• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.661,70 -4,78/-0,29%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:03 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.661,70   -4,78/-0,29%  |   HNX-INDEX   273,16   -1,99/-0,72%  |   UPCOM-INDEX   109,46   +0,17/+0,16%  |   VN30   1.863,13   +0,90/+0,05%  |   HNX30   592,45   -5,69/-0,95%
30 Tháng Chín 2025 8:21:16 CH - Mở cửa
CTCP Rox Key Holdings (TN1 : HOSE)
Cập nhật ngày 30/09/2025
3:09:26 CH
14,45 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,55 (-3,67%)
Tham chiếu
15,00
Mở cửa
15,00
Cao nhất
15,00
Thấp nhất
14,40
Khối lượng
37.300
KLTB 10 ngày
17.930
Cao nhất 52 tuần
16,90
Thấp nhất 52 tuần
9,26
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
30/09/2025 14,45 51 77.141 62 69.395 7.746 37.300 544.405
29/09/2025 15,00 39 44.026 38 44.743 -717 20.100 296.655
26/09/2025 14,90 43 46.851 51 51.090 -4.239 16.700 246.660
25/09/2025 15,20 44 24.345 50 29.067 -4.722 5.600 84.415
24/09/2025 14,90 39 30.300 39 23.271 7.029 6.600 96.515
23/09/2025 14,75 41 32.640 62 45.101 -12.461 11.900 177.865
22/09/2025 15,10 32 46.068 59 43.892 2.176 13.900 207.310
19/09/2025 15,20 46 46.752 69 40.406 6.346 8.500 131.525
18/09/2025 14,85 65 58.550 82 42.889 15.661 22.100 327.080
17/09/2025 14,70 74 90.412 76 52.905 37.507 36.600 540.405
16/09/2025 14,80 185 230.831 99 194.007 36.824 84.700 1.252.140
15/09/2025 15,55 171 169.874 143 203.635 -33.761 153.200 2.426.115
12/09/2025 16,70 83 73.077 127 54.413 18.664 30.600 503.645
11/09/2025 16,70 62 45.002 83 43.461 1.541 25.000 407.475
10/09/2025 16,70 64 84.124 104 79.359 4.765 39.900 648.960
09/09/2025 16,70 142 150.588 133 126.095 24.493 85.700 1.400.010
08/09/2025 15,90 104 235.904 133 172.507 63.397 167.400 2.653.120
05/09/2025 14,90 162 318.084 179 167.442 150.642 167.100 2.485.065
04/09/2025 13,95 74 73.659 58 58.189 15.470 23.200 323.225
03/09/2025 13,95 77 68.916 57 54.555 14.361 20.000 276.115