|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
153.865 | 142.603 | 141.233 | 156.475 | 159.046 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
45.168 | 19.336 | 25.937 | 20.373 | 32.443 |
| 1. Tiền |
|
|
7.168 | 13.336 | 13.937 | 13.723 | 17.443 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
38.000 | 6.000 | 12.000 | 6.650 | 15.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | 1.429 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | 1.429 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
87.070 | 95.672 | 98.727 | 129.186 | 116.483 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
78.241 | 76.943 | 73.522 | 105.614 | 90.234 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
393 | 433 | 4.692 | 1.116 | 679 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
8.553 | 18.414 | 20.631 | 22.573 | 25.687 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-118 | -118 | -118 | -118 | -118 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
21.476 | 27.375 | 16.426 | 6.421 | 8.427 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
21.476 | 27.375 | 16.426 | 6.421 | 8.427 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
151 | 220 | 142 | 495 | 264 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
101 | 61 | 94 | 58 | 150 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
50 | 158 | 49 | | 114 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | 436 | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
28.788 | 21.679 | 16.166 | 17.771 | 13.438 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
25.854 | 19.502 | 14.105 | 14.614 | 12.420 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
25.854 | 19.502 | 14.105 | 14.614 | 12.420 |
| - Nguyên giá |
|
|
77.006 | 77.071 | 77.071 | 81.981 | 84.111 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-51.152 | -57.569 | -62.967 | -67.367 | -71.691 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
2.934 | 2.177 | 2.061 | 3.157 | 1.018 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
2.934 | 2.177 | 2.061 | 3.157 | 1.018 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
182.654 | 164.283 | 157.399 | 174.245 | 172.484 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
150.954 | 133.011 | 124.156 | 139.996 | 137.481 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
98.953 | 83.391 | 74.338 | 91.997 | 91.239 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
7.705 | 3.881 | 8.094 | 15.362 | 10.004 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
57.313 | 40.742 | 18.219 | 28.474 | 29.114 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.292 | 2.626 | 7.641 | 2.919 | 4.102 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
4.050 | 3.328 | 3.447 | 2.327 | 3.131 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.995 | 2.619 | 2.898 | 5.396 | 4.389 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
146 | 166 | 141 | 126 | 114 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
24.438 | 28.820 | 33.504 | 37.276 | 39.875 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2.015 | 1.209 | 393 | 118 | 509 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
52.001 | 49.620 | 49.818 | 47.999 | 46.242 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | 7.200 | 8.420 |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
41.580 | 36.573 | 34.152 | 22.857 | 20.101 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
10.421 | 13.047 | 15.666 | 17.942 | 17.721 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
31.700 | 31.272 | 33.243 | 34.249 | 35.002 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
32.978 | 32.978 | 34.089 | 35.053 | 35.806 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
32.978 | 32.978 | 32.978 | 32.978 | 32.978 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
| | 1.111 | 2.075 | 2.828 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | | | |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
| | 1.111 | 2.075 | 2.828 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
-1.278 | -1.706 | -846 | -804 | -804 |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
-1.278 | -1.706 | -846 | -804 | -804 |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
182.654 | 164.283 | 157.399 | 174.245 | 172.484 |