|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
809.008 | 797.711 | 804.892 | 926.676 | 1.091.079 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
19.932 | 27.738 | 24.712 | 147.692 | 16.719 |
 | 1. Tiền |
|
|
19.932 | 27.738 | 24.712 | 147.682 | 16.719 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | 10 | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
10.571 | 8.633 | 8.785 | 9.355 | 3.436 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
10.571 | 8.633 | 8.785 | 9.355 | 3.436 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
253.323 | 231.258 | 225.826 | 235.099 | 522.752 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
136.114 | 144.281 | 144.788 | 129.453 | 124.816 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
50.093 | 53.055 | 44.007 | 70.706 | 100.576 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
69.000 | 36.000 | 36.000 | 36.000 | 101.000 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
694 | 500 | 3.609 | 2.551 | 199.970 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-2.578 | -2.578 | -2.578 | -3.611 | -3.611 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
518.506 | 523.786 | 538.426 | 526.286 | 534.654 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
518.506 | 523.786 | 538.426 | 526.286 | 534.654 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
6.677 | 6.296 | 7.143 | 8.243 | 13.518 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
257 | 408 | 406 | 263 | 207 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
2.593 | 1.731 | 2.404 | 3.461 | 8.713 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
3.828 | 4.157 | 4.333 | 4.519 | 4.598 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
259.284 | 255.213 | 250.200 | 245.077 | 278.058 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
159.976 | 155.769 | 150.860 | 145.792 | 140.617 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
159.976 | 155.769 | 150.860 | 145.792 | 140.617 |
 | - Nguyên giá |
|
|
268.959 | 266.926 | 267.136 | 267.136 | 267.136 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-108.983 | -111.156 | -116.276 | -121.344 | -126.519 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | 93 | 38.215 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | 93 | 38.215 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
96.000 | 96.000 | 96.000 | 95.997 | 95.995 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
96.000 | 96.000 | 96.000 | 95.997 | 95.995 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
3.308 | 3.443 | 3.340 | 3.195 | 3.233 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
3.181 | 3.319 | 3.227 | 3.077 | 3.117 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
127 | 124 | 113 | 118 | 116 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.068.293 | 1.052.923 | 1.055.092 | 1.171.753 | 1.369.138 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
255.822 | 236.094 | 233.801 | 272.682 | 379.642 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
227.710 | 207.981 | 205.705 | 239.739 | 281.399 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
129.891 | 100.424 | 128.945 | 163.763 | 143.753 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
90.471 | 99.083 | 66.986 | 62.901 | 83.791 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
4.075 | 5.279 | 6.652 | 9.068 | 50.474 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
846 | 1.094 | 681 | 1.618 | 1.367 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
| | 658 | | 10 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
456 | 114 | 57 | 357 | |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
460 | 476 | 213 | 520 | 494 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.511 | 1.511 | 1.511 | 1.511 | 1.511 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
28.113 | 28.113 | 28.097 | 32.943 | 98.244 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
28.113 | 28.113 | 28.097 | 32.943 | 98.206 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | 37 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
812.470 | 816.829 | 821.291 | 899.070 | 989.495 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
812.470 | 816.829 | 821.291 | 899.070 | 989.495 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
777.414 | 777.414 | 777.414 | 777.414 | 777.414 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-71 | -71 | -71 | -71 | -71 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
765 | 765 | 765 | 765 | 765 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
23.248 | 27.604 | 31.955 | 29.747 | 36.114 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
13.123 | 13.123 | 13.036 | 27.230 | 27.230 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
10.125 | 14.482 | 18.919 | 2.517 | 8.884 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
11.116 | 11.118 | 11.229 | 91.216 | 175.275 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.068.293 | 1.052.923 | 1.055.092 | 1.171.753 | 1.369.138 |