• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.271,27 +6,37/+0,50%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:04:59 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.271,27   +6,37/+0,50%  |   HNX-INDEX   233,77   +0,82/+0,35%  |   UPCOM-INDEX   93,63   +0,16/+0,17%  |   VN30   1.318,41   +7,47/+0,57%  |   HNX30   509,85   +3,34/+0,66%
19 Tháng Chín 2024 11:35:28 CH - Mở cửa
CTCP Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa (THU : UPCOM)
Cập nhật ngày 19/09/2024
3:05:00 CH
8,20 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+1,00 (+13,89%)
Tham chiếu
7,20
Mở cửa
8,20
Cao nhất
8,20
Thấp nhất
8,20
Khối lượng
5.000
KLTB 10 ngày
890
Cao nhất 52 tuần
8,20
Thấp nhất 52 tuần
6,10

Thông báo khi giá đạt: 8 8 8 ...
GIỚI THIỆU
Công ty xuất phát từ một doanh nghiệp TNHH Nhà nước, hoạt động trong lĩnh vực kinh doanh đặc thù là dịch vụ vệ sinh môi trường, xây dựng đô thị và các dịch vụ công khác, do đó, Công ty gần như không có doanh nghiệp cạnh tranh trong lĩnh vực dịch vụ công. Địa bàn hoạt động chủ yếu của Công ty là thành phố Thanh Hóa, do đó trong lĩnh vực chính của mình, Công ty có lợi thế cạnh tranh so với các doanh nghiệp tư...
TÀI CHÍNH
Thị giá vốn 41,22 tỷ
Số cổ phần đang lưu hành 3,30 triệu
Cổ phiếu tự do 300300,00
EPS 858
P/E 9,08
Doanh thu (4 quý) 212,31 tỷ
Lợi nhuận (4 quý) 3,72 tỷ
Tài sản (Quý gần nhất) 189,68 tỷ
ROE (4 quý) 10,70%
Beta (120 tuần) ---

Công ty cùng ngành
Khối lượng Giá Thay đổi
BMD  0 11,00 0,00%
BRS  0 23,10 0,00%
BTU  0 15,20 0,00%
CDH  400 13,10 12,93%
DNE  1.300 9,80 3,16%
DTB  0 13,80 0,00%
HEP  0 16,00 0,00%
MBN  0 7,90 0,00%
MDA  0 9,00 0,00%
MLC  0 16,50 0,00%
Bình luận (0)
Chưa có bình luận nào về cổ phiếu này. Gửi bình luận