|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.982.482 | 2.044.660 | 2.481.347 | 2.252.874 | 2.542.896 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
742.708 | 1.009.728 | 568.740 | 644.003 | 198.784 |
 | 1. Tiền |
|
|
622.708 | 901.728 | 530.740 | 594.003 | 78.784 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
120.000 | 108.000 | 38.000 | 50.000 | 120.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
874.192 | 667.295 | 1.591.568 | 1.167.779 | 1.840.468 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
893.578 | 672.061 | 1.579.618 | 1.163.545 | 1.861.811 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-19.386 | -4.767 | -8.050 | -15.766 | -41.343 |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | 20.000 | 20.000 | 20.000 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
362.053 | 364.334 | 316.103 | 435.163 | 493.373 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
4.792 | 388 | | | 478 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
44.439 | 678 | 139 | 843 | 827 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
4.883 | 58.920 | 61.840 | 162.680 | 162.139 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
825.201 | 821.611 | 771.386 | 788.903 | 847.192 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-517.263 | -517.263 | -517.263 | -517.263 | -517.263 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
3.528 | 3.302 | 4.937 | 5.928 | 10.271 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.546 | 1.320 | 2.955 | 1.951 | 1.375 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.982 | 1.982 | 1.982 | 3.978 | 8.896 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
17.310 | 16.935 | 16.569 | 16.879 | 17.752 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
14.068 | 14.145 | 14.147 | 15.025 | 14.342 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
14.068 | 14.145 | 14.147 | 15.025 | 14.342 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
2.408 | 2.154 | 1.901 | 1.660 | 3.114 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
2.272 | 2.045 | 1.818 | 1.590 | 3.054 |
 | - Nguyên giá |
|
|
10.415 | 10.415 | 10.415 | 10.415 | 12.159 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-8.143 | -8.370 | -8.597 | -8.824 | -9.105 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
136 | 109 | 84 | 69 | 60 |
 | - Nguyên giá |
|
|
8.984 | 8.984 | 8.984 | 8.984 | 8.984 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-8.847 | -8.875 | -8.900 | -8.915 | -8.924 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
834 | 636 | 521 | 194 | 296 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
834 | 636 | 521 | 194 | 296 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.999.792 | 2.061.594 | 2.497.916 | 2.269.754 | 2.560.648 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
71.651 | 77.967 | 451.879 | 268.583 | 618.463 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
64.464 | 63.566 | 437.876 | 254.580 | 617.559 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | 280.886 | 163.260 | 517.833 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
170 | 317 | 93.013 | 18.713 | 19.810 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
422 | 422 | 422 | 436 | 436 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
12.583 | 25.826 | 25.720 | 1.804 | |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
12.323 | 770 | 603 | 1.742 | 7.390 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
13.411 | 10.644 | 11.632 | 43.024 | 46.478 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2.089 | 2.121 | 2.133 | 2.132 | 2.146 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
23.467 | 23.467 | 23.467 | 23.467 | 23.467 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
7.187 | 14.401 | 14.003 | 14.003 | 904 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
7.187 | 14.401 | 14.003 | 14.003 | 904 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.928.140 | 1.983.628 | 2.046.037 | 2.001.171 | 1.942.185 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.928.140 | 1.983.628 | 2.046.037 | 2.001.171 | 1.942.185 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.186.107 | 1.186.107 | 1.186.107 | 1.186.107 | 1.106.107 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
52.437 | 52.437 | 52.437 | 52.437 | 49.194 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
33.275 | 33.275 | 33.275 | 33.275 | 33.275 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | -56.115 | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
23.717 | 23.717 | 23.717 | 23.717 | 23.717 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
30.065 | 30.065 | 30.065 | 30.065 | 30.065 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
150.656 | 242.831 | 367.405 | 340.283 | 363.356 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
15.904 | 11.459 | 21.338 | 11.459 | 406.814 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
134.753 | 231.371 | 346.067 | 328.824 | -43.457 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
451.883 | 415.196 | 353.030 | 391.402 | 336.471 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.999.792 | 2.061.594 | 2.497.916 | 2.269.754 | 2.560.648 |