|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
195.230 | 194.187 | 220.889 | 200.715 | 210.454 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
46.306 | 50.743 | 52.415 | 51.011 | 66.808 |
 | 1. Tiền |
|
|
6.306 | 10.743 | 17.415 | 11.011 | 16.808 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
40.000 | 40.000 | 35.000 | 40.000 | 50.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
9.000 | 9.000 | 9.000 | 9.000 | 50.000 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
9.000 | 9.000 | 9.000 | 9.000 | 50.000 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
122.087 | 115.367 | 150.470 | 134.082 | 85.461 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
126.967 | 118.691 | 166.725 | 148.141 | 101.820 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
4.160 | 4.347 | 6.032 | 5.410 | 4.587 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
8.025 | 9.395 | 3.551 | 6.369 | 5.972 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-17.065 | -17.065 | -25.838 | -25.838 | -26.918 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
17.246 | 18.417 | 8.042 | 6.021 | 7.460 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
17.246 | 18.417 | 8.042 | 6.021 | 7.460 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
591 | 660 | 962 | 602 | 725 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
591 | 660 | 962 | 602 | 725 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
147.363 | 148.283 | 153.640 | 153.887 | 153.802 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
264 | 189 | 227 | 227 | 212 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
1.690 | 1.690 | 1.690 | 1.690 | 1.690 |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
108 | 32 | 70 | 70 | 56 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-1.533 | -1.533 | -1.533 | -1.533 | -1.533 |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
22.107 | 21.534 | 20.450 | 41.834 | 41.693 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
7.420 | 7.083 | 6.237 | 27.858 | 27.954 |
 | - Nguyên giá |
|
|
47.967 | 48.495 | 48.495 | 71.005 | 72.092 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-40.547 | -41.412 | -42.258 | -43.147 | -44.138 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
14.688 | 14.451 | 14.213 | 13.976 | 13.739 |
 | - Nguyên giá |
|
|
23.474 | 23.474 | 23.474 | 23.474 | 23.474 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-8.787 | -9.024 | -9.261 | -9.498 | -9.735 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
13.622 | 15.338 | 21.996 | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
13.622 | 15.338 | 21.996 | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
110.634 | 110.634 | 110.522 | 110.522 | 110.522 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
103.850 | 103.850 | 103.850 | 103.850 | 103.850 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
7.092 | 7.092 | 7.092 | 7.092 | 7.092 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-308 | -308 | -420 | -420 | -420 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
735 | 589 | 445 | 1.304 | 1.375 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
735 | 589 | 445 | 1.304 | 1.375 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
342.593 | 342.470 | 374.529 | 354.603 | 364.256 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
84.738 | 82.875 | 109.791 | 87.162 | 100.109 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
84.738 | 82.875 | 109.791 | 87.162 | 100.109 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
12.466 | 14.214 | 15.652 | 12.895 | 17.818 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
33.298 | 27.645 | 21.803 | 28.552 | 39.262 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
3.011 | 1.254 | 7.702 | 3.661 | 1.537 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
23.273 | 27.430 | 46.972 | 24.443 | 24.205 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | 5.811 | 7.486 | 1.376 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
3.813 | 3.656 | 3.187 | 3.733 | 4.057 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
8.876 | 8.675 | 8.665 | 6.392 | 11.854 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
257.855 | 259.596 | 264.738 | 267.440 | 264.147 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
257.855 | 259.596 | 264.738 | 267.440 | 264.147 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
198.460 | 198.460 | 198.460 | 198.460 | 198.460 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-746 | -746 | -746 | -746 | -746 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
31.482 | 31.482 | 31.482 | 31.482 | 37.619 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
28.658 | 30.399 | 35.541 | 38.243 | 28.813 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
24.638 | 24.638 | 4.857 | 35.541 | 22.909 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
4.020 | 5.761 | 30.685 | 2.702 | 5.905 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
342.593 | 342.470 | 374.529 | 354.603 | 364.256 |