• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.685,83 +5,33/+0,32%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.685,83   +5,33/+0,32%  |   HNX-INDEX   268,04   +1,26/+0,47%  |   UPCOM-INDEX   112,64   +1,68/+1,51%  |   VN30   1.949,76   +0,48/+0,02%  |   HNX30   581,41   +5,22/+0,91%
29 Tháng Mười 2025 4:07:54 CH - Mở cửa
CTCP Thống Nhất Hà Nội (TNV : UPCOM)
Cập nhật ngày 29/10/2025
3:00:07 CH
10,70 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+1,10 (+11,46%)
Tham chiếu
9,60
Mở cửa
10,90
Cao nhất
10,90
Thấp nhất
10,50
Khối lượng
300
KLTB 10 ngày
270
Cao nhất 52 tuần
48,60
Thấp nhất 52 tuần
8,70
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
29/10/2025 10,70 0 13.200 0 11.300 1.900 300 3.210
28/10/2025 9,60 0 14.500 0 3.900 10.600 100 960
27/10/2025 9,60 6 9.700 13 18.253 -8.553 400 3.840
24/10/2025 10,90 5 3.000 8 11.153 -8.153 0 0
23/10/2025 10,90 6 16.195 9 18.290 -2.095 0 0
22/10/2025 10,90 6 5.503 6 4.400 1.103 100 1.090
21/10/2025 9,80 8 21.700 5 7.053 14.647 300 2.940
20/10/2025 10,00 5 16.800 6 11.253 5.547 0 0
17/10/2025 10,00 4 1.300 6 3.100 -1.800 0 0
16/10/2025 9,90 12 15.200 9 7.600 7.600 1.500 14.950
15/10/2025 10,20 7 5.300 6 5.400 -100 0 0
14/10/2025 10,10 9 5.000 10 8.400 -3.400 3.600 36.640
13/10/2025 10,10 12 4.000 9 4.853 -853 0 0
10/10/2025 10,20 15 15.957 10 22.253 -6.296 9.200 93.170
09/10/2025 10,60 8 3.158 7 9.800 -6.642 600 6.210
08/10/2025 10,20 9 7.981 2 200 7.781 0 0
07/10/2025 10,20 19 6.706 13 15.124 -8.418 3.600 36.550
06/10/2025 10,00 8 2.040 5 3.600 -1.560 400 4.000
03/10/2025 10,00 10 7.301 6 1.754 5.547 1.000 10.000
02/10/2025 10,20 9 4.900 7 6.700 -1.800 1.100 11.220