• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.228,80 +0,47/+0,04%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 10:05:00 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.228,80   +0,47/+0,04%  |   HNX-INDEX   221,13   -0,63/-0,28%  |   UPCOM-INDEX   91,40   -0,10/-0,11%  |   VN30   1.286,97   +0,30/+0,02%  |   HNX30   467,43   -2,38/-0,51%
22 Tháng Mười Một 2024 10:11:13 SA - Mở cửa
CTCP Ô tô TMT (TMT : HOSE)
Cập nhật ngày 22/11/2024
10:05:00 SA
7,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,05 (+0,72%)
Tham chiếu
6,95
Mở cửa
6,95
Cao nhất
7,19
Thấp nhất
6,95
Khối lượng
1.700
KLTB 10 ngày
19.050
Cao nhất 52 tuần
16,40
Thấp nhất 52 tuần
6,40
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
22/11/2024 7,00 0 0 0 0 0 1.700 11.927
21/11/2024 6,95 80 98.803 47 86.440 12.363 23.500 155.967
20/11/2024 6,70 62 76.224 35 39.635 36.589 9.000 60.072
19/11/2024 6,70 59 75.302 56 66.144 9.158 6.200 42.722
18/11/2024 6,60 67 45.741 33 47.085 -1.344 20.900 136.325
15/11/2024 6,79 72 46.137 44 42.973 3.164 7.500 49.173
14/11/2024 6,80 87 155.976 53 51.042 104.934 30.500 209.296
13/11/2024 6,71 71 82.408 41 52.763 29.645 14.300 96.998
12/11/2024 7,08 60 35.779 52 38.510 -2.731 10.800 76.890
11/11/2024 7,20 93 116.207 101 177.800 -61.593 66.100 460.958
08/11/2024 7,46 79 39.085 79 110.920 -71.835 22.200 163.226
07/11/2024 7,50 171 105.616 107 130.254 -24.638 38.100 285.144
06/11/2024 7,73 273 381.377 145 293.594 87.783 171.000 1.331.407
05/11/2024 7,42 199 270.132 48 35.302 234.830 31.800 234.034
04/11/2024 6,94 138 344.786 48 177.578 167.208 177.500 1.231.829
01/11/2024 6,49 63 64.742 50 60.116 4.626 16.000 103.597
31/10/2024 6,47 108 194.637 65 282.880 -88.243 148.400 967.978
30/10/2024 6,95 57 31.946 49 35.528 -3.582 8.700 59.731
29/10/2024 6,90 45 74.997 58 62.901 12.096 15.600 109.062
28/10/2024 6,91 51 33.742 32 23.310 10.432 4.000 27.349