|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
68.610 | 85.810 | 96.900 | 104.084 | 96.130 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
3.058 | 1.466 | 856 | 7.996 | 2.245 |
| 1. Tiền |
|
|
3.058 | 1.466 | 856 | 2.496 | 2.245 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | 5.500 | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| 19.000 | 23.000 | 29.000 | 37.000 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| 19.000 | 23.000 | 29.000 | 37.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
10.873 | 12.522 | 19.438 | 16.431 | 10.601 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
15.256 | 16.963 | 23.579 | 20.338 | 13.401 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
42 | 82 | 143 | 160 | 1.013 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
358 | 411 | 640 | 848 | 1.097 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-4.783 | -4.934 | -4.924 | -4.914 | -4.910 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
51.244 | 49.470 | 49.641 | 49.654 | 45.439 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
51.761 | 49.683 | 49.843 | 49.856 | 45.636 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-518 | -212 | -202 | -202 | -197 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
3.435 | 3.353 | 3.965 | 1.003 | 844 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
205 | 75 | 40 | 14 | 4 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
3.230 | 2.972 | 3.874 | 989 | 841 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 306 | 51 | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
24.162 | 23.109 | 21.784 | 21.634 | 20.565 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | 8 | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | 8 | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
23.710 | 22.353 | 21.433 | 20.693 | 19.441 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
22.710 | 21.353 | 20.433 | 19.693 | 18.441 |
| - Nguyên giá |
|
|
144.267 | 144.267 | 144.587 | 145.087 | 145.087 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-121.556 | -122.914 | -124.154 | -125.394 | -126.646 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1.000 | 1.000 | 1.000 | 1.000 | 1.000 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.000 | 1.000 | 1.000 | 1.000 | 1.000 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
72 | 378 | | 311 | 622 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | 622 |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
72 | 378 | | 311 | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
380 | 378 | 350 | 622 | 502 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
380 | 378 | 350 | 622 | 502 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
92.772 | 108.919 | 118.684 | 125.718 | 116.695 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
14.718 | 29.552 | 40.461 | 45.837 | 35.742 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
14.547 | 29.381 | 40.290 | 45.652 | 35.561 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
793 | 15.083 | 29.880 | 32.293 | 25.338 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
4.426 | 3.268 | 2.643 | 9.033 | 5.534 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
2.185 | 3.488 | 248 | 552 | 802 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
833 | 1.092 | 760 | 1.217 | 1.698 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.380 | 5.033 | 1.750 | 1.685 | 1.582 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
169 | 284 | 64 | 67 | 6 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2.636 | 426 | 4.168 | 308 | 340 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
1.418 | | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
709 | 706 | 777 | 496 | 260 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
171 | 171 | 171 | 185 | 181 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
171 | 171 | 171 | 185 | 181 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
78.054 | 79.367 | 78.222 | 79.881 | 80.953 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
78.054 | 79.367 | 78.222 | 79.881 | 80.953 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
67.455 | 67.455 | 67.455 | 67.455 | 67.455 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
7.526 | 7.526 | 7.738 | 7.738 | 7.738 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
3.073 | 4.386 | 3.029 | 4.688 | 5.760 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
155 | 155 | | | |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
2.918 | 4.232 | 3.029 | 4.688 | 5.760 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
92.772 | 108.919 | 118.684 | 125.718 | 116.695 |