|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
0,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
22,19%
|
Sở hữu khác
|
77,81%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Nguyễn Trung Hà
|
Chủ tịch HĐQT
|
51.976.437
|
31,12%
|
09/08/2024
|
Đinh Thị Hoa
|
---
|
21.968.458
|
13,16%
|
03/06/2024
|
Wardhaven Vietnam Fund
|
---
|
9.780.355
|
5,86%
|
03/06/2024
|
Apollo Asia Fund Ltd
|
---
|
5.262.474
|
4,91%
|
28/12/2021
|
Panah Master Fund
|
---
|
2.000.013
|
1,87%
|
28/12/2021
|
Nguyễn Thanh Thảo
|
Tổng giám đốc
|
1.772.756
|
1,06%
|
30/06/2024
|
Phan Thanh Diện
|
---
|
1.734.130
|
1,15%
|
31/12/2023
|
Bùi Thị Kim Oanh
|
Thành viên HĐQT
|
1.499.527
|
0,90%
|
30/06/2024
|
Phạm Ngọc Quỳnh
|
---
|
989.853
|
1,01%
|
31/12/2018
|
Đinh Dũng
|
---
|
717.175
|
0,47%
|
31/12/2023
|
Trần Thị Hồng Nhung
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
432.762
|
0,26%
|
30/06/2024
|
Lê Quang Tiến
|
---
|
431.413
|
0,40%
|
30/06/2022
|
Trần Vinh Quang
|
Thành viên HĐQT
|
313.347
|
0,19%
|
30/06/2024
|
Phan Thanh Nhàn
|
---
|
239.800
|
0,24%
|
31/12/2018
|
Đỗ Kim Phượng
|
---
|
218.870
|
0,14%
|
31/12/2023
|
Phan Thanh Liêm
|
---
|
204.751
|
0,21%
|
30/06/2019
|
Ngô Nhật Minh
|
Thành viên HĐQT
|
182.952
|
0,11%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Nhân
|
---
|
173.392
|
0,16%
|
31/12/2021
|
Nguyễn Nam Sơn
|
---
|
135.058
|
0,09%
|
31/12/2023
|
Nguyễn Trung Thành
|
---
|
124.462
|
0,07%
|
30/06/2024
|
Tô Quốc Tuấn
|
Kế toán trưởng
|
43.000
|
0,03%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Trung Anh
|
---
|
21.611
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Đỗ Việt Hùng
|
Trưởng ban kiểm soát
|
20.585
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Lê Thị Tuyết Nhung
|
Đại diện công bố thông tin
|
20.068
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Mai Thanh Nga
|
---
|
13.860
|
0,01%
|
31/12/2023
|
Bùi Thế Toàn
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
10.000
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thị Bích Thu
|
---
|
2.649
|
0,00%
|
31/12/2023
|
Đinh Hùng
|
---
|
102
|
0,00%
|
31/12/2023
|
|
|
|
|