|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.408.964 | 1.411.354 | 1.175.216 | 1.221.822 | 1.205.571 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
45.930 | 262.550 | 31.197 | 56.229 | 53.085 |
| 1. Tiền |
|
|
30.759 | 59.178 | 30.826 | 55.777 | 52.633 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
15.170 | 203.371 | 371 | 452 | 452 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
628.610 | 639.849 | 639.913 | 640.109 | 640.859 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
628.610 | 628.610 | 628.610 | 628.610 | 628.610 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| 11.239 | 11.302 | 11.499 | 12.248 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
581.728 | 375.889 | 370.920 | 399.611 | 395.500 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
381.572 | 388.486 | 381.325 | 399.918 | 408.966 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
11.481 | 8.648 | 8.877 | 8.321 | 7.473 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
180.750 | 750 | 750 | 9.250 | 750 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
54.555 | 26.900 | 28.864 | 31.035 | 27.223 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-46.630 | -48.895 | -48.895 | -48.912 | -48.912 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
147.125 | 129.496 | 127.594 | 119.726 | 111.311 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
147.125 | 129.496 | 127.594 | 119.726 | 111.311 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
5.571 | 3.570 | 5.592 | 6.147 | 4.816 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
4.787 | 2.273 | 3.587 | 4.157 | 3.035 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
95 | 45 | 321 | 46 | 46 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
689 | 1.251 | 1.685 | 1.945 | 1.735 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
281.470 | 277.658 | 471.780 | 473.473 | 964.239 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
4.629 | 3.568 | 193 | 3.831 | 78 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
4.629 | 3.568 | 193 | 3.831 | 78 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
19.933 | 21.197 | 19.553 | 22.910 | 22.705 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
5.699 | 8.295 | 8.162 | 8.715 | 8.845 |
| - Nguyên giá |
|
|
57.526 | 60.659 | 60.659 | 61.470 | 61.900 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-51.827 | -52.364 | -52.497 | -52.755 | -53.055 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
14.234 | 12.902 | 11.392 | 14.195 | 13.860 |
| - Nguyên giá |
|
|
29.232 | 29.175 | 29.175 | 33.623 | 35.174 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-14.998 | -16.273 | -17.783 | -19.428 | -21.315 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
2.719 | | 71 | 352 | 2.140 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
2.719 | | 71 | 352 | 2.140 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
156.000 | 156.000 | 359.000 | 359.000 | 856.078 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | 301.610 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
190.500 | 190.500 | 393.500 | 393.500 | 588.800 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-34.500 | -34.500 | -34.500 | -34.500 | -34.332 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
8.240 | 10.118 | 9.362 | 6.952 | 5.986 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
8.240 | 10.118 | 9.362 | 6.782 | 5.863 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | 170 | 123 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
89.949 | 86.776 | 83.601 | 80.427 | 77.253 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.690.435 | 1.689.012 | 1.646.996 | 1.695.295 | 2.169.810 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
742.766 | 765.796 | 720.545 | 774.732 | 1.231.511 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
250.861 | 274.996 | 218.508 | 773.089 | 724.360 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
11.646 | 6.711 | 11.092 | 497.183 | 495.181 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
61.311 | 89.129 | 88.494 | 100.861 | 64.791 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
41.915 | 44.470 | 43.220 | 36.078 | 30.498 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
48.211 | 27.806 | 9.755 | 17.425 | 30.651 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
543 | 14.643 | 728 | 541 | 1.842 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
17.750 | 24.809 | 18.115 | 43.758 | 40.638 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
3.165 | 1.649 | 5.196 | 1.445 | 1.449 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
53.654 | 53.116 | 29.246 | 63.140 | 46.655 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
12.666 | 12.662 | 12.661 | 12.658 | 12.655 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
491.905 | 490.800 | 502.037 | 1.643 | 507.150 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
1.105 | | 11.237 | 1.053 | 11.850 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
490.800 | 490.800 | 490.800 | | 495.300 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | 590 | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
947.669 | 923.216 | 926.451 | 920.563 | 938.300 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
947.669 | 923.216 | 926.451 | 920.563 | 938.300 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
496.660 | 496.660 | 496.660 | 496.660 | 546.323 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
225.568 | 225.568 | 225.568 | 225.568 | 225.568 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
13.860 | 13.860 | 13.860 | 13.860 | 13.860 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
9.152 | 9.152 | 9.152 | 9.152 | 9.152 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
166.534 | 141.827 | 148.645 | 144.536 | 112.102 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
175.394 | 89.021 | 139.958 | 115.125 | 65.461 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-8.860 | 52.806 | 8.687 | 29.411 | 46.641 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
35.895 | 36.149 | 32.567 | 30.788 | 31.294 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.690.435 | 1.689.012 | 1.646.996 | 1.695.295 | 2.169.810 |