|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
466.311 | 460.439 | 485.971 | 469.317 | 471.024 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
33.485 | 8.957 | 15.932 | 13.251 | 15.518 |
| 1. Tiền |
|
|
7.025 | 1.832 | 2.932 | 4.251 | 1.463 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
26.460 | 7.125 | 13.000 | 9.000 | 14.055 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
19.990 | 31.870 | 37.925 | 34.345 | 25.895 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
19.990 | 31.870 | 37.925 | 34.345 | 25.895 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
404.680 | 410.646 | 417.825 | 406.348 | 417.772 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
24.040 | 25.039 | 25.876 | 24.906 | 30.776 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.442 | 71 | 538 | 447 | |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
343.000 | 359.052 | 362.052 | 362.052 | 362.052 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
36.198 | 26.484 | 29.359 | 18.943 | 24.944 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
6.704 | 8.208 | 10.133 | 12.396 | 10.050 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
6.704 | 8.208 | 10.133 | 12.396 | 10.050 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.452 | 758 | 4.155 | 2.977 | 1.790 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.329 | 59 | 4.050 | 2.614 | 1.369 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
123 | 699 | 105 | 362 | 421 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
20.997 | 21.657 | 20.948 | 20.051 | 20.073 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
18.399 | 18.286 | 17.208 | 16.210 | 15.756 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
18.399 | 18.286 | 17.208 | 16.210 | 15.756 |
| - Nguyên giá |
|
|
318.385 | 319.483 | 319.483 | 317.897 | 318.442 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-299.986 | -301.197 | -302.276 | -301.687 | -302.686 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
125 | 125 | 125 | 125 | 125 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-125 | -125 | -125 | -125 | -125 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
1.658 | 1.587 | 1.516 | 1.445 | 1.374 |
| - Nguyên giá |
|
|
4.247 | 4.247 | 4.247 | 4.247 | 4.247 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.588 | -2.659 | -2.730 | -2.802 | -2.873 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | 812 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | 812 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
940 | 1.784 | 2.224 | 2.396 | 2.131 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
940 | 1.784 | 2.224 | 2.396 | 2.131 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
487.308 | 482.096 | 506.919 | 489.368 | 491.097 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
49.748 | 50.585 | 56.406 | 34.790 | 33.866 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
49.648 | 50.485 | 56.306 | 34.690 | 33.766 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
19.036 | 27.700 | 33.929 | 17.644 | 17.735 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
14.886 | 8.659 | 11.360 | 8.140 | 9.396 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
3.273 | 7.235 | 234 | 4.195 | 3.173 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.540 | 3.846 | 1.931 | 751 | 982 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
304 | 16 | 1.525 | 1.048 | 553 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
10.344 | 2.766 | 7.063 | 2.658 | 1.693 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
264 | | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| 264 | 264 | 254 | 234 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
437.560 | 431.511 | 450.513 | 454.578 | 457.231 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
437.347 | 431.310 | 450.325 | 454.402 | 457.068 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
45.702 | 45.702 | 45.702 | 45.702 | 45.702 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
48.916 | 48.916 | 48.916 | 48.916 | 48.916 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
50.762 | 50.762 | 50.762 | 50.762 | 50.762 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
127.810 | 123.539 | 138.520 | 141.406 | 143.936 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
99.130 | 95.869 | 123.601 | 123.601 | 123.601 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
28.680 | 27.670 | 14.920 | 17.806 | 20.335 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
164.158 | 162.391 | 166.425 | 167.616 | 167.753 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
213 | 201 | 188 | 176 | 164 |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
213 | 200 | 188 | 176 | 163 |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
487.308 | 482.096 | 506.919 | 489.368 | 491.097 |