|
|
Q1 2022 | Q2 2022 | Q3 2022 | Q4 2022 | Q1 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
2.189.124 | 2.028.198 | 1.747.034 | 1.330.304 | 942.522 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
269.960 | 173.002 | 192.610 | 284.280 | 103.675 |
| 1. Tiền |
|
|
244.384 | 173.002 | 192.610 | 284.280 | 53.675 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
25.576 | | | | 50.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
15.000 | | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
15.000 | | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
831.400 | 896.770 | 664.456 | 327.354 | 291.309 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
318.411 | 300.839 | 265.274 | 110.785 | 87.859 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
511.781 | 87.514 | 91.429 | 14.601 | 15.614 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| 100.000 | 100.000 | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
10.014 | 417.222 | 216.560 | 210.774 | 196.644 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-8.806 | -8.806 | -8.806 | -8.806 | -8.806 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.030.392 | 919.393 | 857.197 | 708.843 | 544.802 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.030.392 | 922.723 | 860.284 | 711.809 | 546.944 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| -3.330 | -3.086 | -2.966 | -2.142 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
42.371 | 39.032 | 32.771 | 9.827 | 2.735 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2.984 | 2.203 | 2.792 | 2.245 | 2.735 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
32.001 | 35.055 | 29.979 | 7.582 | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
7.386 | 1.774 | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.243.146 | 926.184 | 917.128 | 940.119 | 959.059 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | 15.000 | 45.000 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | 15.000 | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | 45.000 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
299.579 | 362.747 | 346.037 | 347.085 | 338.587 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
243.186 | 344.064 | 328.499 | 330.691 | 323.313 |
| - Nguyên giá |
|
|
578.642 | 635.705 | 592.763 | 563.575 | 562.643 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-335.457 | -291.641 | -264.265 | -232.883 | -239.330 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
56.393 | 18.683 | 17.539 | 16.394 | 15.274 |
| - Nguyên giá |
|
|
63.986 | 24.321 | 24.321 | 24.321 | 24.321 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-7.593 | -5.638 | -6.783 | -7.927 | -9.047 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | 6.511 | 15.134 | 14.571 |
| - Nguyên giá |
|
|
| | 27.693 | 74.746 | 74.746 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | -21.182 | -59.612 | -60.175 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
168.989 | | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
168.989 | | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
539.071 | 465.547 | 465.547 | 465.547 | 465.547 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
539.071 | 465.547 | 465.547 | 465.547 | 465.547 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
92.208 | 97.890 | 99.033 | 97.353 | 95.354 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
89.870 | 94.224 | 94.331 | 92.330 | 90.098 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
2.338 | 3.666 | 4.702 | 5.023 | 5.256 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
143.300 | | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
3.432.270 | 2.954.382 | 2.664.162 | 2.270.423 | 1.901.581 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
1.914.255 | 1.645.675 | 1.354.437 | 944.513 | 574.563 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.383.935 | 1.184.484 | 904.510 | 584.169 | 265.489 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.064.318 | 827.093 | 697.428 | 441.190 | 195.913 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
214.588 | 230.519 | 95.499 | 70.185 | 26.292 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
34.576 | 21.808 | 26.793 | 26.549 | 13.903 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
4.356 | 3.998 | 5.413 | 3.437 | 5.749 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
10.167 | 17.952 | 11.253 | 11.689 | 3.341 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
5.264 | 65.183 | 50.651 | 14.606 | 4.576 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
31.623 | 3.608 | 3.151 | 4.430 | 4.253 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
17.687 | 13.111 | 13.330 | 11.239 | 10.705 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.356 | 1.212 | 992 | 843 | 757 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
530.320 | 461.191 | 449.927 | 360.344 | 309.075 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
9.259 | | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | 1.680 | 1.680 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
521.061 | 461.191 | 449.927 | 358.664 | 307.395 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.518.015 | 1.308.707 | 1.309.725 | 1.325.910 | 1.327.017 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.518.015 | 1.308.707 | 1.309.725 | 1.325.910 | 1.327.017 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
488.000 | 488.000 | 488.000 | 488.000 | 488.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
276.219 | 276.219 | 276.105 | 276.105 | 276.105 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
72.362 | 72.362 | 72.362 | 72.362 | 72.362 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
592.420 | 472.126 | 473.258 | 489.443 | 490.550 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
582.767 | 445.199 | 445.199 | 445.199 | 489.443 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
9.653 | 26.927 | 28.059 | 44.244 | 1.107 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
89.014 | | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
3.432.270 | 2.954.382 | 2.664.162 | 2.270.423 | 1.901.581 |