|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
169.441 | 145.490 | 153.722 | 147.648 | 148.163 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
32.673 | 18.182 | 17.418 | 18.866 | 22.627 |
| 1. Tiền |
|
|
7.673 | 3.182 | 2.418 | 3.866 | 4.627 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
25.000 | 15.000 | 15.000 | 15.000 | 18.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
6.687 | 6.864 | 6.520 | 6.520 | 6.177 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
11.428 | 11.428 | 11.428 | 11.428 | 11.428 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-4.741 | -4.564 | -4.907 | -4.907 | -5.250 |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
26.797 | 25.406 | 29.840 | 27.715 | 25.600 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
26.240 | 25.187 | 29.354 | 27.530 | 25.356 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
491 | 228 | 234 | 243 | 207 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
327 | 250 | 512 | 203 | 297 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-260 | -260 | -260 | -260 | -260 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
102.363 | 94.104 | 99.074 | 94.020 | 93.553 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
117.243 | 108.984 | 114.116 | 109.062 | 108.771 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-14.880 | -14.880 | -15.042 | -15.042 | -15.218 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
921 | 935 | 871 | 526 | 206 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | 297 | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
921 | 890 | 593 | | 30 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 45 | 41 | 230 | 176 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | 236 | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
17.357 | 16.009 | 14.779 | 13.802 | 12.854 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
86 | 86 | 86 | 86 | 86 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
86 | 86 | 86 | 86 | 86 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
15.352 | 14.003 | 12.773 | 11.796 | 10.849 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
15.352 | 14.003 | 12.773 | 11.796 | 10.849 |
| - Nguyên giá |
|
|
225.893 | 225.893 | 225.893 | 225.084 | 225.084 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-210.542 | -211.890 | -213.120 | -213.288 | -214.235 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
101 | 101 | 101 | 101 | 101 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-101 | -101 | -101 | -101 | -101 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
1.920 | 1.920 | 1.920 | 1.920 | 1.920 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
1.920 | 1.920 | 1.920 | 1.920 | 1.920 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
186.798 | 161.499 | 168.502 | 161.450 | 161.018 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
67.099 | 45.784 | 54.260 | 45.721 | 44.611 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
65.064 | 43.789 | 52.265 | 43.686 | 42.576 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
4.934 | | 2.027 | 1 | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
22.736 | 11.565 | 16.620 | 10.030 | 11.863 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
319 | 185 | 260 | 201 | 86 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
531 | 397 | 142 | 917 | 199 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
5.019 | 2.326 | 3.468 | 4.069 | 4.687 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
2 | | 1 | | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
13.551 | 13.809 | 13.516 | 13.555 | 12.229 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
17.971 | 15.507 | 16.231 | 14.913 | 13.513 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
2.035 | 1.995 | 1.995 | 2.035 | 2.035 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
2.035 | 1.995 | 1.995 | 2.035 | 2.035 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
119.699 | 115.715 | 114.241 | 115.729 | 116.406 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
119.699 | 115.715 | 114.241 | 115.729 | 116.406 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
59.923 | 59.923 | 59.923 | 59.923 | 59.923 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
314 | 314 | 314 | 314 | 314 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
14.055 | 14.055 | 14.055 | 14.055 | 14.055 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-652 | -652 | -652 | -652 | -652 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
20.306 | 20.306 | 21.428 | 21.328 | 21.328 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
100 | 100 | | 100 | 100 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
25.653 | 21.669 | 19.174 | 20.661 | 21.339 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
18.221 | 21.042 | 18.221 | 18.221 | 18.221 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
7.432 | 627 | 953 | 2.441 | 3.118 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
186.798 | 161.499 | 168.502 | 161.450 | 161.018 |