|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
230.648 | 163.291 | 130.951 | 155.751 | 110.651 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
31.721 | 11.074 | 2.325 | 2.187 | 990 |
| 1. Tiền |
|
|
31.721 | 11.074 | 2.325 | 2.187 | 990 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| 20.000 | 373 | 40.657 | 657 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| 20.000 | 373 | 40.657 | 657 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
113.939 | 101.157 | 97.859 | 86.099 | 84.159 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
62.659 | 60.571 | 58.025 | 59.737 | 54.769 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
51.956 | 52.109 | 52.047 | 52.069 | 48.867 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
34.049 | 59.298 | 57.896 | 58.223 | 57.540 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-34.725 | -70.821 | -70.109 | -83.930 | -77.017 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
69.528 | 14.365 | 14.365 | 14.365 | 12.590 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
69.528 | 14.365 | 14.365 | 14.365 | 12.590 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
15.460 | 16.696 | 16.030 | 12.444 | 12.256 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2.857 | 391 | 279 | 137 | 358 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
8.787 | 8.478 | 7.883 | 6.656 | 6.411 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
3.815 | 7.827 | 7.868 | 5.651 | 5.486 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
440.406 | 440.233 | 437.427 | 423.756 | 461.810 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
2.855 | 2.855 | 2.855 | 2.855 | 14.855 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
1.440 | 1.440 | 1.440 | 1.440 | 1.440 |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1.415 | 1.415 | 1.415 | 1.415 | 13.415 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
169.924 | 169.454 | 168.985 | 167.886 | 167.469 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
38.860 | 38.391 | 37.921 | 36.822 | 36.405 |
| - Nguyên giá |
|
|
123.399 | 119.257 | 104.021 | 90.431 | 90.431 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-84.539 | -80.866 | -66.100 | -53.609 | -54.026 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
131.063 | 131.063 | 131.063 | 131.063 | 131.063 |
| - Nguyên giá |
|
|
131.063 | 131.063 | 131.063 | 131.063 | 131.063 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
226.890 | 225.330 | 223.770 | 222.262 | 220.706 |
| - Nguyên giá |
|
|
248.639 | 248.639 | 248.639 | 248.690 | 248.690 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-21.749 | -23.309 | -24.869 | -26.428 | -27.985 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
20.947 | 22.802 | 22.246 | 23.425 | 23.425 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
20.947 | 22.802 | 22.246 | 23.425 | 23.425 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
14.440 | 14.440 | 14.217 | 1.974 | 30.000 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
15.643 | 15.643 | 15.420 | 3.177 | 31.203 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-1.203 | -1.203 | -1.203 | -1.203 | -1.203 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
5.351 | 5.351 | 5.354 | 5.354 | 5.355 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
5.351 | 5.351 | 5.354 | 5.354 | 5.355 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
671.054 | 603.525 | 568.378 | 579.507 | 572.461 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
436.899 | 427.444 | 390.382 | 380.722 | 359.641 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
138.736 | 145.355 | 135.150 | 136.857 | 136.577 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
292 | 8.270 | | 1.867 | 2.212 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
80.477 | 77.631 | 77.494 | 76.969 | 76.038 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
8.316 | 7.057 | 7.538 | 8.382 | 9.058 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
521 | 420 | | 143 | 143 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.230 | 543 | 532 | 981 | 532 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
8.311 | 13.858 | 12.265 | 12.294 | 12.265 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
35.335 | 35.173 | 35.182 | 34.080 | 34.301 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
4.255 | 2.404 | 2.138 | 2.141 | 2.028 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
298.163 | 282.088 | 255.232 | 243.865 | 223.063 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
226.890 | 219.063 | 219.063 | 219.063 | 219.063 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
70.301 | 62.052 | 35.196 | 23.829 | 4.000 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
973 | 973 | 973 | 973 | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
234.155 | 176.081 | 177.996 | 198.785 | 212.820 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
234.155 | 176.081 | 177.996 | 198.785 | 212.820 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
160.083 | 160.083 | 160.083 | 160.083 | 160.083 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | -2.700 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-13.500 | -13.500 | -13.500 | -13.500 | -6.750 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
79.868 | 21.920 | 23.914 | 44.749 | 54.784 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
69.598 | 69.598 | 21.920 | 21.920 | 21.920 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
10.270 | -47.678 | 1.994 | 22.829 | 32.864 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
7.704 | 7.577 | 7.499 | 7.453 | 7.403 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
671.054 | 603.525 | 568.378 | 579.507 | 572.461 |