• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.630,00 -10,69/-0,65%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.630,00   -10,69/-0,65%  |   HNX-INDEX   282,34   -2,81/-0,99%  |   UPCOM-INDEX   109,61   -0,34/-0,31%  |   VN30   1.783,25   -10,53/-0,59%  |   HNX30   627,74   -12,15/-1,90%
17 Tháng Tám 2025 1:35:30 CH - Mở cửa
CTCP Rox Key Holdings (TN1 : HOSE)
Cập nhật ngày 15/08/2025
2:48:15 CH
11,30 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,10 (-0,88%)
Tham chiếu
11,40
Mở cửa
11,40
Cao nhất
11,40
Thấp nhất
11,20
Khối lượng
2.500
KLTB 10 ngày
8.920
Cao nhất 52 tuần
12,40
Thấp nhất 52 tuần
9,26
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q2 2024Q3 2024Q4 2024Q1 2025Q2 2025
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
1.221.8221.205.5711.962.590900.164900.206
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
56.22953.08573.11153.34050.095
1. Tiền
55.77752.63369.17952.98649.728
2. Các khoản tương đương tiền
4524523.931354367
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
640.109640.859898.310442.473442.473
1. Chứng khoán kinh doanh
628.610628.610889.510430.118430.118
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
       
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
11.49912.2488.80012.35412.355
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
399.611395.500974.311368.173370.746
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
399.918408.966409.567363.810315.340
2. Trả trước cho người bán
8.3217.4734.8038.1014.494
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
       
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
       
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
9.25075075075055.950
6. Phải thu ngắn hạn khác
31.03527.223594.26730.75625.418
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
-48.912-48.912-35.076-35.244-30.456
IV. Tổng hàng tồn kho
119.726111.31110.44130.01923.600
1. Hàng tồn kho
119.726111.31110.44130.01923.600
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
       
V. Tài sản ngắn hạn khác
6.1474.8166.4176.15913.292
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
4.1573.0351.8423.00710.744
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
46464.5153602.338
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
1.9451.735592.792209
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
5. Tài sản ngắn hạn khác
       
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
473.473964.239263.031776.163808.690
I. Các khoản phải thu dài hạn
3.831784344.8173.802
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
       
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
       
3. Phải thu dài hạn nội bộ
       
4. Phải thu về cho vay dài hạn
       
5. Phải thu dài hạn khác
3.831784344.8173.802
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
       
II. Tài sản cố định
22.91022.70522.46123.09046.409
1. Tài sản cố định hữu hình
8.7158.84510.49712.00130.080
- Nguyên giá
61.47061.90063.81865.93785.078
- Giá trị hao mòn lũy kế
-52.755-53.055-53.320-53.937-54.998
2. Tài sản cố định thuê tài chính
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
3. Tài sản cố định vô hình
14.19513.86011.96411.08916.329
- Nguyên giá
33.62335.17434.98536.16543.065
- Giá trị hao mòn lũy kế
-19.428-21.315-23.020-25.076-26.736
III. Bất động sản đầu tư
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
IV. Tài sản dở dang dài hạn
3522.1403.3695991.242
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
       
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
3522.1403.3695991.242
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
359.000856.078156.000672.714683.309
1. Đầu tư vào công ty con
       
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
 301.610 672.714683.309
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
393.500588.800190.50034.50034.500
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
-34.500-34.332-34.500-34.500-34.500
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
       
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
6.9525.9866.7244.0746.233
1. Chi phí trả trước dài hạn
6.7825.8636.5903.8155.967
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
170123133259265
3. Tài sản dài hạn khác
       
VII. Lợi thế thương mại
80.42777.25374.04270.86967.696
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
1.695.2952.169.8102.225.6211.676.3271.708.897
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
774.7321.231.5111.308.296683.259699.797
I. Nợ ngắn hạn
773.089724.360812.927203.757228.824
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
497.183495.181490.800 34.000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
       
3. Phải trả người bán ngắn hạn
100.86164.79194.49182.67182.014
4. Người mua trả tiền trước
36.07830.4985.1268.5637.161
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
17.42530.65136.0618.41523.938
6. Phải trả người lao động
5411.84215.9056291.063
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
43.75840.63838.45532.29127.213
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
       
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
       
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
1.4451.4499631.4551.270
11. Phải trả ngắn hạn khác
63.14046.655118.47457.08339.514
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
       
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
12.65812.65512.65112.65012.650
14. Quỹ bình ổn giá
       
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
II. Nợ dài hạn
1.643507.150495.369479.502470.973
1. Phải trả người bán dài hạn
       
2. Chi phí phải trả dài hạn
    22.863
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
       
4. Phải trả nội bộ dài hạn
       
5. Phải trả dài hạn khác
1.05311.850696969
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
 495.300495.300478.843444.976
7. Trái phiếu chuyển đổi
       
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
    2.476
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
10. Dự phòng phải trả dài hạn
       
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
590  590590
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
       
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
920.563938.300917.325993.0681.009.099
I. Vốn chủ sở hữu
920.563938.300917.325993.0681.009.099
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
496.660546.323546.323546.323546.323
2. Thặng dư vốn cổ phần
225.568225.568225.568225.568225.568
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
       
4. Vốn khác của chủ sở hữu
13.86013.86013.86013.86013.860
5. Cổ phiếu quỹ
       
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
       
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
       
8. Quỹ đầu tư phát triển
9.1529.1529.1529.1529.152
9. Quỹ dự phòng tài chính
       
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
       
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
144.536112.102117.453195.311212.068
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
115.12565.46165.461116.354116.242
- LNST chưa phân phối kỳ này
29.41146.64151.99278.95795.826
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
       
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
       
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
30.78831.2944.9682.8542.127
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
1. Nguồn kinh phí
       
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
       
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
1.695.2952.169.8102.225.6211.676.3271.708.897
Không có báo cáo nào.