|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
245.376 | 249.801 | 250.340 | 314.395 | 299.458 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
68 | 1.183 | 101 | 2.294 | 1.450 |
| 1. Tiền |
|
|
68 | 1.183 | 101 | 2.294 | 1.450 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
100 | 107 | 107 | 107 | 107 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
100 | 107 | 107 | 107 | 107 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
167.345 | 177.834 | 165.588 | 218.894 | 204.593 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
87.291 | 52.506 | 50.366 | 11.258 | 6.443 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
79.609 | 125.143 | 115.125 | 207.411 | 197.896 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
445 | 185 | 97 | 225 | 254 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
76.372 | 68.497 | 80.150 | 87.825 | 87.405 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
77.447 | 69.602 | 81.256 | 88.930 | 88.510 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-1.075 | -1.105 | -1.105 | -1.105 | -1.105 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.491 | 2.179 | 4.393 | 5.274 | 5.903 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
559 | 578 | 866 | 1.217 | 1.136 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
932 | 1.602 | 3.528 | 4.057 | 4.767 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
135.797 | 133.735 | 146.281 | 143.562 | 139.024 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | 694 | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | 694 | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
132.503 | 130.315 | 142.716 | 139.093 | 135.435 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
124.617 | 122.472 | 134.916 | 131.337 | 127.722 |
| - Nguyên giá |
|
|
189.438 | 190.472 | 206.374 | 206.408 | 206.408 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-64.822 | -68.000 | -71.457 | -75.070 | -78.685 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
7.887 | 7.843 | 7.800 | 7.756 | 7.713 |
| - Nguyên giá |
|
|
9.231 | 9.231 | 9.231 | 9.231 | 9.231 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.345 | -1.388 | -1.432 | -1.475 | -1.519 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
90 | 90 | 90 | 90 | 90 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
90 | 90 | 90 | 90 | 90 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
3.204 | 3.330 | 3.475 | 3.685 | 3.499 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
3.204 | 3.330 | 3.475 | 3.685 | 3.499 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
381.173 | 383.536 | 396.621 | 457.957 | 438.482 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
169.291 | 168.351 | 181.348 | 240.747 | 218.542 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
141.411 | 138.471 | 136.361 | 203.761 | 184.208 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
110.708 | 119.152 | 116.835 | 137.328 | 144.689 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
25.590 | 15.811 | 16.743 | 17.642 | 14.820 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.776 | 1.158 | 486 | 46.619 | 19.978 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
323 | 686 | 619 | 181 | 331 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
666 | 837 | 1.440 | 903 | 1.087 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.580 | 345 | 70 | 592 | 2.922 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
767 | 482 | 167 | 495 | 381 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
27.880 | 29.880 | 44.988 | 36.986 | 34.334 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
27.880 | 29.880 | 44.988 | 36.986 | 34.334 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
211.882 | 215.185 | 215.272 | 217.210 | 219.940 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
211.882 | 215.185 | 215.272 | 217.210 | 219.940 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
169.800 | 205.458 | 205.458 | 205.458 | 205.458 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
42.082 | 9.727 | 9.814 | 11.752 | 14.482 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
37.285 | 1.627 | 9.727 | 9.727 | 9.727 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
4.797 | 8.099 | 87 | 2.026 | 4.755 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
381.173 | 383.536 | 396.621 | 457.957 | 438.482 |