|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
74.354 | 78.907 | 137.449 | 117.085 | 138.404 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
3.967 | 21.625 | 23.240 | 7.726 | 7.762 |
| 1. Tiền |
|
|
3.967 | 21.625 | 1.498 | 726 | 1.762 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | 21.742 | 7.000 | 6.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
62.221 | 44.835 | 33.746 | 89.439 | 107.279 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
57.427 | 43.447 | 35.311 | 91.256 | 110.288 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
44 | 545 | 96 | 43 | 28 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
5.506 | 2.255 | 859 | 992 | 770 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-756 | -1.411 | -2.520 | -2.852 | -3.807 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
8.167 | 11.950 | 79.966 | 19.422 | 22.711 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
8.167 | 11.950 | 79.966 | 19.422 | 22.711 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| 497 | 497 | 497 | 653 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 497 | 497 | 497 | 653 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
15.536 | 15.560 | 14.805 | 15.668 | 15.175 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
20 | 20 | 20 | 20 | 20 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
20 | 20 | 20 | 20 | 20 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
10.944 | 11.493 | 10.728 | 10.399 | 9.384 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
10.904 | 11.457 | 10.695 | 10.370 | 9.359 |
| - Nguyên giá |
|
|
31.081 | 31.916 | 32.596 | 32.383 | 32.383 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-20.177 | -20.459 | -21.901 | -22.012 | -23.024 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
40 | 36 | 32 | 29 | 25 |
| - Nguyên giá |
|
|
74 | 74 | 74 | 74 | 74 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-34 | -37 | -41 | -45 | -48 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
4.572 | 4.048 | 4.057 | 5.249 | 5.771 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
4.572 | 4.048 | 4.057 | 5.249 | 5.771 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
89.890 | 94.468 | 152.254 | 132.752 | 153.579 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
49.872 | 55.144 | 112.036 | 91.908 | 111.797 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
49.872 | 55.144 | 112.036 | 91.908 | 111.797 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
15.620 | 7.570 | 16.632 | 19.393 | 17.676 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
10.916 | 1.926 | 40.868 | 39.767 | 59.987 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
4.106 | 32.066 | 39.709 | 7.135 | 9.972 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
6.040 | 3.535 | 3.780 | 4.986 | 4.612 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
10.220 | 5.937 | 2.784 | 13.165 | 10.742 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
73 | | | 953 | 77 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2.660 | 4.109 | 7.733 | 5.280 | 7.337 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
236 | | 530 | 1.229 | 1.394 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
40.018 | 39.324 | 40.217 | 40.845 | 41.783 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
40.018 | 39.324 | 40.217 | 40.845 | 41.783 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
30.741 | 30.741 | 30.741 | 30.741 | 30.741 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
1.694 | 2.502 | 3.195 | 3.768 | 4.389 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
7.583 | 6.080 | 6.281 | 6.336 | 6.653 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | | | |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
7.583 | 6.080 | 6.281 | 6.336 | 6.653 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
89.890 | 94.468 | 152.254 | 132.752 | 153.579 |