|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
480.078 | 446.403 | 477.957 | 479.683 | 417.149 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
23.740 | 34.065 | 12.537 | 36.265 | 11.364 |
 | 1. Tiền |
|
|
23.740 | 34.065 | 12.537 | 36.265 | 11.364 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | 2.677 | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | 2.677 | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
347.931 | 303.926 | 359.288 | 332.412 | 301.002 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
361.684 | 326.171 | 391.158 | 370.181 | 342.651 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
15.959 | 15.777 | 18.502 | 14.471 | 16.275 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
43.598 | 45.105 | 50.274 | 54.114 | 55.991 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-73.311 | -83.127 | -100.647 | -106.354 | -113.914 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
107.641 | 107.160 | 105.218 | 107.443 | 104.309 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
152.036 | 150.328 | 148.180 | 152.753 | 153.977 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-44.395 | -43.167 | -42.962 | -45.311 | -49.667 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
766 | 1.252 | 913 | 887 | 473 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
621 | 1.241 | 900 | 861 | 413 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
28 | 11 | 13 | 9 | 22 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
117 | | | 18 | 38 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
602.387 | 594.948 | 585.063 | 575.464 | 563.391 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | 132 | 45 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | 132 | 45 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
588.050 | 580.060 | 570.411 | 560.940 | 551.038 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
586.386 | 578.515 | | 559.512 | 549.741 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.172.006 | 1.173.147 | | 1.167.079 | 1.167.087 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-585.620 | -594.632 | | -607.568 | -617.346 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | 568.850 | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | 1.173.291 | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | -604.441 | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1.665 | 1.545 | 1.561 | 1.429 | 1.297 |
 | - Nguyên giá |
|
|
21.007 | 21.007 | 21.160 | 21.043 | 21.043 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-19.342 | -19.462 | -19.599 | -19.614 | -19.745 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
329 | 329 | 329 | 329 | 329 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
329 | 329 | 329 | 329 | 329 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
14.008 | 14.559 | 14.323 | 14.063 | 11.979 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
3.795 | 4.347 | 4.126 | 3.867 | 3.495 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
10.212 | 10.212 | 10.197 | 10.197 | 8.484 |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.082.464 | 1.041.352 | 1.063.020 | 1.055.148 | 980.540 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
706.578 | 693.441 | 687.609 | 646.023 | 555.482 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
449.553 | 493.352 | 495.477 | 534.146 | 473.313 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
162.281 | 183.854 | 169.472 | 165.936 | 166.763 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
53.800 | 54.304 | 56.488 | 61.123 | 51.965 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
91.077 | 79.434 | 79.037 | 84.353 | 93.875 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
9.894 | 17.753 | 33.062 | 32.689 | 23.170 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
25.520 | 13.132 | 21.670 | 56.635 | 17.053 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
20.174 | 13.781 | 16.083 | 14.149 | 12.981 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
83.841 | 97.426 | 89.258 | 94.364 | 89.854 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2.966 | 33.668 | 30.408 | 24.899 | 17.652 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
257.025 | 200.090 | 192.132 | 111.877 | 82.169 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
257.025 | 200.090 | 192.132 | 111.877 | 82.169 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
375.886 | 347.910 | 375.411 | 409.124 | 425.058 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
375.781 | 347.805 | 375.306 | 409.019 | 424.953 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
266.913 | 266.913 | 266.913 | 266.913 | 266.913 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
22.980 | 40.980 | 40.980 | 40.980 | 40.980 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
500 | 500 | 500 | 500 | 500 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
85.388 | 39.412 | 66.912 | 100.626 | 116.560 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
70.920 | 8.640 | 39.412 | 66.912 | 85.987 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
14.468 | 30.772 | 27.500 | 33.713 | 30.573 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
105 | 105 | 105 | 105 | 105 |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
105 | 105 | 105 | 105 | 105 |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.082.464 | 1.041.352 | 1.063.020 | 1.055.148 | 980.540 |