• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.228,10 -0,23/-0,02%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.228,10   -0,23/-0,02%  |   HNX-INDEX   221,29   -0,47/-0,21%  |   UPCOM-INDEX   91,70   +0,20/+0,21%  |   VN30   1.286,07   -0,60/-0,05%  |   HNX30   467,97   -1,84/-0,39%
23 Tháng Mười Một 2024 5:16:00 CH - Mở cửa
CTCP Bia Hà Nội - Thanh Hóa (THB : HNX)
Cập nhật ngày 22/11/2024
3:05:01 CH
11,50 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
11,50
Mở cửa
11,50
Cao nhất
11,50
Thấp nhất
11,50
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
340
Cao nhất 52 tuần
12,50
Thấp nhất 52 tuần
10,00

Thông báo khi giá đạt: 10 12 13 ...
GIỚI THIỆU
Sau hơn 20 năm xây dựng và phát triển, Công ty Bia Thanh Hóa đã tạo dựng cho mình nền tảng phát triển khá vững chắc dựa trên chất lượng sản phẩm và uy tín thương hiệu. Các sản phẩm của Công ty nhanh chóng chiếm lĩnh thị trường Thanh Hóa và các tỉnh lân cận như Ninh Bình, Nghệ An, Hà Nội, trở thành một thương hiệu được ưa chuộng của đông đảo khách hàng. Với công nghệ hiện đại, chất lượng sản phẩm không ngừng được đảm bảo,...
TÀI CHÍNH
Thị giá vốn 131,38 tỷ
Số cổ phần đang lưu hành 11,42 triệu
Cổ phiếu tự do 3,30 triệu
EPS 281
P/E 40,94
Doanh thu (4 quý) 1615,45 tỷ
Lợi nhuận (4 quý) 3,16 tỷ
Tài sản (Quý gần nhất) 300,10 tỷ
ROE (4 quý) 2,16%
Beta (120 tuần) 0,66

Công ty cùng ngành
Khối lượng Giá Thay đổi
BBM  100 6,70 3,08%
BHK  0 21,80 0,00%
BHN  0 38,35 0,00%
BHP  0 6,60 0,00%
BQB  200 4,00 11,11%
BSD  1.300 16,30 0,00%
BSH  2.500 21,00 -7,89%
BSL  0 9,50 0,00%
BSP  0 10,00 0,00%
BSQ  7.000 20,00 1,01%
Bình luận (0)
Chưa có bình luận nào về cổ phiếu này. Gửi bình luận