• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.676,98 0,00/0,00%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 8:50:00 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.676,98   0,00/0,00%  |   HNX-INDEX   253,23   0,00/0,00%  |   UPCOM-INDEX   118,75   0,00/0,00%  |   VN30   1.903,47   0,00/0,00%  |   HNX30   544,30   0,00/0,00%
19 Tháng Mười Hai 2025 8:53:59 SA - Mở cửa
CTCP Ô tô TMT (TMT : HOSE)
Cập nhật ngày 19/12/2025
8:49:51 SA
14,85 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
14,85
Mở cửa
14,85
Cao nhất
14,85
Thấp nhất
14,85
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
38.420
Cao nhất 52 tuần
18,00
Thấp nhất 52 tuần
6,85
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
19/12/2025 14,85 0 0 0 0 0 0 0
18/12/2025 14,85 164 597.827 110 165.710 432.117 157.300 2.327.165
17/12/2025 13,90 136 685.456 61 94.252 591.204 73.700 1.015.535
16/12/2025 13,00 43 30.733 64 73.796 -43.063 16.000 209.110
15/12/2025 13,60 26 36.629 59 53.857 -17.228 12.400 165.190
12/12/2025 13,20 39 50.568 60 75.947 -25.379 31.700 417.660
11/12/2025 13,40 24 18.324 51 41.222 -22.898 8.100 111.025
10/12/2025 14,00 45 26.064 43 44.625 -18.561 15.300 204.160
09/12/2025 14,00 68 179.970 67 95.706 84.264 60.600 819.875
08/12/2025 13,95 49 35.790 92 147.566 -111.776 9.100 125.285
05/12/2025 14,10 53 1.158.522 92 131.194 1.027.328 27.700 388.165
04/12/2025 14,25 78 255.697 92 103.082 152.615 47.600 657.430
03/12/2025 13,60 86 82.571 91 135.013 -52.442 53.400 730.020
02/12/2025 14,10 85 138.980 109 698.933 -559.953 104.000 1.464.445
01/12/2025 14,00 120 246.429 97 408.356 -161.927 78.300 1.099.735
28/11/2025 13,40 124 142.830 130 199.972 -57.142 84.700 1.139.415
27/11/2025 13,90 130 312.842 169 173.321 139.521 57.200 804.885
26/11/2025 13,60 167 335.835 138 399.141 -63.306 234.600 3.316.365
25/11/2025 13,25 105 606.647 83 142.122 464.525 142.000 1.875.755
24/11/2025 12,40 178 1.010.531 123 189.227 821.304 154.600 2.059.685