|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.205.571 | 1.962.590 | 900.164 | 898.752 | 939.997 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
53.085 | 73.111 | 53.340 | 50.074 | 51.920 |
 | 1. Tiền |
|
|
52.633 | 69.179 | 52.986 | 49.728 | 51.574 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
452 | 3.931 | 354 | 346 | 346 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
640.859 | 898.310 | 442.473 | 442.494 | 442.483 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
628.610 | 889.510 | 430.118 | 430.118 | 430.118 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
12.248 | 8.800 | 12.354 | 12.376 | 12.364 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
395.500 | 974.311 | 368.173 | 370.030 | 383.637 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
408.966 | 409.567 | 363.810 | 315.172 | 358.666 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
7.473 | 4.803 | 8.101 | 4.494 | 15.498 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
750 | 750 | 750 | 55.950 | 17.450 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
27.223 | 594.267 | 30.756 | 24.870 | 22.479 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-48.912 | -35.076 | -35.244 | -30.456 | -30.456 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
111.311 | 10.441 | 30.019 | 23.644 | 45.618 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
111.311 | 10.441 | 30.019 | 23.644 | 45.618 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
4.816 | 6.417 | 6.159 | 12.510 | 16.339 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
3.035 | 1.842 | 3.007 | 9.957 | 14.223 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
46 | 4.515 | 360 | 2.337 | 2.066 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.735 | 59 | 2.792 | 216 | 51 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
964.239 | 263.031 | 776.163 | 809.923 | 837.553 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
78 | 434 | 4.817 | 4.237 | 4.880 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
78 | 434 | 4.817 | 4.237 | 4.880 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
22.705 | 22.461 | 23.090 | 46.425 | 55.771 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
8.845 | 10.497 | 12.001 | 30.098 | 28.907 |
 | - Nguyên giá |
|
|
61.900 | 63.818 | 65.937 | 85.078 | 82.960 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-53.055 | -53.320 | -53.937 | -54.980 | -54.053 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
13.860 | 11.964 | 11.089 | 16.327 | 26.864 |
 | - Nguyên giá |
|
|
35.174 | 34.985 | 36.165 | 43.071 | 61.507 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-21.315 | -23.020 | -25.076 | -26.744 | -34.644 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
2.140 | 3.369 | 599 | 1.246 | 14.192 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
2.140 | 3.369 | 599 | 1.246 | 14.192 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
856.078 | 156.000 | 672.714 | 683.309 | 691.383 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
301.610 | | 672.714 | 683.309 | 691.383 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
588.800 | 190.500 | 34.500 | 34.500 | 34.500 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-34.332 | -34.500 | -34.500 | -34.500 | -34.500 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
5.986 | 6.724 | 4.074 | 7.010 | 5.591 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
5.863 | 6.590 | 3.815 | 6.755 | 5.313 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
123 | 133 | 259 | 255 | 279 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
77.253 | 74.042 | 70.869 | 67.696 | 65.736 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.169.810 | 2.225.621 | 1.676.327 | 1.708.675 | 1.777.550 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
1.231.511 | 1.308.296 | 683.259 | 726.027 | 749.949 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
724.360 | 812.927 | 203.757 | 256.090 | 300.254 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
495.181 | 490.800 | | 34.000 | 34.000 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
64.791 | 94.491 | 82.671 | 81.960 | 87.229 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
30.498 | 5.126 | 8.563 | 7.161 | 10.851 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
30.651 | 36.061 | 8.415 | 23.926 | 36.825 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.842 | 15.905 | 629 | 1.045 | 1.240 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
40.638 | 38.455 | 32.291 | 27.343 | 61.319 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
1.449 | 963 | 1.455 | 1.270 | 2.351 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
46.655 | 118.474 | 57.083 | 66.736 | 53.789 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
12.655 | 12.651 | 12.650 | 12.650 | 12.650 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
507.150 | 495.369 | 479.502 | 469.937 | 449.695 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | 22.863 | 477 |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
11.850 | 69 | 69 | 69 | 69 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
495.300 | 495.300 | 478.843 | 444.976 | 448.608 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | 1.440 | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | 590 | 590 | 540 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
938.300 | 917.325 | 993.068 | 982.647 | 1.027.601 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
938.300 | 917.325 | 993.068 | 982.647 | 1.027.601 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
546.323 | 546.323 | 546.323 | 546.323 | 600.955 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
225.568 | 225.568 | 225.568 | 225.568 | 225.568 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
13.860 | 13.860 | 13.860 | 13.860 | 13.860 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
9.152 | 9.152 | 9.152 | 9.152 | 9.152 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
112.102 | 117.453 | 195.311 | 185.605 | 177.001 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
65.461 | 65.461 | 116.354 | 89.038 | 111.438 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
46.641 | 51.992 | 78.957 | 96.567 | 65.563 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
31.294 | 4.968 | 2.854 | 2.138 | 1.066 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.169.810 | 2.225.621 | 1.676.327 | 1.708.675 | 1.777.550 |