|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
182.393 | 231.713 | 186.053 | 195.230 | 194.187 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
30.028 | 42.445 | 47.360 | 46.306 | 50.743 |
| 1. Tiền |
|
|
5.028 | 12.445 | 7.360 | 6.306 | 10.743 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
25.000 | 30.000 | 40.000 | 40.000 | 40.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
9.000 | 9.000 | 9.000 | 9.000 | 9.000 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
9.000 | 9.000 | 9.000 | 9.000 | 9.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
112.988 | 170.688 | 112.765 | 122.087 | 115.367 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
104.254 | 176.212 | 114.837 | 126.967 | 118.691 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
6.210 | 5.401 | 5.705 | 4.160 | 4.347 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
9.646 | 3.015 | 9.288 | 8.025 | 9.395 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-7.122 | -13.940 | -17.065 | -17.065 | -17.065 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
30.066 | 8.649 | 16.366 | 17.246 | 18.417 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
30.066 | 8.649 | 16.366 | 17.246 | 18.417 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
311 | 930 | 562 | 591 | 660 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
311 | 930 | 542 | 591 | 660 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | 21 | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
144.404 | 145.323 | 143.875 | 147.363 | 148.283 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
234 | 234 | 234 | 264 | 189 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
1.690 | 1.690 | 1.690 | 1.690 | 1.690 |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
78 | 78 | 78 | 108 | 32 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-1.533 | -1.533 | -1.533 | -1.533 | -1.533 |
| II. Tài sản cố định |
|
|
25.439 | 24.317 | 23.221 | 22.107 | 21.534 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
10.033 | 9.156 | 8.297 | 7.420 | 7.083 |
| - Nguyên giá |
|
|
48.670 | 48.705 | 47.967 | 47.967 | 48.495 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-38.637 | -39.550 | -39.670 | -40.547 | -41.412 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
15.407 | 15.162 | 14.925 | 14.688 | 14.451 |
| - Nguyên giá |
|
|
23.474 | 23.474 | 23.474 | 23.474 | 23.474 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-8.068 | -8.313 | -8.550 | -8.787 | -9.024 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
6.360 | 8.788 | 8.788 | 13.622 | 15.338 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
6.360 | 8.788 | 8.788 | 13.622 | 15.338 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
110.686 | 110.634 | 110.634 | 110.634 | 110.634 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
103.850 | 103.850 | 103.850 | 103.850 | 103.850 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
7.092 | 7.092 | 7.092 | 7.092 | 7.092 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-255 | -308 | -308 | -308 | -308 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.684 | 1.349 | 997 | 735 | 589 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.684 | 1.349 | 997 | 735 | 589 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
326.796 | 377.035 | 329.927 | 342.593 | 342.470 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
72.001 | 118.056 | 70.579 | 84.738 | 82.875 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
72.001 | 118.056 | 70.579 | 84.738 | 82.875 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
9.264 | 10.241 | 11.898 | 12.466 | 14.214 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
32.358 | 23.070 | 33.190 | 33.298 | 27.645 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
757 | 9.196 | 396 | 3.011 | 1.254 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
19.859 | 58.384 | 17.669 | 23.273 | 27.430 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| 8.034 | 66 | | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
3.390 | 3.049 | 3.613 | 3.813 | 3.656 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
6.374 | 6.082 | 3.748 | 8.876 | 8.675 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
254.795 | 258.979 | 259.348 | 257.855 | 259.596 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
254.795 | 258.979 | 259.348 | 257.855 | 259.596 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
198.460 | 198.460 | 198.460 | 198.460 | 198.460 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-746 | -746 | -746 | -746 | -746 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
28.207 | 28.207 | 28.207 | 31.482 | 31.482 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
28.874 | 33.058 | 33.427 | 28.658 | 30.399 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
24.038 | 301 | 33.058 | 24.638 | 24.638 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
4.836 | 32.758 | 369 | 4.020 | 5.761 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
326.796 | 377.035 | 329.927 | 342.593 | 342.470 |