5,03
Thấp nhất
4,60
Khối lượng
1.910.300
KLTB 10 ngày
500.180
Cao nhất 52 tuần
5,85
Thấp nhất 52 tuần
2,00
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Room NĐTNN Khối lượng Giá trị (Đơn vị: 1000 VNĐ)  
Mua Bán Mua-Bán Mua Bán Mua-Bán
21/10/2025 55.371.909 8.400 33.000 -24.600 40.550 159.303 -118.753
20/10/2025 55.380.309 100 0 100 496 0 496
17/10/2025 55.376.909 27.200 2.000 25.200 134.715 9.906 124.809
16/10/2025 55.404.109 0 0 0 0 0 0
15/10/2025 55.404.109 0 1.500 -1.500 0 7.182 -7.182
14/10/2025 55.402.109 200 0 200 958 0 958
13/10/2025 55.379.209 0 0 0 0 0 0
10/10/2025 55.346.760 0 2.000 -2.000 0 9.716 -9.716
09/10/2025 55.318.460 0 23.100 -23.100 0 110.712 -110.712
08/10/2025 55.303.860 0 32.449 -32.449 0 159.084 -159.084
07/10/2025 55.291.360 0 23.300 -23.300 0 115.683 -115.683
06/10/2025 55.245.860 0 19.600 -19.600 0 98.531 -98.531
03/10/2025 55.238.960 0 12.500 -12.500 0 63.064 -63.064
02/10/2025 55.238.660 300 45.800 -45.500 1.530 233.616 -232.086
01/10/2025 55.223.160 15.800 22.700 -6.900 80.266 115.319 -35.053
30/09/2025 55.234.060 5.800 4.900 900 29.975 25.324 4.651
29/09/2025 55.239.860 33.400 0 33.400 186.500 0 186.500
26/09/2025 55.255.760 50.300 17.500 32.800 292.129 101.635 190.494
25/09/2025 55.277.460 0 0 0 0 0 0
24/09/2025 55.275.560 0 0 0 0 0 0