|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
336.765 | 256.688 | 317.070 | 304.093 | 360.978 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
9.380 | 5.947 | 2.208 | 2.765 | 2.870 |
| 1. Tiền |
|
|
9.380 | 5.947 | 2.208 | 2.765 | 2.870 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
154.032 | 101.532 | 132.408 | 170.323 | 217.850 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
24.636 | 24.636 | 24.636 | 24.636 | 24.636 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
129.396 | 76.896 | 107.771 | 145.687 | 193.214 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
147.960 | 129.511 | 122.325 | 103.545 | 92.740 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
117.883 | 138.061 | 122.037 | 178.569 | 154.320 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
248.033 | 246.691 | 245.347 | 243.294 | 255.670 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
450 | 450 | 450 | 450 | 450 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
263.519 | 229.697 | 239.880 | 166.520 | 167.588 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-481.925 | -485.388 | -485.388 | -485.288 | -485.288 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
19.304 | 14.069 | 54.544 | 22.053 | 42.334 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
19.304 | 14.069 | 54.544 | 22.053 | 42.334 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
6.088 | 5.629 | 5.586 | 5.407 | 5.184 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
439 | 245 | 139 | 183 | 348 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
5.236 | 4.971 | 4.901 | 4.811 | 4.398 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
413 | 413 | 547 | 413 | 437 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
313.295 | 314.192 | 304.857 | 301.225 | 302.485 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
99.834 | 99.834 | 99.834 | 99.834 | 99.834 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | 19.734 | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
19.734 | 19.734 | | 19.734 | 19.734 |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
80.100 | 80.100 | 80.100 | 80.100 | 80.100 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
4.326 | 4.220 | 4.171 | 4.123 | 4.075 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.174 | 1.068 | 1.020 | 971 | 923 |
| - Nguyên giá |
|
|
3.573 | 3.323 | 3.323 | 3.323 | 3.323 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.398 | -2.255 | -2.303 | -2.352 | -2.400 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
3.152 | 3.152 | 3.152 | 3.152 | 3.152 |
| - Nguyên giá |
|
|
3.152 | 3.152 | 3.152 | 3.152 | 3.152 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
110.329 | 109.574 | 108.819 | 108.064 | 107.309 |
| - Nguyên giá |
|
|
150.100 | 150.100 | 150.100 | 150.100 | 150.100 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-39.772 | -40.527 | -41.281 | -42.036 | -42.791 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
93.734 | 94.961 | 86.772 | 87.636 | 89.987 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
93.734 | 94.961 | 86.772 | 87.636 | 89.987 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
1.200 | 1.200 | 1.200 | 1.200 | 1.200 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-1.200 | -1.200 | -1.200 | -1.200 | -1.200 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
5.072 | 5.603 | 5.260 | 1.567 | 1.279 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
5.072 | 5.603 | 5.260 | 1.567 | 1.279 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
650.060 | 570.880 | 621.928 | 605.318 | 663.463 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
665.219 | 561.644 | 608.524 | 577.493 | 627.730 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
381.315 | 277.808 | 322.228 | 289.294 | 342.791 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
143.715 | 94.584 | 123.870 | 164.651 | 221.201 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
16.450 | 19.370 | 21.164 | 17.180 | 16.969 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
5.421 | 5.457 | 5.555 | 8.473 | 5.543 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
6.431 | 5.192 | 5.004 | 614 | 606 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
470 | 530 | 532 | 545 | 581 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | 13 | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
8 | | | 483 | 173 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
208.477 | 152.330 | 165.759 | 96.992 | 97.373 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
344 | 344 | 344 | 344 | 344 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
283.903 | 283.836 | 286.296 | 288.198 | 284.939 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
91.048 | 91.058 | 91.087 | 91.260 | 91.261 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
183.964 | 183.732 | 186.105 | 188.479 | 185.040 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
8.891 | 9.047 | 9.105 | 8.459 | 8.638 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
-15.159 | 9.236 | 13.404 | 27.825 | 35.733 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
-15.159 | 9.236 | 13.404 | 27.825 | 35.733 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
135.393 | 135.393 | 135.393 | 135.393 | 135.393 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
17.148 | 17.148 | 17.148 | 17.148 | 17.148 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
7.262 | 7.262 | 7.262 | 7.262 | 7.262 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-1 | -1 | -1 | -1 | -1 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
23.940 | 23.940 | 23.940 | 23.940 | 23.940 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-198.943 | -174.545 | -170.378 | -155.956 | -148.048 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-216.904 | -218.097 | -174.710 | -174.710 | -175.314 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
17.961 | 43.552 | 4.332 | 18.754 | 27.266 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
43 | 39 | 39 | 39 | 39 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
650.060 | 570.880 | 621.928 | 605.318 | 663.463 |