|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
130.951 | 155.751 | 110.651 | 77.849 | 79.137 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
2.325 | 2.187 | 990 | 1.777 | 4.461 |
 | 1. Tiền |
|
|
2.325 | 2.187 | 990 | 1.777 | 2.461 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | 2.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
373 | 40.657 | 657 | 657 | 284 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
373 | 40.657 | 657 | 657 | 284 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
97.859 | 86.099 | 84.159 | 57.191 | 57.048 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
58.025 | 59.737 | 54.769 | 53.953 | 53.643 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
52.047 | 52.069 | 48.867 | 47.803 | 47.780 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
57.896 | 58.223 | 57.540 | 52.245 | 52.436 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-70.109 | -83.930 | -77.017 | -96.811 | -96.811 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
14.365 | 14.365 | 12.590 | 9.769 | 9.769 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
14.365 | 14.365 | 12.590 | 11.003 | 11.003 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | -1.234 | -1.234 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
16.030 | 12.444 | 12.256 | 8.455 | 7.576 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
279 | 137 | 358 | 700 | 496 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
7.883 | 6.656 | 6.411 | 5.800 | 5.058 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
7.868 | 5.651 | 5.486 | 1.955 | 2.022 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
437.427 | 423.756 | 461.810 | 459.133 | 457.735 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
2.855 | 2.855 | 14.855 | 14.855 | 14.874 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
1.440 | 1.440 | 1.440 | 1.440 | 1.440 |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1.415 | 1.415 | 13.415 | 13.415 | 13.434 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
168.985 | 167.886 | 167.469 | 167.052 | 166.635 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
37.921 | 36.822 | 36.405 | 35.988 | 35.571 |
 | - Nguyên giá |
|
|
104.021 | 90.431 | 90.431 | 80.678 | 80.678 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-66.100 | -53.609 | -54.026 | -44.689 | -45.106 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
131.063 | 131.063 | 131.063 | 131.063 | 131.063 |
 | - Nguyên giá |
|
|
131.063 | 131.063 | 131.063 | 131.063 | 131.063 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
223.770 | 222.262 | 220.706 | 219.542 | 218.377 |
 | - Nguyên giá |
|
|
248.639 | 248.690 | 248.690 | 249.083 | 249.481 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-24.869 | -26.428 | -27.985 | -29.541 | -31.104 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
22.246 | 23.425 | 23.425 | 22.246 | 22.246 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
22.246 | 23.425 | 23.425 | 22.246 | 22.246 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
14.217 | 1.974 | 30.000 | 30.000 | 30.000 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
15.420 | 3.177 | 31.203 | 30.000 | 30.000 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-1.203 | -1.203 | -1.203 | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
5.354 | 5.354 | 5.355 | 5.438 | 5.604 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
5.354 | 5.354 | 5.355 | 5.438 | 5.604 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
568.378 | 579.507 | 572.461 | 536.982 | 536.872 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
390.382 | 380.722 | 359.641 | 355.176 | 353.529 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
135.150 | 136.857 | 136.577 | 130.036 | 128.203 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| 1.867 | 2.212 | 1.797 | 212 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
77.494 | 76.969 | 76.038 | 73.235 | 73.151 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
7.538 | 8.382 | 9.058 | 4.033 | 4.045 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
| 143 | 143 | 875 | 1.888 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
532 | 981 | 532 | 912 | 532 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
12.265 | 12.294 | 12.265 | 11.050 | 11.049 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | 58 | 54 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
35.182 | 34.080 | 34.301 | 36.155 | 35.357 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2.138 | 2.141 | 2.028 | 1.919 | 1.914 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
255.232 | 243.865 | 223.063 | 225.140 | 225.326 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
219.063 | 219.063 | 219.063 | 225.140 | 225.326 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
35.196 | 23.829 | 4.000 | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
973 | 973 | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
177.996 | 198.785 | 212.820 | 181.806 | 183.343 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
177.996 | 198.785 | 212.820 | 181.806 | 183.343 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
160.083 | 160.083 | 160.083 | 160.083 | 160.083 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | -2.700 | -2.740 | -2.740 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-13.500 | -13.500 | -6.750 | -6.750 | -6.750 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
23.914 | 44.749 | 54.784 | 23.849 | 25.423 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
21.920 | 21.920 | 21.920 | 21.920 | 23.849 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1.994 | 22.829 | 32.864 | 1.929 | 1.574 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
7.499 | 7.453 | 7.403 | 7.363 | 7.326 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
568.378 | 579.507 | 572.461 | 536.982 | 536.872 |