|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
53,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
0,00%
|
Sở hữu khác
|
47,00%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
CTCP Sông Đà 19
|
---
|
400.000
|
11,76%
|
30/06/2024
|
Lê Khánh Việt
|
---
|
345.000
|
10,15%
|
26/08/2024
|
Nguyễn Thị Ngọc Tú
|
---
|
304.000
|
8,94%
|
23/08/2024
|
Nguyễn Văn Sơn
|
---
|
251.000
|
7,38%
|
26/08/2024
|
Lý Nam Ninh
|
Tổng giám đốc
|
200.000
|
5,88%
|
23/08/2024
|
Nguyễn Việt Dũng
|
Thành viên HĐQT
|
200.000
|
5,88%
|
23/08/2024
|
Trịnh Quốc Khánh
|
Trưởng ban kiểm soát
|
200.000
|
5,88%
|
06/09/2024
|
Đặng Anh Tuấn
|
Chủ tịch HĐQT
|
181.500
|
5,34%
|
30/06/2024
|
MAXPORT LTD
|
---
|
130.000
|
6,50%
|
31/12/2023
|
Nguyễn Đình Tú
|
Thành viên HĐQT
|
99.000
|
2,91%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Tấn Lộc
|
---
|
97.300
|
4,87%
|
30/06/2020
|
CTCP Giao dịch hàng hóa thành phố Hồ Chí Minh
|
---
|
85.700
|
4,29%
|
31/12/2023
|
Trần Hồng Tài
|
---
|
84.000
|
4,20%
|
30/06/2020
|
Trần Trung Hiếu
|
---
|
75.300
|
3,77%
|
30/06/2020
|
Nguyễn Lệnh An
|
---
|
22.100
|
1,11%
|
31/12/2022
|
Đỗ Văn Pháo
|
---
|
14.300
|
0,72%
|
30/06/2020
|
Đào Mai Hương
|
---
|
11.400
|
0,57%
|
30/06/2020
|
Thomas Briem
|
---
|
1.600
|
0,08%
|
31/12/2023
|
Phan Thị Nguyệt Anh
|
---
|
1.100
|
0,06%
|
30/06/2020
|
Đinh Hồng Quân
|
---
|
1.000
|
0,05%
|
31/12/2023
|
Nguyễn Thị Huệ
|
---
|
900
|
0,05%
|
30/06/2020
|
Phan Thị Ngọc Trâm
|
---
|
700
|
0,04%
|
30/06/2020
|
CTCP Đầu tư Phố WALL
|
---
|
400
|
0,02%
|
31/12/2022
|
|
|
|
|