|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
808.529 | 740.731 | 807.460 | 809.008 | 797.711 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
22.435 | 16.851 | 17.645 | 19.932 | 27.738 |
| 1. Tiền |
|
|
17.762 | 8.683 | 17.645 | 19.932 | 27.738 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
4.672 | 8.168 | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | 10.300 | 10.571 | 8.633 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | 10.300 | 10.571 | 8.633 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
295.941 | 214.431 | 277.156 | 253.323 | 231.258 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
95.933 | 100.729 | 119.478 | 136.114 | 144.281 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
95.726 | 63.241 | 81.491 | 50.093 | 53.055 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
101.500 | 51.280 | 78.000 | 69.000 | 36.000 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
4.309 | 707 | 765 | 694 | 500 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.527 | -1.527 | -2.578 | -2.578 | -2.578 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
481.136 | 500.690 | 495.551 | 518.506 | 523.786 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
481.136 | 500.690 | 495.551 | 518.506 | 523.786 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
9.016 | 8.759 | 6.807 | 6.677 | 6.296 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
654 | 493 | 363 | 257 | 408 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
4.917 | 4.756 | 2.816 | 2.593 | 1.731 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
3.446 | 3.511 | 3.628 | 3.828 | 4.157 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
180.942 | 271.815 | 264.151 | 259.284 | 255.213 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
177.589 | 172.613 | 165.098 | 159.976 | 155.769 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
177.589 | 172.613 | 165.098 | 159.976 | 155.769 |
| - Nguyên giá |
|
|
272.078 | 272.411 | 268.909 | 268.959 | 266.926 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-94.489 | -99.798 | -103.811 | -108.983 | -111.156 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| 96.000 | 95.997 | 96.000 | 96.000 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| 96.000 | 95.997 | 96.000 | 96.000 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
3.352 | 3.202 | 3.056 | 3.308 | 3.443 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
3.208 | 3.057 | 2.926 | 3.181 | 3.319 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
144 | 144 | 130 | 127 | 124 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
989.470 | 1.012.546 | 1.071.610 | 1.068.293 | 1.052.923 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
196.301 | 215.305 | 266.640 | 255.822 | 236.094 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
150.753 | 169.757 | 233.037 | 227.710 | 207.981 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
114.083 | 123.670 | 143.785 | 129.891 | 100.424 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
15.081 | 24.394 | 74.635 | 90.471 | 99.083 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
19.264 | 19.102 | 12.419 | 4.075 | 5.279 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
486 | 704 | 256 | 846 | 1.094 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
| 124 | | | |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | 456 | 114 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
327 | 253 | 432 | 460 | 476 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.511 | 1.511 | 1.511 | 1.511 | 1.511 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
45.548 | 45.548 | 33.603 | 28.113 | 28.113 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
45.548 | 45.548 | 33.603 | 28.113 | 28.113 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
793.169 | 797.241 | 804.970 | 812.470 | 816.829 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
793.169 | 797.241 | 804.970 | 812.470 | 816.829 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
747.526 | 747.526 | 747.526 | 777.414 | 777.414 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-71 | -71 | -71 | -71 | -71 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| 765 | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
765 | | 765 | 765 | 765 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
40.856 | 44.924 | 45.644 | 23.248 | 27.604 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
38.095 | 37.823 | 43.014 | 13.123 | 13.123 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
2.761 | 7.100 | 2.630 | 10.125 | 14.482 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
4.094 | 4.098 | 11.107 | 11.116 | 11.118 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
989.470 | 1.012.546 | 1.071.610 | 1.068.293 | 1.052.923 |