|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
632.729 | 995.248 | 904.259 | 905.179 | 878.576 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
4.275 | 23.307 | 3.232 | 2.944 | 3.556 |
 | 1. Tiền |
|
|
4.275 | 23.307 | 3.232 | 2.944 | 3.556 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
57.667 | 57.667 | 62.667 | 62.667 | 64.137 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
57.667 | 57.667 | 62.667 | 62.667 | 64.137 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
515.387 | 859.151 | 783.570 | 783.711 | 749.633 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
135.356 | 475.181 | 410.596 | 442.284 | 390.886 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
77.311 | 74.452 | 91.495 | 101.446 | 100.142 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
119.588 | 153.870 | 153.870 | 116.370 | 140.850 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
183.132 | 155.647 | 127.608 | 123.611 | 117.755 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
52.770 | 53.310 | 52.597 | 52.671 | 52.716 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
52.770 | 53.310 | 52.597 | 52.671 | 52.716 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.631 | 1.814 | 2.194 | 3.186 | 8.534 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
916 | 99 | 117 | 105 | 181 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.715 | 1.715 | 2.076 | 3.081 | 8.194 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | 159 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
938.925 | 621.589 | 754.611 | 831.584 | 938.578 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1 | 1 | | 1 | 30.401 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1 | 1 | | 1 | 30.401 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
7.341 | 7.077 | 6.830 | 6.602 | 79.765 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
7.341 | 7.077 | 6.830 | 6.602 | 79.765 |
 | - Nguyên giá |
|
|
11.209 | 10.571 | 10.571 | 10.571 | 104.985 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.869 | -3.494 | -3.741 | -3.968 | -25.220 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
44.255 | 44.689 | 99.766 | 195.712 | 203.901 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
44.255 | 44.689 | 99.766 | 195.712 | 203.901 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
869.423 | 556.761 | 636.011 | 618.158 | 614.327 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
205.473 | | 162.000 | 161.924 | 161.924 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
667.336 | 560.078 | 477.328 | 459.648 | 459.648 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-3.386 | -3.317 | -3.317 | -3.415 | -7.246 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.320 | 1.807 | 1.573 | 1.504 | 1.400 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.320 | 1.807 | 1.573 | 1.350 | 1.246 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | 154 | 154 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
16.585 | 11.254 | 10.431 | 9.607 | 8.784 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.571.654 | 1.616.837 | 1.658.870 | 1.736.763 | 1.817.154 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
167.475 | 138.994 | 179.243 | 255.573 | 305.285 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
163.688 | 135.613 | 137.130 | 102.437 | 121.464 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
103.693 | 78.373 | 62.277 | 63.358 | 59.281 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
8.301 | 10.312 | 32.599 | 8.025 | 30.132 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
2.701 | 1.249 | 1.249 | 1.249 | 1.249 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
35.595 | 31.702 | 26.441 | 14.371 | 14.103 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
185 | 1.154 | 1.104 | 1.132 | 1.050 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
7.445 | 8.469 | 8.839 | 9.441 | 10.069 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
5.582 | 4.169 | 4.435 | 4.676 | 5.395 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
186 | 186 | 186 | 186 | 186 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
3.787 | 3.380 | 42.114 | 153.136 | 183.820 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
3.787 | 3.380 | 42.114 | 152.030 | 182.743 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | 1.106 | 1.078 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.404.179 | 1.477.843 | 1.479.627 | 1.481.190 | 1.511.869 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.404.179 | 1.477.843 | 1.479.627 | 1.481.190 | 1.511.869 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.208.066 | 1.208.066 | 1.208.066 | 1.208.066 | 1.208.066 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
3.432 | 3.468 | 3.468 | 3.468 | 3.468 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
104.534 | 110.755 | 112.309 | 116.024 | 116.487 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
101.850 | 102.254 | 102.254 | 102.254 | 112.957 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
2.683 | 8.501 | 10.055 | 13.770 | 3.530 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
88.148 | 155.555 | 155.785 | 153.633 | 183.849 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.571.654 | 1.616.837 | 1.658.870 | 1.736.763 | 1.817.154 |