• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.311,74 +2,37/+0,18%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 2:25:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.311,74   +2,37/+0,18%  |   HNX-INDEX   237,61   -0,73/-0,31%  |   UPCOM-INDEX   98,96   -0,50/-0,50%  |   VN30   1.367,40   +6,24/+0,46%  |   HNX30   499,47   -1,43/-0,29%
04 Tháng Ba 2025 2:30:28 CH - Mở cửa
CTCP Nước Thủ Dầu Một (TDM : HOSE)
Cập nhật ngày 04/03/2025
2:25:02 CH
53,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-1,80 (-3,28%)
Tham chiếu
54,80
Mở cửa
51,90
Cao nhất
55,80
Thấp nhất
51,90
Khối lượng
1.800
KLTB 10 ngày
3.630
Cao nhất 52 tuần
55,80
Thấp nhất 52 tuần
42,30
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
04/03/2025 53,00 0 0 0 0 0 1.800 94.210
03/03/2025 54,80 33 16.338 29 27.643 -11.305 1.700 92.490
28/02/2025 54,70 60 23.669 50 48.104 -24.435 3.600 191.570
27/02/2025 52,00 43 25.494 22 18.771 6.723 2.500 129.850
26/02/2025 52,20 48 26.832 29 14.861 11.971 5.800 307.480
25/02/2025 51,50 43 25.310 32 21.138 4.172 6.700 350.510
24/02/2025 52,10 39 25.972 25 17.885 8.087 5.400 284.430
21/02/2025 52,30 36 18.457 36 22.316 -3.859 7.200 377.350
20/02/2025 54,60 39 17.745 56 26.842 -9.097 600 32.790
19/02/2025 52,80 30 14.606 39 109.402 -94.796 1.000 52.940
18/02/2025 53,00 36 20.241 34 41.637 -21.396 6.600 348.100
17/02/2025 51,90 34 148.240 32 155.865 -7.625 136.300 7.014.180
14/02/2025 52,00 27 5.258 22 14.710 -9.452 0 0
13/02/2025 52,00 32 23.286 23 21.571 1.715 0 0
12/02/2025 52,00 30 11.358 24 22.719 -11.361 0 0
11/02/2025 52,00 30 19.352 34 31.685 -12.333 8.100 423.610
10/02/2025 54,00 41 17.672 41 56.069 -38.397 800 43.110
07/02/2025 53,50 31 15.631 21 17.561 -1.930 1.700 89.210
06/02/2025 52,50 33 10.892 17 19.098 -8.206 1.100 57.260
05/02/2025 52,30 39 8.998 24 18.816 -9.818 2.000 105.830