• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.249,95 +9,90/+0,80%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 1:45:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.249,95   +9,90/+0,80%  |   HNX-INDEX   213,54   +0,73/+0,34%  |   UPCOM-INDEX   93,03   +0,65/+0,70%  |   VN30   1.329,11   +8,70/+0,66%  |   HNX30   421,17   +3,79/+0,91%
06 Tháng Năm 2025 1:50:01 CH - Mở cửa
CTCP Thép Thủ Đức - VNSTEEL (TDS : UPCOM)
Cập nhật ngày 06/05/2025
1:45:00 CH
8,60 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,10 (-1,15%)
Tham chiếu
8,70
Mở cửa
8,60
Cao nhất
8,60
Thấp nhất
8,60
Khối lượng
1.700
KLTB 10 ngày
2.920
Cao nhất 52 tuần
39,20
Thấp nhất 52 tuần
7,00
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
06/05/2025 8,60 0 1.700 0 1.700 0 1.700 14.620
05/05/2025 8,70 0 3.100 0 3.100 0 3.100 26.970
29/04/2025 8,60 15 1.923 21 24.205 -22.282 700 6.060
28/04/2025 8,60 26 21.867 20 18.069 3.798 500 4.310
25/04/2025 8,60 17 14.654 16 11.701 2.953 1.600 13.520
24/04/2025 8,40 24 47.794 14 25.800 21.994 11.200 95.220
23/04/2025 8,70 31 16.063 22 61.269 -45.206 1.500 12.790
22/04/2025 8,80 13 6.599 25 14.700 -8.101 5.200 45.670
21/04/2025 8,50 12 2.766 28 25.669 -22.903 1.000 8.550
18/04/2025 8,80 25 10.215 22 44.400 -34.185 2.700 22.880
17/04/2025 8,40 27 13.728 15 39.911 -26.183 700 5.880
16/04/2025 8,30 24 30.497 23 8.900 21.597 2.600 21.720
15/04/2025 8,20 40 65.640 19 30.500 35.140 6.600 54.600
14/04/2025 8,90 53 30.054 29 29.110 944 8.800 71.840
11/04/2025 8,70 20 35.744 40 38.300 -2.556 11.400 101.070
10/04/2025 8,70 24 47.102 4 5.000 42.102 5.000 43.410
09/04/2025 7,40 22 8.020 21 12.710 -4.690 7.000 53.190
08/04/2025 7,00 39 25.845 30 53.100 -27.255 23.700 182.750
04/04/2025 8,80 65 63.961 29 52.811 11.150 32.800 269.240
03/04/2025 9,10 57 46.154 48 54.214 -8.060 20.700 188.560