|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
2.703.858 | 2.838.575 | 2.978.286 | 3.038.550 | 3.079.614 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
347.490 | 341.344 | 626.001 | 647.756 | 740.991 |
 | 1. Tiền |
|
|
57.490 | 51.344 | 26.001 | 47.756 | 30.491 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
290.000 | 290.000 | 600.000 | 600.000 | 710.500 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
355.865 | 382.865 | 411.365 | 406.865 | 449.516 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
355.865 | 382.865 | 411.365 | 406.865 | 449.516 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
677.017 | 879.368 | 718.317 | 740.736 | 672.036 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
302.682 | 476.422 | 420.157 | 424.662 | 309.010 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
204.224 | 217.480 | 207.369 | 186.698 | 172.186 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
139.721 | 110.139 | 74.474 | 114.450 | 167.790 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
31.002 | 75.473 | 16.465 | 15.073 | 23.176 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-611 | -147 | -147 | -147 | -126 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.297.718 | 1.207.353 | 1.188.404 | 1.202.295 | 1.170.661 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.297.718 | 1.207.353 | 1.188.404 | 1.202.295 | 1.170.661 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
25.769 | 27.646 | 34.200 | 40.898 | 46.409 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
7.306 | 7.379 | 6.060 | 7.505 | 6.711 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
18.442 | 20.266 | 28.140 | 33.261 | 39.594 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
21 | | | 133 | 104 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
988.093 | 974.069 | 968.134 | 953.105 | 955.110 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
151.939 | 152.161 | 151.979 | 151.877 | 155.416 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
3.150 | 3.150 | 3.150 | 3.150 | 3.150 |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
148.789 | 149.011 | 148.829 | 148.727 | 152.266 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
465.362 | 454.537 | 442.226 | 428.346 | 415.198 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
430.619 | 420.301 | 408.877 | 396.399 | 373.798 |
 | - Nguyên giá |
|
|
774.480 | 778.496 | 780.805 | 781.902 | 778.723 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-343.861 | -358.195 | -371.928 | -385.504 | -404.925 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
32.635 | 32.304 | 31.592 | 30.360 | 39.980 |
 | - Nguyên giá |
|
|
54.011 | 55.261 | 56.079 | 56.019 | 53.459 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-21.376 | -22.957 | -24.486 | -25.658 | -13.479 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
2.109 | 1.932 | 1.756 | 1.587 | 1.420 |
 | - Nguyên giá |
|
|
3.919 | 3.919 | 3.919 | 3.919 | 3.919 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.810 | -1.987 | -2.163 | -2.332 | -2.499 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
808 | 1.516 | 2.017 | 1.051 | 14.219 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
808 | 1.516 | 2.017 | 1.051 | 14.219 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
363.415 | 356.497 | 362.384 | 362.185 | 360.236 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
297.415 | 300.497 | 306.384 | 306.185 | 304.236 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
51.000 | 51.000 | 51.000 | 51.000 | 51.000 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
15.000 | 5.000 | 5.000 | 5.000 | 5.000 |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
6.569 | 9.357 | 9.529 | 9.645 | 10.041 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
6.569 | 9.357 | 9.114 | 9.097 | 9.082 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | 415 | 548 | 959 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
3.691.951 | 3.812.644 | 3.946.420 | 3.991.655 | 4.034.723 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
2.716.771 | 2.808.040 | 2.922.059 | 2.956.451 | 2.973.755 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
2.471.689 | 2.564.834 | 2.681.434 | 2.717.433 | 2.721.338 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
2.142.768 | 2.269.698 | 2.296.433 | 2.377.493 | 2.340.324 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
237.247 | 205.942 | 272.296 | 246.370 | 267.153 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
42.817 | 33.120 | 41.454 | 34.325 | 68.515 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
18.017 | 30.908 | 37.615 | 28.111 | 19.693 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
12.312 | 13.285 | 21.333 | 17.600 | 15.104 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
13.359 | 6.261 | 5.841 | 6.442 | 6.227 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
996 | 1.882 | 3.604 | 5.140 | 1.746 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
4.172 | 3.738 | 2.858 | 1.951 | 2.577 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
245.082 | 243.206 | 240.625 | 239.018 | 252.417 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
1.732 | 1.678 | 1.479 | 1.376 | 2.614 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
241.689 | 240.721 | 239.147 | 237.642 | 249.803 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
1.661 | 807 | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
975.179 | 1.004.604 | 1.024.361 | 1.035.204 | 1.060.968 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
975.179 | 1.004.604 | 1.024.361 | 1.035.204 | 1.060.968 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
802.022 | 882.222 | 882.222 | 882.222 | 882.222 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
23.173 | 23.173 | 23.173 | 23.173 | 23.173 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
-2.498 | -2.498 | -2.498 | -2.498 | -2.498 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
16.200 | 16.200 | 16.200 | 16.200 | 16.200 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
136.282 | 85.507 | 105.264 | 116.106 | 141.870 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
87.089 | 6.889 | 6.889 | 100.806 | 100.806 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
49.193 | 78.618 | 98.375 | 15.300 | 41.064 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
3.691.951 | 3.812.644 | 3.946.420 | 3.991.655 | 4.034.723 |