|
|
Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
229.373 | 250.664 | 231.710 | 236.158 | 225.984 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
19.708 | 14.390 | 675 | 6.709 | 7.983 |
 | 1. Tiền |
|
|
19.708 | 14.390 | 675 | 6.709 | 4.983 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | 3.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | 14.641 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | 14.641 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
117.972 | 105.974 | 68.357 | 72.297 | 74.879 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
80.917 | 74.857 | 32.505 | 40.421 | 48.524 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
22.319 | 17.289 | 23.329 | 27.449 | 26.648 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
15.909 | 14.326 | 12.971 | 9.657 | 8.609 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.173 | -498 | -448 | -5.229 | -8.902 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
90.187 | 128.131 | 156.475 | 152.629 | 127.048 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
90.187 | 128.131 | 156.475 | 152.629 | 127.048 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.506 | 2.169 | 6.203 | 4.523 | 1.434 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.506 | 2.169 | 3.951 | 635 | 1.434 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | 555 | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | 2.252 | 3.334 | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
39.697 | 53.247 | 43.553 | 37.600 | 16.145 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
12.968 | 24.978 | 21.687 | 14.161 | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
12.318 | 24.478 | 21.187 | 13.661 | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
650 | 500 | 500 | 500 | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
25.324 | 27.055 | 21.576 | 16.927 | 12.250 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
25.324 | 27.055 | 21.576 | 16.927 | 12.250 |
 | - Nguyên giá |
|
|
80.363 | 75.906 | 71.504 | 71.504 | 71.504 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-55.039 | -48.851 | -49.928 | -54.577 | -59.253 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.060 | | | | 60 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.060 | | | | 60 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
345 | 1.214 | 290 | 6.512 | 3.835 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
345 | 1.214 | 290 | 6.512 | 3.835 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
269.070 | 303.911 | 275.263 | 273.758 | 242.130 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
229.040 | 263.819 | 235.513 | 233.966 | 202.029 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
112.486 | 121.188 | 108.618 | 84.642 | 201.021 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
66.863 | 99.360 | 60.740 | 48.563 | 74.840 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
30.541 | 13.851 | 26.945 | 28.721 | 53.256 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
26 | | 9.546 | 260 | 65.522 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
3.765 | 2.282 | 461 | 201 | 1.201 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
3.368 | 2.514 | 4.761 | 1.910 | 2.281 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | 91 | | 122 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
7.676 | 3.181 | 6.075 | 4.932 | 3.799 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
248 | | | 55 | |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
116.554 | 142.631 | 126.896 | 149.324 | 1.008 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
7.193 | 37.397 | 32.154 | 69.039 | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
109.270 | 101.826 | 76.992 | 76.853 | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
91 | 3.408 | 17.750 | 3.432 | 1.008 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
40.030 | 40.092 | 39.749 | 39.792 | 40.100 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
40.030 | 40.092 | 39.749 | 39.792 | 40.100 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
38.519 | 38.519 | 38.519 | 38.519 | 38.519 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
355 | 355 | 355 | 418 | 434 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
1.156 | 1.218 | 876 | 855 | 1.147 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
715 | 1.156 | 811 | 749 | 823 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
441 | 63 | 64 | 106 | 324 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
269.070 | 303.911 | 275.263 | 273.758 | 242.130 |