|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
904.259 | 905.179 | 878.576 | 895.144 | 846.397 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
3.232 | 2.944 | 3.556 | 5.689 | 12.825 |
 | 1. Tiền |
|
|
3.232 | 2.944 | 3.556 | 2.307 | 9.743 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | 3.382 | 3.082 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
62.667 | 62.667 | 64.137 | 64.801 | 47.134 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
62.667 | 62.667 | 64.137 | 64.801 | 47.134 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
783.570 | 783.711 | 749.633 | 761.786 | 722.297 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
410.596 | 442.284 | 390.886 | 409.697 | 372.277 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
91.495 | 101.446 | 100.142 | 88.758 | 83.655 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
153.870 | 116.370 | 140.850 | 141.740 | 149.260 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
127.608 | 123.611 | 117.755 | 121.591 | 117.105 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
52.597 | 52.671 | 52.716 | 52.874 | 52.916 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
52.597 | 52.671 | 52.716 | 52.874 | 52.916 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.194 | 3.186 | 8.534 | 9.994 | 11.225 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
117 | 105 | 181 | 100 | 67 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
2.076 | 3.081 | 8.194 | 9.736 | 10.999 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | 159 | 159 | 159 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
754.611 | 831.584 | 938.578 | 958.016 | 977.882 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| 1 | 30.401 | 30.401 | 30.401 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| 1 | 30.401 | 30.401 | 30.401 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
6.830 | 6.602 | 79.765 | 78.367 | 77.003 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
6.830 | 6.602 | 79.765 | 78.367 | 77.003 |
 | - Nguyên giá |
|
|
10.571 | 10.571 | 104.985 | 104.985 | 105.022 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.741 | -3.968 | -25.220 | -26.619 | -28.019 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
99.766 | 195.712 | 203.901 | 229.446 | 251.477 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | 640 |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
99.766 | 195.712 | 203.901 | 229.446 | 250.836 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
636.011 | 618.158 | 614.327 | 611.941 | 611.941 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
162.000 | 161.924 | 161.924 | 161.887 | 161.887 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
477.328 | 459.648 | 459.648 | 459.648 | 459.648 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-3.317 | -3.415 | -7.246 | -9.594 | -9.594 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.573 | 1.504 | 1.400 | 1.311 | 1.188 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.573 | 1.350 | 1.246 | 1.032 | 862 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| 154 | 154 | 279 | 325 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
10.431 | 9.607 | 8.784 | 6.550 | 5.872 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.658.870 | 1.736.763 | 1.817.154 | 1.853.160 | 1.824.279 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
179.243 | 255.573 | 305.285 | 322.726 | 292.151 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
137.130 | 102.437 | 121.464 | 152.540 | 91.061 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
62.277 | 63.358 | 59.281 | 89.936 | 52.033 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
32.599 | 8.025 | 30.132 | 29.665 | 7.493 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.249 | 1.249 | 1.249 | 1.249 | 9.644 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
26.441 | 14.371 | 14.103 | 14.020 | 3.849 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.104 | 1.132 | 1.050 | 993 | 987 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
8.839 | 9.441 | 10.069 | 10.871 | 11.332 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
4.435 | 4.676 | 5.395 | 5.620 | 5.537 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
186 | 186 | 186 | 186 | 186 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
42.114 | 153.136 | 183.820 | 170.187 | 201.089 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
42.114 | 152.030 | 182.743 | 169.236 | 200.269 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| 1.106 | 1.078 | 951 | 821 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.479.627 | 1.481.190 | 1.511.869 | 1.530.434 | 1.532.128 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.479.627 | 1.481.190 | 1.511.869 | 1.530.434 | 1.532.128 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.208.066 | 1.208.066 | 1.208.066 | 1.208.066 | 1.208.066 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
3.468 | 3.468 | 3.468 | 3.468 | 3.468 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
112.309 | 116.024 | 116.487 | 119.429 | 122.575 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
102.254 | 102.254 | 112.957 | 112.474 | 112.474 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
10.055 | 13.770 | 3.530 | 6.956 | 10.101 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
155.785 | 153.633 | 183.849 | 199.471 | 198.020 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.658.870 | 1.736.763 | 1.817.154 | 1.853.160 | 1.824.279 |