|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
180.993 | 229.373 | 250.664 | 231.710 | 236.158 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
5.285 | 19.708 | 14.390 | 675 | 6.709 |
| 1. Tiền |
|
|
5.285 | 19.708 | 14.390 | 675 | 6.709 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
85.744 | 117.972 | 105.974 | 68.357 | 72.297 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
64.368 | 80.917 | 74.857 | 32.505 | 40.421 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
8.254 | 22.319 | 17.289 | 23.329 | 27.449 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
13.122 | 15.909 | 14.326 | 12.971 | 9.657 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| -1.173 | -498 | -448 | -5.229 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
88.555 | 90.187 | 128.131 | 156.475 | 152.629 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
88.555 | 90.187 | 128.131 | 156.475 | 152.629 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.410 | 1.506 | 2.169 | 6.203 | 4.523 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.410 | 1.506 | 2.169 | 3.951 | 635 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | 555 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | 2.252 | 3.334 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
46.159 | 39.697 | 53.247 | 43.553 | 37.600 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
11.265 | 12.968 | 24.978 | 21.687 | 14.161 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
10.663 | 12.318 | 24.478 | 21.187 | 13.661 |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
602 | 650 | 500 | 500 | 500 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
26.596 | 25.324 | 27.055 | 21.576 | 16.927 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
26.596 | 25.324 | 27.055 | 21.576 | 16.927 |
| - Nguyên giá |
|
|
78.881 | 80.363 | 75.906 | 71.504 | 71.504 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-52.285 | -55.039 | -48.851 | -49.928 | -54.577 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
7.865 | 1.060 | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
7.607 | | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
258 | 1.060 | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
433 | 345 | 1.214 | 290 | 6.512 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
433 | 345 | 1.214 | 290 | 6.512 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
227.152 | 269.070 | 303.911 | 275.263 | 273.758 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
184.743 | 229.040 | 263.819 | 235.513 | 233.966 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
85.392 | 112.486 | 121.188 | 108.618 | 84.642 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
41.233 | 66.863 | 99.360 | 60.740 | 48.563 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
27.738 | 30.541 | 13.851 | 26.945 | 28.721 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
943 | 26 | | 9.546 | 260 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
5.667 | 3.765 | 2.282 | 461 | 201 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
4.316 | 3.368 | 2.514 | 4.761 | 1.910 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | 91 | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
5.494 | 7.676 | 3.181 | 6.075 | 4.932 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| 248 | | | 55 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
99.351 | 116.554 | 142.631 | 126.896 | 149.324 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
15.902 | 7.193 | 37.397 | 32.154 | 69.039 |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
82.449 | 109.270 | 101.826 | 76.992 | 76.853 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
999 | 91 | 3.408 | 17.750 | 3.432 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
42.409 | 40.030 | 40.092 | 39.749 | 39.792 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
42.315 | 40.030 | 40.092 | 39.749 | 39.792 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
38.519 | 38.519 | 38.519 | 38.519 | 38.519 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| 355 | 355 | 355 | 418 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
3.796 | 1.156 | 1.218 | 876 | 855 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
969 | 715 | 1.156 | 811 | 749 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
2.827 | 441 | 63 | 64 | 106 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
94 | | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
94 | | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
227.152 | 269.070 | 303.911 | 275.263 | 273.758 |