|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
96.130 | 96.300 | 112.947 | 116.155 | 110.904 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
2.245 | 5.851 | 1.641 | 3.285 | 2.602 |
 | 1. Tiền |
|
|
2.245 | 1.851 | 1.641 | 3.285 | 2.602 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| 4.000 | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
37.000 | 31.500 | 33.500 | 33.500 | 28.000 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
37.000 | 31.500 | 33.500 | 33.500 | 28.000 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
10.601 | 12.833 | 13.302 | 14.160 | 12.052 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
13.401 | 17.017 | 17.352 | 17.823 | 15.389 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.013 | 131 | 91 | 152 | 587 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.097 | 650 | 825 | 1.142 | 1.033 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-4.910 | -4.965 | -4.965 | -4.957 | -4.957 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
45.439 | 44.879 | 60.818 | 62.951 | 65.463 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
45.636 | 45.182 | 61.121 | 63.248 | 65.761 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-197 | -303 | -303 | -298 | -298 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
844 | 1.236 | 3.686 | 2.260 | 2.786 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
4 | 17 | 12 | 6 | |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
841 | 1.123 | 3.674 | 2.254 | 2.786 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 96 | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
20.565 | 20.267 | 22.302 | 21.808 | 21.462 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
19.441 | 19.637 | 21.442 | 20.112 | 19.846 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
18.441 | 18.637 | 20.442 | 19.112 | 18.846 |
 | - Nguyên giá |
|
|
145.087 | 146.551 | 149.634 | 149.634 | 150.717 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-126.646 | -127.915 | -129.192 | -130.522 | -131.871 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1.000 | 1.000 | 1.000 | 1.000 | 1.000 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.000 | 1.000 | 1.000 | 1.000 | 1.000 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
622 | | | | 111 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
622 | | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | 111 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
502 | 630 | 860 | 1.696 | 1.505 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
502 | 630 | 860 | 1.696 | 1.505 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
116.695 | 116.567 | 135.250 | 137.963 | 132.366 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
35.742 | 36.159 | 60.757 | 62.274 | 55.795 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
35.561 | 35.978 | 60.576 | 62.088 | 55.569 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
25.338 | 27.427 | 30.061 | 46.251 | 42.386 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
5.534 | 4.941 | 15.814 | 13.074 | 9.151 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
802 | 31 | 6.557 | 248 | 1.334 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.698 | 336 | 319 | 94 | 422 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.582 | 2.715 | 1.893 | 1.963 | 1.838 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
6 | 14 | 379 | 75 | 84 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
340 | 361 | 5.112 | 316 | 287 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
260 | 152 | 440 | 67 | 67 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
181 | 181 | 181 | 186 | 226 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
181 | 181 | 181 | 186 | 226 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
80.953 | 80.408 | 74.493 | 75.688 | 76.571 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
80.953 | 80.408 | 74.493 | 75.688 | 76.571 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
67.455 | 67.455 | 67.455 | 67.455 | 67.455 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
7.738 | 7.738 | 6.836 | 7.919 | 7.919 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
5.760 | 5.215 | 202 | 315 | 1.198 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | | | |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
5.760 | 5.215 | 202 | 315 | 1.198 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
116.695 | 116.567 | 135.250 | 137.963 | 132.366 |