|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.221.822 | 1.205.571 | 1.962.590 | 900.164 | 900.206 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
56.229 | 53.085 | 73.111 | 53.340 | 50.095 |
 | 1. Tiền |
|
|
55.777 | 52.633 | 69.179 | 52.986 | 49.728 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
452 | 452 | 3.931 | 354 | 367 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
640.109 | 640.859 | 898.310 | 442.473 | 442.473 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
628.610 | 628.610 | 889.510 | 430.118 | 430.118 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
11.499 | 12.248 | 8.800 | 12.354 | 12.355 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
399.611 | 395.500 | 974.311 | 368.173 | 370.746 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
399.918 | 408.966 | 409.567 | 363.810 | 315.340 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
8.321 | 7.473 | 4.803 | 8.101 | 4.494 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
9.250 | 750 | 750 | 750 | 55.950 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
31.035 | 27.223 | 594.267 | 30.756 | 25.418 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-48.912 | -48.912 | -35.076 | -35.244 | -30.456 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
119.726 | 111.311 | 10.441 | 30.019 | 23.600 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
119.726 | 111.311 | 10.441 | 30.019 | 23.600 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
6.147 | 4.816 | 6.417 | 6.159 | 13.292 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
4.157 | 3.035 | 1.842 | 3.007 | 10.744 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
46 | 46 | 4.515 | 360 | 2.338 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.945 | 1.735 | 59 | 2.792 | 209 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
473.473 | 964.239 | 263.031 | 776.163 | 808.690 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
3.831 | 78 | 434 | 4.817 | 3.802 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
3.831 | 78 | 434 | 4.817 | 3.802 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
22.910 | 22.705 | 22.461 | 23.090 | 46.409 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
8.715 | 8.845 | 10.497 | 12.001 | 30.080 |
 | - Nguyên giá |
|
|
61.470 | 61.900 | 63.818 | 65.937 | 85.078 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-52.755 | -53.055 | -53.320 | -53.937 | -54.998 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
14.195 | 13.860 | 11.964 | 11.089 | 16.329 |
 | - Nguyên giá |
|
|
33.623 | 35.174 | 34.985 | 36.165 | 43.065 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-19.428 | -21.315 | -23.020 | -25.076 | -26.736 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
352 | 2.140 | 3.369 | 599 | 1.242 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
352 | 2.140 | 3.369 | 599 | 1.242 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
359.000 | 856.078 | 156.000 | 672.714 | 683.309 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| 301.610 | | 672.714 | 683.309 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
393.500 | 588.800 | 190.500 | 34.500 | 34.500 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-34.500 | -34.332 | -34.500 | -34.500 | -34.500 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
6.952 | 5.986 | 6.724 | 4.074 | 6.233 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
6.782 | 5.863 | 6.590 | 3.815 | 5.967 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
170 | 123 | 133 | 259 | 265 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
80.427 | 77.253 | 74.042 | 70.869 | 67.696 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.695.295 | 2.169.810 | 2.225.621 | 1.676.327 | 1.708.897 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
774.732 | 1.231.511 | 1.308.296 | 683.259 | 699.797 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
773.089 | 724.360 | 812.927 | 203.757 | 228.824 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
497.183 | 495.181 | 490.800 | | 34.000 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
100.861 | 64.791 | 94.491 | 82.671 | 82.014 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
36.078 | 30.498 | 5.126 | 8.563 | 7.161 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
17.425 | 30.651 | 36.061 | 8.415 | 23.938 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
541 | 1.842 | 15.905 | 629 | 1.063 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
43.758 | 40.638 | 38.455 | 32.291 | 27.213 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
1.445 | 1.449 | 963 | 1.455 | 1.270 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
63.140 | 46.655 | 118.474 | 57.083 | 39.514 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
12.658 | 12.655 | 12.651 | 12.650 | 12.650 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
1.643 | 507.150 | 495.369 | 479.502 | 470.973 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | 22.863 |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
1.053 | 11.850 | 69 | 69 | 69 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| 495.300 | 495.300 | 478.843 | 444.976 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | 2.476 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
590 | | | 590 | 590 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
920.563 | 938.300 | 917.325 | 993.068 | 1.009.099 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
920.563 | 938.300 | 917.325 | 993.068 | 1.009.099 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
496.660 | 546.323 | 546.323 | 546.323 | 546.323 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
225.568 | 225.568 | 225.568 | 225.568 | 225.568 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
13.860 | 13.860 | 13.860 | 13.860 | 13.860 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
9.152 | 9.152 | 9.152 | 9.152 | 9.152 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
144.536 | 112.102 | 117.453 | 195.311 | 212.068 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
115.125 | 65.461 | 65.461 | 116.354 | 116.242 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
29.411 | 46.641 | 51.992 | 78.957 | 95.826 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
30.788 | 31.294 | 4.968 | 2.854 | 2.127 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.695.295 | 2.169.810 | 2.225.621 | 1.676.327 | 1.708.897 |