|
|
Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.782.183 | 1.893.151 | 1.956.980 | 1.982.482 | 2.044.660 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
323.935 | 338.263 | 285.973 | 742.708 | 1.009.728 |
| 1. Tiền |
|
|
58.935 | 55.263 | 110.973 | 622.708 | 901.728 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
265.000 | 283.000 | 175.000 | 120.000 | 108.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
1.108.384 | 1.218.143 | 1.329.379 | 874.192 | 667.295 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
1.220.405 | 1.313.606 | 1.402.287 | 893.578 | 672.061 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-112.021 | -95.462 | -72.908 | -19.386 | -4.767 |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
345.972 | 330.856 | 336.542 | 362.053 | 364.334 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
409 | 316 | 403 | 4.792 | 388 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
665 | 684 | 397 | 44.439 | 678 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
55.034 | 16.966 | 16.214 | 4.883 | 58.920 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
807.127 | 830.152 | 836.790 | 825.201 | 821.611 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-517.263 | -517.263 | -517.263 | -517.263 | -517.263 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
15 | 15 | | | |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
15 | 15 | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
3.876 | 5.874 | 5.086 | 3.528 | 3.302 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.093 | 3.095 | 2.307 | 1.546 | 1.320 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
2.783 | | 2.779 | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 2.779 | | 1.982 | 1.982 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
19.151 | 17.996 | 17.944 | 17.310 | 16.935 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
13.837 | 13.570 | 14.304 | 14.068 | 14.145 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
13.837 | 13.570 | 14.304 | 14.068 | 14.145 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
3.523 | 3.050 | 2.662 | 2.408 | 2.154 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
2.964 | 2.726 | 2.499 | 2.272 | 2.045 |
| - Nguyên giá |
|
|
10.447 | 10.415 | 10.415 | 10.415 | 10.415 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-7.483 | -7.689 | -7.916 | -8.143 | -8.370 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
558 | 324 | 164 | 136 | 109 |
| - Nguyên giá |
|
|
8.984 | 8.984 | 8.984 | 8.984 | 8.984 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-8.426 | -8.660 | -8.820 | -8.847 | -8.875 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.580 | 1.235 | 977 | 834 | 636 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.580 | 1.235 | 977 | 834 | 636 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
212 | 141 | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.801.335 | 1.911.147 | 1.974.924 | 1.999.792 | 2.061.594 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
41.704 | 134.194 | 177.960 | 71.651 | 77.967 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
41.704 | 134.194 | 177.960 | 64.464 | 63.566 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
8.060 | 97.818 | 145.368 | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
32 | 1.822 | 80 | 170 | 317 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
422 | 422 | 422 | 422 | 422 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.594 | 2.142 | 2.029 | 12.583 | 25.826 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
3.697 | 3.847 | 2.066 | 12.323 | 770 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.102 | 1.354 | 2.274 | 13.411 | 10.644 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2.331 | 3.323 | 2.254 | 2.089 | 2.121 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
23.467 | 23.467 | 23.467 | 23.467 | 23.467 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | 7.187 | 14.401 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | 7.187 | 14.401 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.759.631 | 1.776.953 | 1.796.964 | 1.928.140 | 1.983.628 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.759.631 | 1.776.953 | 1.796.964 | 1.928.140 | 1.983.628 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.186.107 | 1.186.107 | 1.186.107 | 1.186.107 | 1.186.107 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
52.437 | 52.437 | 52.437 | 52.437 | 52.437 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
33.275 | 33.275 | 33.275 | 33.275 | 33.275 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
23.717 | 23.717 | 23.717 | 23.717 | 23.717 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
26.825 | 26.825 | 26.825 | 30.065 | 30.065 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-12.916 | 298 | 16.449 | 150.656 | 242.831 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-233.918 | -233.918 | -233.918 | 15.904 | 11.459 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
221.002 | 234.216 | 250.367 | 134.753 | 231.371 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
450.186 | 454.295 | 458.154 | 451.883 | 415.196 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.801.335 | 1.911.147 | 1.974.924 | 1.999.792 | 2.061.594 |