|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
324.479 | 321.498 | 362.064 | 352.242 | 242.375 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
10.260 | 31.441 | 11.209 | 43.227 | 18.587 |
| 1. Tiền |
|
|
10.260 | 31.441 | 11.209 | 43.227 | 18.587 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
46.090 | | 17.200 | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
46.090 | | 17.200 | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
29.077 | 81.200 | 63.007 | 72.900 | 86.270 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
28.204 | 80.620 | 50.856 | 71.874 | 88.884 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
120 | 124 | 11.576 | 692 | 242 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
752 | 456 | 575 | 334 | 499 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | -3.356 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
225.301 | 197.793 | 255.347 | 229.402 | 137.518 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
225.301 | 197.793 | 255.347 | 229.402 | 137.518 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
13.750 | 11.065 | 15.301 | 6.713 | |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
13.112 | 10.557 | 14.860 | 6.713 | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
638 | 508 | 441 | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
51.686 | 67.470 | 75.903 | 68.783 | 59.257 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
48.458 | 51.928 | 69.491 | 64.030 | 58.792 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
42.790 | 46.796 | 64.946 | 60.108 | 55.336 |
| - Nguyên giá |
|
|
204.173 | 198.689 | 231.828 | 236.369 | 237.686 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-161.383 | -151.893 | -166.882 | -176.261 | -182.350 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
5.668 | 5.132 | 4.545 | 3.922 | 3.455 |
| - Nguyên giá |
|
|
7.541 | 7.541 | 7.541 | 7.541 | 7.608 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.873 | -2.410 | -2.996 | -3.619 | -4.153 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.616 | 13.824 | 3.410 | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.616 | 13.824 | 3.410 | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.612 | 1.718 | 3.002 | 4.753 | 465 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.612 | 1.718 | 3.002 | 4.753 | 465 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
376.164 | 388.968 | 437.967 | 421.025 | 301.631 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
250.328 | 262.450 | 307.850 | 282.136 | 161.108 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
250.328 | 254.450 | 301.050 | 276.236 | 156.708 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
238.804 | 244.782 | 241.079 | 257.309 | 114.126 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
916 | 676 | 28.755 | 453 | 21.015 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.507 | 1.098 | 21.611 | 1.356 | 41 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
| | 170 | 1.609 | 9.501 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.117 | 1.408 | 2.354 | 2.180 | 2.851 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| 36 | 949 | 6.645 | 2.740 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
4.519 | 4.219 | 3.902 | 4.464 | 4.259 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2.464 | 2.231 | 2.231 | 2.221 | 2.175 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| 8.000 | 6.800 | 5.900 | 4.400 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| 8.000 | 6.800 | 5.900 | 4.400 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
125.837 | 126.518 | 130.117 | 138.889 | 140.523 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
125.837 | 126.518 | 130.117 | 138.889 | 140.523 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 116.986 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-75 | -75 | -75 | -75 | -75 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
17.261 | 17.261 | 17.261 | 17.261 | 17.261 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
3.650 | 3.650 | 3.650 | 3.650 | 3.650 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
5.000 | 5.682 | 9.281 | 18.053 | 2.701 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
4.299 | 5.000 | 5.682 | 4.284 | 1.067 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
702 | 681 | 3.599 | 13.768 | 1.635 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
376.164 | 388.968 | 437.967 | 421.025 | 301.631 |