|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
6,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
1,39%
|
Sở hữu khác
|
92,61%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Nguyễn Quang Nghĩa
|
Chủ tịch HĐQT
|
20.741.296
|
18,41%
|
30/06/2024
|
Công ty Đầu tư Tài chính Nhà nước Thành phố Hồ Chí Minh
|
---
|
6.757.429
|
6,00%
|
31/12/2023
|
Vietnam Equity Holding
|
---
|
3.730.007
|
3,31%
|
27/09/2018
|
Yurie Vietnam Securities Investment Trust (Stock)
|
---
|
2.492.840
|
2,21%
|
30/06/2020
|
Lê Chí Hiếu
|
---
|
1.501.762
|
1,33%
|
31/12/2022
|
Trần Quang Nghị
|
---
|
968.719
|
0,86%
|
31/12/2018
|
CTCP Dệt may Liên Phương
|
---
|
331.244
|
0,29%
|
31/12/2023
|
Nguyễn Vũ Bảo Hoàng
|
---
|
281.421
|
0,25%
|
31/12/2021
|
Yurie Vietnam Smart Accumulated Target Return Fund
|
---
|
248.170
|
0,22%
|
12/06/2020
|
Nguyễn Khắc Sơn
|
---
|
190.011
|
0,17%
|
31/12/2020
|
Phạm Thị Xuân Lan
|
---
|
126.964
|
0,11%
|
31/12/2022
|
Quan Minh Tuấn
|
---
|
110.966
|
0,10%
|
31/12/2021
|
Lê Ngọc Xuân
|
Đại diện công bố thông tin
|
33.000
|
0,03%
|
30/06/2024
|
Thái Bằng Âu
|
---
|
24.272
|
0,02%
|
31/12/2022
|
Nguyễn Văn Huây
|
---
|
19.873
|
0,02%
|
31/12/2021
|
Nguyễn Hữu Tâm
|
---
|
16.084
|
0,01%
|
31/12/2023
|
Phạm Thị Thanh Bình
|
---
|
12.546
|
0,01%
|
31/12/2019
|
Nguyễn Thị Ánh Tuyết
|
---
|
9.684
|
0,01%
|
31/12/2021
|
Nguyễn Hải Long
|
Tổng giám đốc
|
5.700
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Trần Quang Nhường
|
---
|
3.870
|
0,00%
|
31/12/2022
|
Nguyễn Hưng Long
|
---
|
164
|
0,00%
|
31/12/2021
|
Nguyễn Văn Tuyến
|
---
|
96
|
0,00%
|
30/06/2024
|
CTCP Phát triển nhà Deawon Thủ Đức
|
---
|
41
|
0,00%
|
31/12/2021
|
CTCP Chứng khoán Sen Vàng
|
---
|
13
|
0,00%
|
31/12/2021
|
Nguyễn Thị Thùy Linh
|
---
|
12
|
0,00%
|
30/06/2024
|
|
|
|
|