|
|
Q4 2016 | Q1 2017 | Q4 2017 | Q4 2018 | Q4 2019 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
39.108 | 46.400 | 46.851 | 31.238 | 33.646 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
5.516 | 4.732 | 3.207 | 3.839 | 19.542 |
| 1. Tiền |
|
|
5.516 | 4.732 | 3.207 | 3.239 | 7.505 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | 600 | 12.037 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
11.884 | 20.787 | 14.709 | 12.885 | 5.889 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
2.208 | 2.428 | 2.251 | 2.190 | 1.966 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.381 | 5.986 | 276 | 744 | 318 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
8.319 | 12.398 | 12.206 | 9.976 | 3.630 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-25 | -25 | -25 | -25 | -25 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
20.842 | 20.125 | 28.620 | 14.233 | 7.676 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
20.842 | 20.125 | 28.620 | 14.233 | 7.676 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
867 | 756 | 316 | 280 | 538 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
867 | 756 | 316 | 280 | 405 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | 133 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
22.678 | 22.582 | 19.077 | 21.571 | 14.031 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
15.614 | 13.679 | 12.694 | 11.093 | 9.337 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
15.614 | 13.679 | 12.694 | 11.093 | 9.337 |
| - Nguyên giá |
|
|
57.410 | 55.671 | 55.073 | 55.608 | 54.159 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-41.796 | -41.992 | -42.379 | -44.515 | -44.822 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
500 | 500 | 500 | 500 | 500 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
500 | 500 | 500 | 500 | 500 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
6.563 | 8.403 | 5.884 | 9.978 | 4.194 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
6.563 | 8.403 | 5.884 | 9.978 | 4.194 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
61.786 | 68.982 | 65.929 | 52.809 | 47.677 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
14.554 | 20.736 | 18.490 | 11.313 | 5.553 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
14.471 | 20.651 | 15.966 | 9.922 | 5.553 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
3.266 | 6.910 | 3.759 | 1.530 | 141 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
3.052 | 3.908 | 3.376 | 2.782 | 1.129 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| 802 | | | 99 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.013 | | 745 | 4.879 | 2.032 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
| | | | 412 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | 997 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | 8 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
7.140 | 9.031 | 8.049 | 731 | 735 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | 38 | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
83 | 85 | 2.524 | 1.391 | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
83 | 85 | 81 | 67 | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | 2.443 | 1.324 | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
47.231 | 48.246 | 47.439 | 41.496 | 42.124 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
47.231 | 48.246 | 47.439 | 41.496 | 42.124 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
30.000 | 30.000 | 30.000 | 30.000 | 30.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
5.207 | 5.207 | 5.317 | 5.404 | 5.404 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
12.025 | 13.039 | 12.122 | 6.092 | 6.720 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
5.037 | 12.025 | 6.686 | 3.759 | 5.928 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
6.988 | 1.014 | 5.436 | 2.332 | 791 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
61.786 | 68.982 | 65.929 | 52.809 | 47.677 |