|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
7.454.432 | 11.575.345 | 12.553.182 | 6.268.676 | 6.471.930 |
| I. Tài sản tài chính |
|
|
7.448.531 | 11.568.636 | 12.546.805 | 6.264.191 | 6.466.158 |
| 1. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
169.581 | 181.137 | 451.330 | 280.744 | 275.030 |
| 1.1. Tiền |
|
|
169.581 | 181.137 | 248.330 | 272.744 | 273.030 |
| 1.2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | 203.000 | 8.000 | 2.000 |
| 2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) |
|
|
1.803.991 | 1.679.010 | 2.217.185 | 1.141.513 | 983.266 |
| 3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) |
|
|
4.722.532 | 7.477.429 | 7.854.511 | 3.968.416 | 4.334.462 |
| 4. Các khoản cho vay |
|
|
198.414 | 196.838 | 255.578 | 321.776 | 240.413 |
| 5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) |
|
|
229.881 | 1.524.642 | 1.402.970 | 306.404 | 310.029 |
| 6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp |
|
|
-2.935 | -2.935 | -3.580 | -3.580 | -3.580 |
| 7. Các khoản phải thu |
|
|
260.986 | 313.843 | 328.798 | 95.626 | 296.161 |
| 7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính |
|
|
2.425 | 56.377 | 12.164 | 1.866 | 222.634 |
| 7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính |
|
|
258.561 | 257.466 | 316.634 | 93.760 | 73.527 |
| 7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận |
|
|
| | | | |
| Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được |
|
|
| | | | |
| 7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận |
|
|
258.561 | 257.466 | 316.634 | 93.760 | 73.527 |
| 8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
126 | | 208 | | 187 |
| 9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp |
|
|
12.156 | 17.894 | 14.102 | 20.503 | 24.684 |
| 10. Phải thu nội bộ |
|
|
| | | | |
| 11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán |
|
|
| | | | |
| 12. Các khoản phải thu khác |
|
|
53.799 | 180.779 | 25.704 | 132.788 | 5.506 |
| 13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) |
|
|
| | | | |
| II.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
5.901 | 6.709 | 6.377 | 4.485 | 5.772 |
| 1. Tạm ứng |
|
|
1.648 | 6 | 11 | 11 | 41 |
| 2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ |
|
|
32 | | | | |
| 3. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
4.221 | 3.867 | 5.024 | 4.474 | 5.731 |
| 4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| 2.837 | 1.342 | | |
| 6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B.TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
3.565.284 | 1.953.762 | 2.177.878 | 179.992 | 405.804 |
| I. Tài sản tài chính dài hạn |
|
|
3.522.374 | 1.909.218 | 2.134.189 | 135.196 | 362.006 |
| 1. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | 2.005 |
| 2. Các khoản đầu tư |
|
|
3.522.374 | 1.909.218 | 2.134.189 | 135.196 | 360.001 |
| 2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
3.522.374 | 1.909.218 | 2.134.189 | 45.899 | 264.474 |
| 2.2. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết |
|
|
| | | 89.297 | 95.527 |
| II. Tài sản cố định |
|
|
17.444 | 18.123 | 16.758 | 18.349 | 17.161 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
7.991 | 8.444 | 7.725 | 10.004 | 9.574 |
| - Nguyên giá |
|
|
29.709 | 30.911 | 30.944 | 33.819 | 34.240 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-21.719 | -22.468 | -23.218 | -23.816 | -24.667 |
| - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 2.Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
9.454 | 9.679 | 9.032 | 8.345 | 7.587 |
| - Nguyên giá |
|
|
29.129 | 30.213 | 30.480 | 30.723 | 30.893 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-19.676 | -20.534 | -21.448 | -22.378 | -23.306 |
| - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| 217 | | | |
| V. Tài sản dài hạn khác |
|
|
25.465 | 26.204 | 26.932 | 26.448 | 26.637 |
| 1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
1.473 | 1.489 | 1.702 | 1.248 | 1.264 |
| 2. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
2.273 | 2.524 | 2.391 | 2.356 | 2.524 |
| 3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
2.137 | 2.137 | 2.266 | 2.266 | 2.266 |
| 4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
9.535 | 9.999 | 10.514 | 10.514 | 10.514 |
| 5. Tài sản dài hạn khác |
|
|
10.048 | 10.055 | 10.058 | 10.063 | 10.069 |
| VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
11.019.716 | 13.529.106 | 14.731.060 | 6.448.668 | 6.877.734 |
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
8.989.650 | 11.473.690 | 12.571.254 | 4.268.158 | 4.648.784 |
| I. Nợ phải trả ngắn hạn |
|
|
8.978.077 | 11.275.424 | 12.357.268 | 4.253.746 | 4.629.559 |
| 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
2.567.931 | 4.315.446 | 4.075.145 | 3.999.037 | 4.386.816 |
| 1.1. Vay ngắn hạn |
|
|
2.567.931 | 4.315.446 | 4.075.145 | 3.999.037 | 4.386.816 |
| 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
| | | | |
| 6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán |
|
|
361 | 381 | 632 | 374 | 269 |
| 7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
25.211 | 33.869 | 18.445 | 190.997 | 175.551 |
| 9. Người mua trả tiền trước |
|
|
12 | 12 | 12 | 12 | 12 |
| 10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
36.217 | 16.276 | 18.786 | 12.112 | 9.754 |
| 11. Phải trả người lao động |
|
|
161 | 20.657 | 71 | 13.377 | 13.720 |
| 12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên |
|
|
60 | 28 | 138 | 64 | 74 |
| 13. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
71.828 | 17.559 | 65.346 | 6.288 | 11.812 |
| 14. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
5.925 | 11.614 | 3.166 | | |
| 16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn |
|
|
6.243.200 | 6.832.412 | 8.139.527 | 1.794 | 1.861 |
| 18. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
27.170 | 27.170 | 36.000 | 29.691 | 29.691 |
| II. Nợ phải trả dài hạn |
|
|
11.573 | 198.267 | 213.986 | 14.413 | 19.225 |
| 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| 83.470 | 83.470 | | |
| 1.1. Vay dài hạn |
|
|
| 83.470 | 83.470 | | |
| 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Trái phiếu phát hành dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn |
|
|
| 100.000 | 100.000 | | |
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư |
|
|
| | | | |
| 14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
11.573 | 14.797 | 30.516 | 14.413 | 19.225 |
| 15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| D. VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
2.030.066 | 2.055.416 | 2.159.806 | 2.180.509 | 2.228.950 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
2.030.066 | 2.055.416 | 2.159.806 | 2.180.509 | 2.228.950 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.527.258 | 1.527.258 | 1.527.258 | 1.685.214 | 1.685.214 |
| 1.1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
1.513.147 | 1.513.147 | 1.513.147 | 1.669.953 | 1.669.953 |
| a. Cổ phiếu phổ thông |
|
|
1.513.147 | 1.513.147 | 1.513.147 | 1.669.953 | 1.669.953 |
| b. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
| 1.2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
14.111 | 14.111 | 14.111 | 15.261 | 15.261 |
| 1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 1.4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 1.5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý |
|
|
| | 12.098 | | |
| 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 4. Quỹ dự trữ điều lệ |
|
|
2.385 | 2.385 | 2.385 | 2.385 | 2.385 |
| 5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp |
|
|
2.516 | 2.516 | 2.516 | 2.516 | 2.516 |
| 6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 7. Lợi nhuận chưa phân phối |
|
|
496.024 | 521.294 | 613.958 | 489.642 | 538.060 |
| 7.1. Lợi nhuận đã thực hiện |
|
|
469.396 | 481.779 | 507.454 | 462.093 | 481.288 |
| 7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện |
|
|
26.628 | 39.515 | 106.504 | 27.548 | 56.772 |
| 8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát |
|
|
1.883 | 1.963 | 1.591 | 753 | 775 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
11.019.716 | 13.529.106 | 14.731.060 | 6.448.668 | 6.877.734 |
| LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ |
|
|
| | | | |
| 1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |
|
|
| | | | |