|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
153.722 | 147.648 | 148.163 | 142.237 | 142.881 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
17.418 | 18.866 | 22.627 | 24.198 | 22.987 |
 | 1. Tiền |
|
|
2.418 | 3.866 | 4.627 | 4.198 | 2.987 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
15.000 | 15.000 | 18.000 | 20.000 | 20.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
6.520 | 6.520 | 6.177 | 6.177 | 6.006 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
11.428 | 11.428 | 11.428 | 11.428 | 11.428 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-4.907 | -4.907 | -5.250 | -5.250 | -5.422 |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
29.840 | 27.715 | 25.600 | 23.964 | 25.869 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
29.354 | 27.530 | 25.356 | 23.779 | 25.694 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
234 | 243 | 207 | 198 | 221 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
512 | 203 | 297 | 247 | 214 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-260 | -260 | -260 | -260 | -260 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
99.074 | 94.020 | 93.553 | 86.830 | 87.254 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
114.116 | 109.062 | 108.771 | 102.047 | 102.472 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-15.042 | -15.042 | -15.218 | -15.218 | -15.218 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
871 | 526 | 206 | 1.068 | 766 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| 297 | | 907 | 600 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
593 | | 30 | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
41 | 230 | 176 | 161 | 166 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
236 | | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
14.779 | 13.802 | 12.854 | 11.918 | 10.875 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
86 | 86 | 86 | 86 | 86 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
86 | 86 | 86 | 86 | 86 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
12.773 | 11.796 | 10.849 | 9.954 | 9.002 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
12.773 | 11.796 | 10.849 | 9.954 | 9.002 |
 | - Nguyên giá |
|
|
225.893 | 225.084 | 225.084 | 225.084 | 225.084 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-213.120 | -213.288 | -214.235 | -215.130 | -216.082 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
101 | 101 | 101 | 101 | 101 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-101 | -101 | -101 | -101 | -101 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
1.920 | 1.920 | 1.920 | 1.878 | 1.788 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
1.920 | 1.920 | 1.920 | 1.920 | 1.920 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | -42 | -132 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
168.502 | 161.450 | 161.018 | 154.155 | 153.756 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
54.260 | 45.721 | 44.611 | 37.754 | 40.279 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
52.265 | 43.686 | 42.576 | 35.719 | 38.244 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
2.027 | 1 | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
16.620 | 10.030 | 11.863 | 8.957 | 8.848 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
260 | 201 | 86 | 85 | 242 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
142 | 917 | 199 | 293 | 359 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
3.468 | 4.069 | 4.687 | 2.768 | 3.805 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1 | | | | |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
13.516 | 13.555 | 12.229 | 12.526 | 12.597 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | 2.000 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
16.231 | 14.913 | 13.513 | 11.090 | 10.394 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
1.995 | 2.035 | 2.035 | 2.035 | 2.035 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
1.995 | 2.035 | 2.035 | 2.035 | 2.035 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
114.241 | 115.729 | 116.406 | 116.401 | 113.477 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
114.241 | 115.729 | 116.406 | 116.401 | 113.477 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
59.923 | 59.923 | 59.923 | 59.923 | 59.923 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
314 | 314 | 314 | 314 | 314 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
14.055 | 14.055 | 14.055 | 14.055 | 14.055 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-652 | -652 | -652 | -652 | -652 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
21.428 | 21.328 | 21.328 | 21.328 | 21.497 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| 100 | 100 | 100 | 100 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
19.174 | 20.661 | 21.339 | 21.333 | 18.240 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
18.221 | 18.221 | 18.221 | 21.266 | 18.221 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
953 | 2.441 | 3.118 | 67 | 20 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
168.502 | 161.450 | 161.018 | 154.155 | 153.756 |