|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
2.675.900 | 2.687.907 | 2.880.413 | 2.703.858 | 2.838.575 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
134.654 | 260.494 | 534.072 | 347.490 | 341.344 |
| 1. Tiền |
|
|
61.654 | 60.494 | 334.072 | 57.490 | 51.344 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
73.000 | 200.000 | 200.000 | 290.000 | 290.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
544.922 | 456.922 | 457.922 | 355.865 | 382.865 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
544.922 | 456.922 | 457.922 | 355.865 | 382.865 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
561.009 | 584.408 | 505.437 | 677.017 | 879.368 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
343.604 | 353.658 | 310.536 | 302.682 | 476.422 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
174.687 | 183.554 | 141.063 | 204.224 | 217.480 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
18.082 | 4.050 | 27.000 | 139.721 | 110.139 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
24.636 | 43.147 | 26.838 | 31.002 | 75.473 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | -611 | -147 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.408.146 | 1.352.512 | 1.345.947 | 1.297.718 | 1.207.353 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.408.146 | 1.352.512 | 1.345.947 | 1.297.718 | 1.207.353 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
27.169 | 33.571 | 37.034 | 25.769 | 27.646 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
6.470 | 6.128 | 6.838 | 7.306 | 7.379 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
20.690 | 27.339 | 30.092 | 18.442 | 20.266 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
8 | 104 | 104 | 21 | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.001.844 | 995.483 | 978.985 | 988.093 | 974.069 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
156.780 | 156.537 | 158.038 | 151.939 | 152.161 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
6.000 | 6.000 | 9.150 | 3.150 | 3.150 |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
150.780 | 150.537 | 148.888 | 148.789 | 149.011 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
497.090 | 493.724 | 478.524 | 465.362 | 454.537 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
447.324 | 446.387 | 439.955 | 430.619 | 420.301 |
| - Nguyên giá |
|
|
747.784 | 760.573 | 768.898 | 774.480 | 778.496 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-300.460 | -314.186 | -328.943 | -343.861 | -358.195 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
47.126 | 44.874 | 36.284 | 32.635 | 32.304 |
| - Nguyên giá |
|
|
64.098 | 64.098 | 56.755 | 54.011 | 55.261 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-16.972 | -19.224 | -20.471 | -21.376 | -22.957 |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
2.639 | 2.462 | 2.286 | 2.109 | 1.932 |
| - Nguyên giá |
|
|
3.919 | 3.919 | 3.919 | 3.919 | 3.919 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.280 | -1.456 | -1.633 | -1.810 | -1.987 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
717 | 949 | 622 | 808 | 1.516 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
717 | 949 | 622 | 808 | 1.516 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
337.763 | 334.547 | 333.896 | 363.415 | 356.497 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
301.763 | 298.547 | 297.896 | 297.415 | 300.497 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
21.000 | 21.000 | 21.000 | 51.000 | 51.000 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
15.000 | 15.000 | 15.000 | 15.000 | 5.000 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
9.495 | 9.727 | 7.904 | 6.569 | 9.357 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
8.717 | 8.963 | 7.614 | 6.569 | 9.357 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
777 | 764 | 291 | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
3.677.744 | 3.683.390 | 3.859.397 | 3.691.951 | 3.812.644 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
2.837.802 | 2.826.081 | 2.931.930 | 2.716.771 | 2.808.040 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
2.622.928 | 2.622.369 | 2.682.646 | 2.471.689 | 2.564.834 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
2.241.882 | 2.210.433 | 2.277.851 | 2.142.768 | 2.269.698 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
275.906 | 284.295 | 308.613 | 237.247 | 205.942 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
44.446 | 63.560 | 39.666 | 42.817 | 33.120 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
20.444 | 26.882 | 29.501 | 18.017 | 30.908 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
26.437 | 13.061 | 14.377 | 12.312 | 13.285 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
6.372 | 7.893 | 7.175 | 13.359 | 6.261 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
730 | 1.397 | 606 | 996 | 1.882 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
6.711 | 14.850 | 4.856 | 4.172 | 3.738 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
214.874 | 203.712 | 249.285 | 245.082 | 243.206 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
2.786 | 2.539 | 1.933 | 1.732 | 1.678 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
212.089 | 201.173 | 247.351 | 241.689 | 240.721 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | 1.661 | 807 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
839.942 | 857.309 | 927.467 | 975.179 | 1.004.604 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
839.942 | 857.309 | 927.467 | 975.179 | 1.004.604 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
755.280 | 755.280 | 790.822 | 802.022 | 882.222 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | 17.771 | 23.173 | 23.173 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
-2.498 | -2.498 | -2.498 | -2.498 | -2.498 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
16.200 | 16.200 | 16.200 | 16.200 | 16.200 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
70.960 | 88.327 | 105.172 | 136.282 | 85.507 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
44.970 | 44.970 | 87.314 | 87.089 | 6.889 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
25.989 | 43.357 | 17.858 | 49.193 | 78.618 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
3.677.744 | 3.683.390 | 3.859.397 | 3.691.951 | 3.812.644 |