|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
57.792 | 167.894 | 218.993 | 161.094 | 156.412 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
10.095 | 8.632 | 7.544 | 4.250 | 15.780 |
| 1. Tiền |
|
|
10.095 | 8.632 | 7.544 | 4.250 | 15.780 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| 16.471 | 16.471 | 16.813 | 16.813 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| 16.471 | 16.471 | 16.813 | 16.813 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
15.350 | 30.210 | 98.348 | 34.691 | 28.620 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
48.800 | 54.280 | 88.189 | 65.624 | 21.633 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.640 | 10.612 | 8.425 | 8.463 | 10.464 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
2.555 | 3.155 | 3.155 | 3.155 | 665 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
76.580 | 77.322 | 141.859 | 78.243 | 47.289 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-114.225 | -115.160 | -143.281 | -120.795 | -51.431 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
24.976 | 103.988 | 88.827 | 95.554 | 86.700 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
60.619 | 141.868 | 127.230 | 133.744 | 86.886 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-35.643 | -37.880 | -38.403 | -38.189 | -185 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
7.370 | 8.593 | 7.803 | 9.786 | 8.497 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
499 | 1.201 | 932 | 1.827 | 2.274 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
3.939 | 4.451 | 3.901 | 5.018 | 3.282 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
2.932 | 2.942 | 2.970 | 2.942 | 2.942 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
241.922 | 301.111 | 115.728 | 195.469 | 156.695 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
668 | 1.331 | 1.300 | 41.019 | 1.236 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
7.268 | 7.931 | 7.900 | 75.447 | 7.836 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-6.600 | -6.600 | -6.600 | -34.427 | -6.600 |
| II. Tài sản cố định |
|
|
73.243 | 157.008 | 92.176 | 91.940 | 97.690 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
6.595 | 30.333 | 24.796 | 25.157 | 31.498 |
| - Nguyên giá |
|
|
7.902 | 36.974 | 31.369 | 32.537 | 44.635 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.307 | -6.641 | -6.574 | -7.380 | -13.137 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
7.234 | 6.717 | 6.200 | 5.684 | 5.167 |
| - Nguyên giá |
|
|
10.334 | 10.334 | 10.334 | 10.334 | 10.334 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.100 | -3.617 | -4.134 | -4.650 | -5.167 |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
59.414 | 119.959 | 61.180 | 61.100 | 61.025 |
| - Nguyên giá |
|
|
60.445 | 121.498 | 61.666 | 61.666 | 61.666 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.031 | -1.539 | -486 | -566 | -641 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
78.390 | 78.390 | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
78.390 | 78.390 | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
356 | 356 | 356 | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
356 | 356 | 356 | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
75.112 | 28.942 | -9.640 | 31.029 | 26.365 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
71.938 | 25.768 | 25.811 | 25.867 | 26.423 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
9.795 | 9.795 | 9.795 | 9.795 | 9.795 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-6.621 | -6.621 | -45.246 | -4.634 | -9.854 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
12.076 | 12.093 | 11.939 | 11.884 | 11.758 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
12.076 | 12.093 | 11.939 | 11.884 | 11.758 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
2.076 | 22.989 | 19.597 | 19.597 | 19.646 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
299.714 | 469.005 | 334.721 | 356.564 | 313.107 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
138.886 | 262.337 | 247.667 | 250.632 | 136.118 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
120.753 | 243.614 | 229.046 | 223.679 | 114.923 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
37.976 | 127.150 | 116.005 | 125.270 | 92.400 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
72.938 | 84.413 | 85.323 | 81.498 | 14.523 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1 | 16.481 | 13.306 | 119 | 319 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
296 | 255 | 257 | 1.118 | 919 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
678 | 1.688 | 1.480 | 284 | 373 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
4.399 | 4.105 | 3.812 | 9.525 | 397 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
826 | 767 | 708 | 649 | 590 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2.308 | 7.423 | 6.823 | 3.886 | 4.072 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.331 | 1.331 | 1.331 | 1.331 | 1.331 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
18.134 | 18.723 | 18.621 | 26.953 | 21.195 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
3.111 | 3.246 | 3.246 | 3.353 | 3.327 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
3.500 | 3.150 | 2.800 | 2.450 | 2.100 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
11.523 | 12.327 | 12.576 | 21.150 | 15.768 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
160.827 | 206.668 | 87.054 | 105.932 | 176.989 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
160.827 | 206.668 | 87.054 | 105.932 | 176.989 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
273.000 | 273.000 | 273.000 | 273.000 | 273.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
2.889 | 2.889 | 2.889 | 2.889 | 2.889 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-112.452 | -112.598 | -122.370 | -173.959 | -173.334 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-96.906 | -96.906 | -112.598 | -160.988 | -160.988 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-15.547 | -15.692 | -9.772 | -12.971 | -12.346 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
-2.609 | 43.377 | -66.465 | 4.002 | 74.434 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
299.714 | 469.005 | 334.721 | 356.564 | 313.107 |