|  |  | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | 
                
                    
                        | |  | TÀI SẢN | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 
 |  | 156.412 | 143.970 | 145.720 | 140.215 | 129.819 | 
                
                    
                        | |  | I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 
 |  | 15.780 | 6.422 | 8.104 | 10.403 | 2.150 | 
                
                    
                        | |  | 1. Tiền | 
 |  | 15.780 | 4.222 | 8.104 | 5.373 | 2.150 | 
                
                    
                        | |  | 2. Các khoản tương đương tiền | 
 |  |  | 2.200 |  | 5.030 |  | 
                
                    
                        | |  | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 
 |  | 16.813 | 17.250 | 17.250 | 17.491 | 17.491 | 
                
                    
                        | |  | 1. Chứng khoán kinh doanh | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 
 |  | 16.813 | 17.250 | 17.250 | 17.491 | 17.491 | 
                
                    
                        | |  | III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 
 |  | 28.620 | 31.405 | 36.470 | 25.473 | 26.604 | 
                
                    
                        | |  | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 
 |  | 21.633 | 25.537 | 14.923 | 13.642 | 14.759 | 
                
                    
                        | |  | 2. Trả trước cho người bán | 
 |  | 10.464 | 10.144 | 18.216 | 8.037 | 8.693 | 
                
                    
                        | |  | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 
 |  | 665 | 665 | 665 | 665 | 725 | 
                
                    
                        | |  | 6. Phải thu ngắn hạn khác | 
 |  | 47.289 | 46.595 | 54.304 | 54.869 | 54.187 | 
                
                    
                        | |  | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | 
 |  | -51.431 | -51.537 | -51.638 | -51.740 | -51.760 | 
                
                    
                        | |  | IV. Tổng hàng tồn kho | 
 |  | 86.700 | 82.354 | 77.343 | 79.734 | 76.836 | 
                
                    
                        | |  | 1. Hàng tồn kho | 
 |  | 86.886 | 83.076 | 78.065 | 80.466 | 77.568 | 
                
                    
                        | |  | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | 
 |  | -185 | -722 | -722 | -732 | -732 | 
                
                    
                        | |  | V. Tài sản ngắn hạn khác | 
 |  | 8.497 | 6.540 | 6.553 | 7.113 | 6.738 | 
                
                    
                        | |  | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 
 |  | 2.274 | 809 | 950 | 1.579 | 1.241 | 
                
                    
                        | |  | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 
 |  | 3.282 | 2.789 | 2.668 | 2.599 | 2.562 | 
                
                    
                        | |  | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 
 |  | 2.942 | 2.942 | 2.935 | 2.935 | 2.935 | 
                
                    
                        | |  | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 5. Tài sản ngắn hạn khác | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 
 |  | 156.695 | 156.541 | 151.206 | 149.049 | 145.912 | 
                
                    
                        | |  | I. Các khoản phải thu dài hạn | 
 |  | 1.236 | 1.264 | 1.298 | 1.266 | 1.203 | 
                
                    
                        | |  | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Phải thu dài hạn nội bộ | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 4. Phải thu về cho vay dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 5. Phải thu dài hạn khác | 
 |  | 7.836 | 1.264 | 1.298 | 1.266 | 1.203 | 
                
                    
                        | |  | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | 
 |  | -6.600 |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | II. Tài sản cố định | 
 |  | 97.690 | 95.499 | 92.103 | 89.654 | 87.482 | 
                
                    
                        | |  | 1. Tài sản cố định hữu hình | 
 |  | 31.498 | 30.291 | 27.443 | 25.542 | 23.918 | 
                
                    
                        | |  | - Nguyên giá | 
 |  | 44.635 | 44.672 | 44.672 | 44.672 | 44.672 | 
                
                    
                        | |  | - Giá trị hao mòn lũy kế | 
 |  | -13.137 | -14.381 | -17.229 | -19.130 | -20.754 | 
                
                    
                        | |  | 2. Tài sản cố định thuê tài chính | 
 |  | 5.167 | 4.650 | 4.134 | 3.617 | 3.100 | 
                
                    
                        | |  | - Nguyên giá | 
 |  | 10.334 | 10.334 | 10.334 | 10.334 | 10.334 | 
                
                    
                        | |  | - Giá trị hao mòn lũy kế | 
 |  | -5.167 | -5.684 | -6.200 | -6.717 | -7.234 | 
                
                    
                        | |  | 3. Tài sản cố định vô hình | 
 |  | 61.025 | 60.558 | 60.526 | 60.495 | 60.464 | 
                
                    
                        | |  | - Nguyên giá | 
 |  | 61.666 | 61.053 | 61.053 | 61.053 | 61.053 | 
                
                    
                        | |  | - Giá trị hao mòn lũy kế | 
 |  | -641 | -495 | -526 | -558 | -589 | 
                
                    
                        | |  | III. Bất động sản đầu tư | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | - Nguyên giá | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | - Giá trị hao mòn lũy kế | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | IV. Tài sản dở dang dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 
 |  | 26.365 | 28.637 | 28.934 | 28.961 | 28.994 | 
                
                    
                        | |  | 1. Đầu tư vào công ty con | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh | 
 |  | 26.423 | 28.637 | 28.934 | 28.961 | 28.994 | 
                
                    
                        | |  | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 
 |  | 9.795 | 9.795 | 9.795 | 9.795 | 9.795 | 
                
                    
                        | |  | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | 
 |  | -9.854 | -9.795 | -9.795 | -9.795 | -9.795 | 
                
                    
                        | |  | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 
 |  | 11.758 | 11.651 | 11.856 | 11.748 | 11.405 | 
                
                    
                        | |  | 1. Chi phí trả trước dài hạn | 
 |  | 11.758 | 11.651 | 11.856 | 11.748 | 11.405 | 
                
                    
                        | |  | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Tài sản dài hạn khác | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | VII. Lợi thế thương mại | 
 |  | 19.646 | 19.490 | 17.016 | 17.419 | 16.829 | 
                
                    
                        | |  | TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 
 |  | 313.107 | 300.511 | 296.926 | 289.264 | 275.731 | 
                
                    
                        | |  | NGUỒN VỐN | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | A. Nợ phải trả | 
 |  | 136.118 | 119.407 | 119.955 | 114.824 | 105.364 | 
                
                    
                        | |  | I. Nợ ngắn hạn | 
 |  | 114.923 | 101.613 | 102.314 | 97.312 | 87.932 | 
                
                    
                        | |  | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 
 |  | 92.400 | 89.022 | 91.369 | 85.880 | 77.993 | 
                
                    
                        | |  | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Phải trả người bán ngắn hạn | 
 |  | 14.523 | 5.259 | 5.759 | 4.044 | 4.861 | 
                
                    
                        | |  | 4. Người mua trả tiền trước | 
 |  | 319 | 193 | 125 | 2.956 | 343 | 
                
                    
                        | |  | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 
 |  | 919 | 93 | 36 | 143 | 673 | 
                
                    
                        | |  | 6. Phải trả người lao động | 
 |  | 373 | 1.328 | 860 | 577 | 375 | 
                
                    
                        | |  | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 
 |  | 397 | 489 | 465 | 394 | 360 | 
                
                    
                        | |  | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 
 |  | 590 | 531 | 1.167 | 559 | 470 | 
                
                    
                        | |  | 11. Phải trả ngắn hạn khác | 
 |  | 4.072 | 3.366 | 1.203 | 1.429 | 1.528 | 
                
                    
                        | |  | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 
 |  | 1.331 | 1.331 | 1.331 | 1.331 | 1.331 | 
                
                    
                        | |  | 14. Quỹ bình ổn giá | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | II. Nợ dài hạn | 
 |  | 21.195 | 17.794 | 17.641 | 17.512 | 17.432 | 
                
                    
                        | |  | 1. Phải trả người bán dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 2. Chi phí phải trả dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 4. Phải trả nội bộ dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 5. Phải trả dài hạn khác | 
 |  | 3.327 | 277 | 277 | 277 | 277 | 
                
                    
                        | |  | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 
 |  | 2.100 | 1.750 | 1.400 | 1.050 | 780 | 
                
                    
                        | |  | 7. Trái phiếu chuyển đổi | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 
 |  | 15.768 | 15.767 | 15.964 | 16.106 | 16.375 | 
                
                    
                        | |  | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 10. Dự phòng phải trả dài hạn | 
 |  |  |  |  | 80 |  | 
                
                    
                        | |  | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 
 |  | 176.989 | 181.104 | 176.971 | 173.244 | 170.366 | 
                
                    
                        | |  | I. Vốn chủ sở hữu | 
 |  | 176.989 | 181.104 | 176.971 | 173.244 | 170.366 | 
                
                    
                        | |  | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 
 |  | 273.000 | 273.000 | 273.000 | 273.000 | 273.000 | 
                
                    
                        | |  | 2. Thặng dư vốn cổ phần | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 4. Vốn khác của chủ sở hữu | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 5. Cổ phiếu quỹ | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 8. Quỹ đầu tư phát triển | 
 |  | 2.889 | 2.889 | 2.889 | 2.889 | 2.889 | 
                
                    
                        | |  | 9. Quỹ dự phòng tài chính | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 
 |  | -173.334 | -174.605 | -177.089 | -151.507 | -153.231 | 
                
                    
                        | |  | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước | 
 |  | -160.988 | -160.988 | -174.605 | -146.917 | -146.917 | 
                
                    
                        | |  | - LNST chưa phân phối kỳ này | 
 |  | -12.346 | -13.617 | -2.484 | -4.590 | -6.315 | 
                
                    
                        | |  | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 
 |  | 74.434 | 79.820 | 78.171 | 48.862 | 47.708 | 
                
                    
                        | |  | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 1. Nguồn kinh phí | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 
 |  | 313.107 | 300.511 | 296.926 | 288.068 | 275.731 |