|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.604.453 | 1.639.602 | 659.835 | 613.129 | 1.720.182 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
45.006 | 70.039 | 87.131 | 38.437 | 61.155 |
 | 1. Tiền |
|
|
5.756 | 5.539 | 13.931 | 2.537 | 4.218 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
39.250 | 64.500 | 73.200 | 25.900 | 56.938 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
78.400 | 13.700 | 9.300 | 73.900 | 73.900 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
78.400 | 13.700 | 9.300 | 73.900 | 73.900 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.331.843 | 1.407.751 | 423.842 | 362.957 | 1.449.966 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
21.916 | 79.280 | 83.289 | 12.588 | 7.684 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
3.957 | 2.179 | 984 | 984 | 1.758 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
166.067 | 247.958 | 285.564 | 220.303 | 227.435 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.140.718 | 1.079.149 | 55.990 | 131.067 | 1.213.090 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-815 | -815 | -1.985 | -1.985 | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
146.330 | 145.257 | 136.876 | 134.002 | 131.536 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
146.330 | 145.257 | 136.876 | 134.002 | 131.536 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.873 | 2.855 | 2.687 | 3.834 | 3.624 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
757 | 719 | 542 | 1.770 | 1.446 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.960 | 1.980 | 1.989 | 2.009 | 2.023 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
155 | 155 | 155 | 55 | 155 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
467.795 | 448.422 | 1.469.321 | 1.468.708 | 435.530 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
21.825 | | 1.033.200 | 1.033.200 | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
21.825 | | 1.033.200 | 1.033.200 | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
24.020 | 23.236 | 22.210 | 21.104 | 20.070 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
24.020 | 23.236 | 22.210 | 21.104 | 20.070 |
 | - Nguyên giá |
|
|
107.870 | 108.338 | 107.058 | 107.058 | 107.125 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-83.850 | -85.102 | -84.848 | -85.953 | -87.055 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
35 | 35 | 35 | 35 | 35 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-35 | -35 | -35 | -35 | -35 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
24.465 | 25.742 | 25.982 | 26.468 | 27.858 |
 | - Nguyên giá |
|
|
125.924 | 127.558 | 127.980 | 128.845 | 130.627 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-101.459 | -101.816 | -101.998 | -102.376 | -102.769 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
11.012 | 11.587 | 1.301 | 1.301 | 1.301 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
11.012 | 11.587 | 1.301 | 1.301 | 1.301 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
350.149 | 352.089 | 350.867 | 351.143 | 351.359 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
313.710 | 315.545 | 317.113 | 319.285 | 321.312 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
36.545 | 36.545 | 36.545 | 36.545 | 36.545 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-105 | | -2.791 | -4.686 | -6.497 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
36.325 | 35.767 | 35.763 | 35.492 | 34.943 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
36.325 | 35.767 | 35.763 | 35.492 | 34.943 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.072.248 | 2.088.024 | 2.129.157 | 2.081.837 | 2.155.712 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
265.917 | 261.390 | 316.836 | 253.802 | 282.580 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
86.835 | 83.669 | 140.556 | 78.949 | 109.152 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
3.298 | 3.297 | 3.404 | 3.037 | 3.308 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
14.479 | 17.184 | 7.226 | 5.463 | 4.718 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
18.710 | 24.353 | 24.090 | 7.803 | 25.783 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
| | | | |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
310 | 1.791 | 364 | 337 | 367 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
32.600 | 19.403 | 5.719 | 46.484 | 34.682 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
6.399 | 8.977 | 91.295 | 7.092 | 32.884 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
11.039 | 8.664 | 8.456 | 8.733 | 7.409 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
179.081 | 177.721 | 176.280 | 174.854 | 173.428 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
26.754 | 26.749 | 26.749 | 26.749 | 26.749 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
152.327 | 150.972 | 149.531 | 148.105 | 146.679 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.806.331 | 1.826.634 | 1.812.320 | 1.828.034 | 1.873.132 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.806.331 | 1.826.634 | 1.812.320 | 1.828.034 | 1.873.132 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
650.079 | 650.079 | 650.079 | 650.079 | 650.079 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
641.438 | 641.438 | 641.438 | 641.438 | 641.438 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
43.742 | 43.742 | 43.742 | 43.742 | 48.805 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
709 | 709 | 709 | 709 | 709 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
434.622 | 453.852 | 437.929 | 456.108 | 496.088 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
339.903 | 339.903 | 339.903 | 436.878 | 405.812 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
94.719 | 113.949 | 98.026 | 19.230 | 90.277 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
35.742 | 36.815 | 38.425 | 35.959 | 36.013 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.072.248 | 2.088.024 | 2.129.157 | 2.081.837 | 2.155.712 |