|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
364.580 | 394.464 | 375.892 | 392.220 | 500.121 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
61.341 | 106.304 | 90.927 | 72.685 | 203.451 |
| 1. Tiền |
|
|
36.291 | 41.100 | 45.667 | 47.472 | 62.139 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
25.050 | 65.204 | 45.260 | 25.213 | 141.312 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
207.951 | 201.424 | 202.102 | 218.525 | 204.954 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
4.901 | 6.227 | 2.877 | 5.674 | 3.959 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
180.853 | 179.008 | 183.485 | 195.709 | 181.140 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
22.316 | 16.309 | 15.860 | 17.262 | 19.974 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-120 | -120 | -120 | -120 | -120 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
59.475 | 49.801 | 46.099 | 53.528 | 55.472 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
59.475 | 49.801 | 46.099 | 53.528 | 55.472 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
35.813 | 36.935 | 36.764 | 47.482 | 36.245 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| 1.219 | 234 | 10.007 | 48 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
35.812 | 35.714 | 36.529 | 37.475 | 36.196 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
2 | 2 | 2 | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.618.395 | 1.602.676 | 1.613.159 | 1.641.172 | 1.584.668 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1.836 | 1.832 | 562 | 576 | 557 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1.836 | 1.832 | 562 | 576 | 557 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
930.695 | 919.737 | 949.082 | 992.975 | 947.152 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
930.695 | 919.737 | 949.082 | 992.975 | 947.152 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.290.245 | 1.290.624 | 1.336.316 | 1.391.004 | 1.352.598 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-359.550 | -370.886 | -387.234 | -398.029 | -405.446 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
1.574 | 1.573 | 1.583 | 1.595 | 1.579 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.574 | -1.573 | -1.583 | -1.595 | -1.579 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
517.616 | 518.363 | 502.524 | 485.289 | 484.285 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
517.616 | 518.363 | 502.524 | 485.289 | 484.285 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
164.565 | 162.050 | 160.423 | 155.717 | 151.735 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
32.128 | 29.613 | 27.968 | 23.261 | 19.280 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
140.773 | 140.773 | 140.773 | 140.773 | 140.773 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-8.336 | -8.336 | -8.318 | -8.318 | -8.318 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
3.683 | 694 | 568 | 6.615 | 940 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
3.683 | 694 | 568 | 6.615 | 940 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.982.975 | 1.997.140 | 1.989.051 | 2.033.392 | 2.084.790 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
377.717 | 344.033 | 299.434 | 324.810 | 369.225 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
197.993 | 175.384 | 170.064 | 212.750 | 282.052 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
57.943 | 40.891 | 33.788 | 29.423 | 23.224 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
14.359 | 19.802 | 12.427 | 12.929 | 11.847 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
31.781 | 15.525 | 63.074 | 91.560 | 106.700 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
23.010 | 4.924 | 7.391 | 2.376 | 25.745 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
17.214 | 42.699 | 19.288 | 16.409 | 29.464 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
20.551 | 21.412 | 28.119 | 32.763 | 28.547 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2.088 | 2.404 | 2.984 | 2.052 | 32.679 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
31.047 | 27.726 | 2.992 | 25.237 | 23.845 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
179.724 | 168.650 | 129.370 | 112.061 | 87.173 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
179.724 | 168.650 | 129.370 | 111.813 | 86.129 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | 248 | 1.044 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.605.258 | 1.653.107 | 1.689.617 | 1.708.582 | 1.715.565 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.605.258 | 1.653.107 | 1.689.617 | 1.708.582 | 1.715.565 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
300.000 | 300.000 | 300.000 | 300.000 | 300.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-43.778 | -43.778 | -43.778 | -43.778 | -43.778 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | 119.246 |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
107.997 | 106.141 | 129.699 | 159.181 | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
1.220.288 | 1.220.288 | 1.220.288 | 1.238.644 | 1.238.644 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
20.751 | 70.456 | 83.408 | 54.534 | 101.452 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
434 | 434 | 68.025 | 26.339 | 127 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
20.317 | 70.023 | 15.383 | 28.195 | 101.325 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.982.975 | 1.997.140 | 1.989.051 | 2.033.392 | 2.084.790 |