• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.305,36   -2,44/-0,19%  |   HNX-INDEX   239,19   -0,20/-0,08%  |   UPCOM-INDEX   99,58   -0,23/-0,23%  |   VN30   1.356,43   -7,19/-0,53%  |   HNX30   503,71   -1,11/-0,22%
28 Tháng Hai 2025 5:05:28 CH - Mở cửa
CTCP Bia Hà Nội - Thanh Hóa (THB : HNX)
Cập nhật ngày 28/02/2025
3:05:01 CH
10,90 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
10,90
Mở cửa
10,90
Cao nhất
10,90
Thấp nhất
10,90
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
270
Cao nhất 52 tuần
12,40
Thấp nhất 52 tuần
9,10
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q4 2023Q1 2024Q2 2024Q3 2024Q4 2024
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
248.104174.414243.630241.368218.541
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
60.25237.66740.59525.67844.510
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
9.3388.16349.00077.10038.100
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
118.79076.72594.38688.27469.530
IV. Tổng hàng tồn kho
59.72451.79158.85850.29665.678
V. Tài sản ngắn hạn khác
 6879121723
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
69.50966.99662.68058.73358.489
I. Các khoản phải thu dài hạn
1010101010
II. Tài sản cố định
53.17151.54150.05447.98146.352
III. Bất động sản đầu tư
       
IV. Tài sản dở dang dài hạn
4665253303301.349
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
       
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
15.86214.92012.28510.41310.778
VII. Lợi thế thương mại
       
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
317.613241.409306.309300.102277.030
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
168.843100.237162.469150.977129.452
I. Nợ ngắn hạn
152.57988.652150.576141.074119.588
II. Nợ dài hạn
16.26411.58511.8939.9039.863
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
148.771141.172143.840149.125147.578
I. Vốn chủ sở hữu
148.381140.782143.450148.735147.188
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
390390390390390
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
317.613241.409306.309300.102277.030