|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
252.152 | 248.104 | 174.414 | 243.630 | 241.368 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
47.436 | 60.252 | 37.667 | 40.595 | 25.678 |
| 1. Tiền |
|
|
37.436 | 30.252 | 27.667 | 30.595 | 25.678 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
10.000 | 30.000 | 10.000 | 10.000 | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
48.387 | 9.338 | 8.163 | 49.000 | 77.100 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
48.387 | 9.338 | 8.163 | 49.000 | 77.100 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
108.654 | 118.790 | 76.725 | 94.386 | 88.274 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
78.046 | 99.133 | 48.042 | 60.186 | 50.977 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
6.433 | 4.231 | 7.632 | 4.691 | 5.255 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
27.403 | 18.654 | 24.279 | 32.736 | 35.269 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-3.228 | -3.228 | -3.228 | -3.228 | -3.228 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
47.676 | 59.724 | 51.791 | 58.858 | 50.296 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
47.676 | 59.724 | 51.791 | 58.858 | 50.296 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | 68 | 791 | 21 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | 68 | 791 | 21 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
70.105 | 69.509 | 66.996 | 62.680 | 58.733 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
50.357 | 53.171 | 51.541 | 50.054 | 47.981 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
46.604 | 49.419 | 47.788 | 46.139 | 44.082 |
| - Nguyên giá |
|
|
574.757 | 580.281 | 581.280 | 582.202 | 582.505 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-528.153 | -530.862 | -533.492 | -536.062 | -538.423 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
3.753 | 3.753 | 3.753 | 3.915 | 3.899 |
| - Nguyên giá |
|
|
7.482 | 7.318 | 7.318 | 7.513 | 7.513 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.729 | -3.565 | -3.565 | -3.598 | -3.614 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
3.750 | 466 | 525 | 330 | 330 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
3.750 | 466 | 525 | 330 | 330 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
15.989 | 15.862 | 14.920 | 12.285 | 10.413 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
15.986 | 15.016 | 14.104 | 11.293 | 9.631 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
3 | 846 | 817 | 993 | 782 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
322.257 | 317.613 | 241.409 | 306.309 | 300.102 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
175.336 | 168.843 | 100.237 | 162.469 | 150.977 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
162.004 | 152.579 | 88.652 | 150.576 | 141.074 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
53.408 | 45.763 | 34.153 | 44.933 | 33.789 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.723 | 16.377 | 1.420 | 2.388 | 1.436 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
44.105 | 28.151 | 14.499 | 38.401 | 40.435 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
11.717 | 13.579 | 2.606 | 7.041 | 10.370 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| 65 | | | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
45.760 | 44.528 | 32.164 | 53.011 | 50.559 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
5.291 | 4.117 | 3.811 | 4.803 | 4.485 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
13.332 | 16.264 | 11.585 | 11.893 | 9.903 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
350 | 313 | 313 | 313 | 313 |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
12.982 | 15.951 | 11.272 | 11.580 | 9.590 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
146.921 | 148.771 | 141.172 | 143.840 | 149.125 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
146.531 | 148.381 | 140.782 | 143.450 | 148.735 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
114.246 | 114.246 | 114.246 | 114.246 | 114.246 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
4.079 | 4.079 | 4.079 | 4.079 | 4.079 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
19.426 | 19.426 | 19.426 | 19.426 | 19.426 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
8.781 | 10.630 | 3.032 | 5.700 | 10.985 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
5.626 | 5.626 | 10.677 | 9.625 | 9.625 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
3.155 | 5.004 | -7.645 | -3.925 | 1.360 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
390 | 390 | 390 | 390 | 390 |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
390 | 390 | 390 | 390 | 390 |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
322.257 | 317.613 | 241.409 | 306.309 | 300.102 |