|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
235.130 | 175.892 | 200.932 | 280.731 | 259.773 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
22.967 | 8.300 | 16.315 | 86.859 | 35.454 |
| 1. Tiền |
|
|
22.967 | 8.300 | 16.315 | 51.859 | 35.454 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | 35.000 | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
21.811 | 33.722 | 30.271 | 21.545 | 47.904 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
14.889 | 29.349 | 23.597 | 9.347 | 27.848 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
5.721 | 2.926 | 4.647 | 9.630 | 16.502 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.803 | 2.049 | 2.629 | 3.170 | 4.157 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-602 | -602 | -602 | -602 | -602 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
181.733 | 88.831 | 132.113 | 158.158 | 168.124 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
235.730 | 90.306 | 133.588 | 159.633 | 169.599 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-53.997 | -1.475 | -1.475 | -1.475 | -1.475 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
8.620 | 45.040 | 22.233 | 14.169 | 8.290 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
7.277 | 31.705 | 15.565 | 13.921 | 8.290 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
676 | | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
667 | 13.335 | 6.668 | 248 | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
295.316 | 297.233 | 296.890 | 287.886 | 279.440 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
9.117 | 9.117 | 9.800 | 9.800 | 9.800 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
9.117 | 9.117 | 9.800 | 9.800 | 9.800 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
207.417 | 215.557 | 205.671 | 196.528 | 189.310 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
207.417 | 215.557 | 205.671 | 196.528 | 189.310 |
| - Nguyên giá |
|
|
964.832 | 983.347 | 983.347 | 984.012 | 986.579 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-757.415 | -767.790 | -777.677 | -787.484 | -797.269 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
629 | 629 | 629 | 629 | 629 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-629 | -629 | -629 | -629 | -629 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
16.096 | 10.886 | 11.661 | 13.058 | 14.317 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
16.096 | 10.886 | 11.661 | 13.058 | 14.317 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
1.020 | 1.020 | 1.020 | 1.020 | 1.020 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-1.020 | -1.020 | -1.020 | -1.020 | -1.020 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
62.686 | 61.672 | 69.760 | 68.501 | 66.013 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
62.686 | 61.672 | 69.760 | 68.501 | 66.013 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
530.446 | 473.125 | 497.823 | 568.617 | 539.212 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
287.342 | 230.145 | 244.653 | 339.969 | 303.913 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
263.429 | 215.371 | 226.348 | 326.674 | 286.104 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
3.275 | 20.124 | 31.377 | 43.217 | 3.275 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
64.193 | 91.497 | 89.656 | 78.370 | 94.875 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
2.674 | 3.459 | 3.955 | 22.138 | 3.088 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
43.857 | 11.932 | 24.507 | 17.599 | 21.214 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
73.512 | 57.204 | 49.662 | 65.569 | 55.549 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
5.296 | 2.918 | 5.056 | 23.777 | 58.618 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
57.330 | 20.682 | 17.355 | 66.281 | 44.768 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
13.293 | 7.554 | 4.781 | 9.723 | 4.716 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
23.913 | 14.774 | 18.305 | 13.295 | 17.810 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
16.729 | 7.273 | 10.275 | 5.525 | 10.275 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
7.184 | 7.501 | 8.030 | 7.770 | 7.535 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
243.104 | 242.980 | 253.169 | 228.648 | 235.299 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
243.104 | 242.980 | 253.169 | 228.648 | 235.299 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
180.000 | 180.000 | 180.000 | 180.000 | 180.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
63.104 | 62.980 | 73.169 | 48.648 | 55.299 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
35.145 | 31.567 | 69.012 | 15.367 | 15.367 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
27.959 | 31.413 | 4.157 | 33.280 | 39.932 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
530.446 | 473.125 | 497.823 | 568.617 | 539.212 |