|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
392.220 | 500.121 | 587.371 | 606.805 | 657.814 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
72.685 | 203.451 | 260.095 | 276.791 | 289.838 |
 | 1. Tiền |
|
|
47.472 | 62.139 | 83.669 | 117.949 | 68.543 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
25.213 | 141.312 | 176.426 | 158.842 | 221.295 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
218.525 | 204.954 | 196.222 | 221.272 | 223.503 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
5.674 | 3.959 | 278 | 10.876 | 8.737 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
195.709 | 181.140 | 187.984 | 189.084 | 192.901 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
17.262 | 19.974 | 8.080 | 21.433 | 21.986 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-120 | -120 | -120 | -120 | -120 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
53.528 | 55.472 | 92.167 | 70.438 | 97.394 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
53.528 | 55.472 | 92.167 | 70.438 | 97.394 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
47.482 | 36.245 | 38.887 | 38.304 | 47.079 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
10.007 | 48 | 1.381 | 636 | 8.654 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
37.475 | 36.196 | 37.506 | 37.668 | 38.424 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.641.172 | 1.584.668 | 1.606.388 | 1.596.350 | 1.612.809 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
576 | 557 | 577 | 579 | 591 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
576 | 557 | 577 | 579 | 591 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
992.975 | 947.152 | 961.197 | 950.788 | 994.866 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
992.975 | 947.152 | 961.197 | 950.788 | 994.866 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.391.004 | 1.352.598 | 1.384.834 | 1.389.553 | 1.445.157 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-398.029 | -405.446 | -423.637 | -438.765 | -450.291 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.595 | 1.579 | 1.595 | 1.598 | 1.607 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.595 | -1.579 | -1.595 | -1.598 | -1.607 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
485.289 | 484.285 | 492.990 | 493.331 | 465.281 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
485.289 | 484.285 | 492.990 | 493.331 | 465.281 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
155.717 | 151.735 | 150.369 | 150.603 | 150.618 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
23.261 | 19.280 | 17.914 | 17.966 | 17.981 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
140.773 | 140.773 | 140.773 | 140.773 | 140.773 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-8.318 | -8.318 | -8.318 | -8.136 | -8.136 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
6.615 | 940 | 1.254 | 1.050 | 1.454 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
6.615 | 940 | 1.254 | 1.050 | 1.454 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.033.392 | 2.084.790 | 2.193.758 | 2.203.154 | 2.270.623 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
324.810 | 369.225 | 316.847 | 251.267 | 284.971 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
212.750 | 282.052 | 279.321 | 249.950 | 283.654 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
29.423 | 23.224 | 9.805 | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
12.929 | 11.847 | 1.951 | 8.863 | 27.910 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
91.560 | 106.700 | 139.294 | 151.178 | 153.397 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.376 | 25.745 | 8.913 | 13.853 | 8.535 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
16.409 | 29.464 | 63.021 | 26.422 | 28.985 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
32.763 | 28.547 | 33.916 | 45.805 | 46.352 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2.052 | 32.679 | 1.411 | 2.284 | 1.821 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
25.237 | 23.845 | 21.011 | 1.544 | 16.655 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
112.061 | 87.173 | 37.527 | 1.317 | 1.317 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
111.813 | 86.129 | 36.210 | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
248 | 1.044 | 1.317 | 1.317 | 1.317 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.708.582 | 1.715.565 | 1.876.911 | 1.951.887 | 1.985.652 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.708.582 | 1.715.565 | 1.876.911 | 1.951.887 | 1.985.652 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
300.000 | 300.000 | 300.000 | 300.000 | 300.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-43.778 | -43.778 | -43.778 | -43.778 | -43.778 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| 119.246 | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
159.181 | | 160.510 | 165.207 | 189.767 |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
1.238.644 | 1.238.644 | 1.238.644 | 1.238.644 | 1.280.862 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
54.534 | 101.452 | 221.535 | 291.814 | 258.802 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
26.339 | 127 | 127 | 221.412 | 153.523 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
28.195 | 101.325 | 221.408 | 70.402 | 105.279 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.033.392 | 2.084.790 | 2.193.758 | 2.203.154 | 2.270.623 |