|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
18.811 | 10.321 | 6.219 | 6.957 | 7.623 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
12.547 | 1.569 | 199 | 257 | 906 |
| 1. Tiền |
|
|
12.547 | 1.569 | 199 | 257 | 906 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
2.809 | 4.803 | 3.406 | 3.835 | 5.450 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
2.343 | 4.451 | 2.939 | 1.508 | 3.613 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
127 | 50 | 53 | 50 | 100 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
242 | 242 | 242 | 242 | 242 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
552 | 1.026 | 1.138 | 2.670 | 2.407 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-454 | -965 | -965 | -634 | -913 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
2.635 | 3.242 | 2.168 | 2.485 | 1.183 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
2.819 | 3.517 | 2.519 | 2.830 | 1.519 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-184 | -275 | -351 | -345 | -336 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
819 | 706 | 445 | 379 | 84 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
818 | 699 | 433 | 369 | 77 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
2 | 8 | 12 | | 7 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | 10 | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
6.319 | 4.538 | 3.215 | 1.933 | 4.616 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
246 | 246 | 246 | 246 | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
246 | 246 | 246 | 246 | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
5.910 | 4.180 | 2.922 | 1.646 | 434 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
5.910 | 4.180 | 2.922 | 1.646 | 434 |
| - Nguyên giá |
|
|
31.738 | 31.738 | 30.269 | 24.581 | 23.240 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-25.828 | -27.558 | -27.347 | -22.935 | -22.806 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
89 | 89 | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
89 | 89 | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | 4.000 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | 4.000 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
74 | 23 | 48 | 41 | 182 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
74 | 23 | 48 | 41 | 182 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
25.130 | 14.858 | 9.435 | 8.889 | 12.239 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
3.480 | 4.980 | 3.889 | 4.930 | 6.469 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
3.480 | 4.980 | 3.889 | 4.930 | 6.469 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | 1.270 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
217 | 222 | 148 | 112 | 162 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
40 | 94 | 94 | 72 | 72 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
381 | 329 | 419 | 590 | 680 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.390 | 2.144 | 1.675 | 1.101 | 1.110 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
6 | 29 | 37 | 100 | 11 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.353 | 2.071 | 1.423 | 2.863 | 3.071 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
93 | 93 | 93 | 93 | 93 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
21.650 | 9.878 | 5.546 | 3.960 | 5.770 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
21.650 | 9.878 | 5.546 | 3.960 | 5.770 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
20.000 | 20.000 | 20.000 | 20.000 | 20.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-500 | -500 | -500 | -500 | -500 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
1.767 | 1.767 | 1.767 | 1.767 | 1.767 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
384 | -11.389 | -15.721 | -17.307 | -15.497 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
301 | 384 | -11.389 | -15.721 | -17.307 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
82 | -11.772 | -4.332 | -1.586 | 1.810 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
25.130 | 14.858 | 9.435 | 8.889 | 12.239 |