• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.684,32 +3,96/+0,24%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.684,32   +3,96/+0,24%  |   HNX-INDEX   261,43   -0,48/-0,18%  |   UPCOM-INDEX   119,36   +0,14/+0,12%  |   VN30   1.921,18   -2,37/-0,12%  |   HNX30   571,13   -2,51/-0,44%
27 Tháng Mười Một 2025 5:22:01 CH - Mở cửa
CTCP Rox Key Holdings (TN1 : HOSE)
Cập nhật ngày 27/11/2025
3:09:26 CH
15,70 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+1,00 (+6,80%)
Tham chiếu
14,70
Mở cửa
14,50
Cao nhất
15,70
Thấp nhất
14,50
Khối lượng
154.300
KLTB 10 ngày
25.250
Cao nhất 52 tuần
17,00
Thấp nhất 52 tuần
9,26
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
27/11/2025 15,70 95 196.959 124 154.604 42.355 154.300 2.414.745
26/11/2025 14,70 31 27.554 25 32.971 -5.417 19.300 278.255
25/11/2025 14,50 38 13.001 25 31.712 -18.711 6.100 87.010
24/11/2025 14,40 19 6.366 20 25.610 -19.244 3.500 50.870
21/11/2025 14,80 31 16.349 13 16.522 -173 3.500 51.115
20/11/2025 14,80 17 2.701 21 29.104 -26.403 1.400 20.540
19/11/2025 14,60 25 35.013 24 43.857 -8.844 5.100 74.445
18/11/2025 14,95 28 41.590 32 49.512 -7.922 32.800 489.880
17/11/2025 14,90 27 18.186 25 34.632 -16.446 12.000 178.870
14/11/2025 15,10 36 22.640 35 40.618 -17.978 14.500 213.450
13/11/2025 15,40 10 1.319 12 11.329 -10.010 300 4.520
12/11/2025 14,90 27 12.201 22 19.637 -7.436 6.200 92.390
11/11/2025 15,00 13 11.999 18 12.597 -598 5.600 83.955
10/11/2025 14,90 16 9.499 37 25.587 -16.088 8.300 125.060
07/11/2025 15,20 13 5.013 31 12.443 -7.430 2.600 39.670
06/11/2025 15,20 24 14.759 28 21.145 -6.386 4.600 69.590
05/11/2025 15,50 22 22.820 22 60.451 -37.631 3.300 51.560
04/11/2025 15,85 60 56.011 78 59.917 -3.906 45.200 698.600
03/11/2025 16,30 42 18.216 57 42.054 -23.838 5.000 81.795
31/10/2025 15,95 135 308.651 133 166.402 142.249 163.800 2.602.115