|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
415.060 | 421.429 | 449.461 | 502.848 | 501.523 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
13.453 | 10.174 | 22.066 | 40.809 | 36.313 |
| 1. Tiền |
|
|
8.276 | 8.497 | 22.066 | 28.769 | 24.273 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
5.177 | 1.677 | | 12.040 | 12.040 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
400 | 400 | | 5.960 | 5.960 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
400 | 400 | | 5.960 | 5.960 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
104.536 | 95.677 | 104.188 | 128.365 | 133.100 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
68.203 | 61.239 | 71.634 | 84.551 | 79.255 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
13.908 | 15.209 | 16.173 | 26.814 | 36.685 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
51.975 | 49.387 | 49.850 | 50.468 | 50.629 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-29.549 | -30.158 | -33.469 | -33.469 | -33.469 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
273.985 | 291.854 | 299.264 | 312.094 | 310.168 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
273.985 | 291.854 | 299.264 | 312.094 | 310.168 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
22.685 | 23.324 | 23.943 | 15.620 | 15.982 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
277 | 164 | 347 | 94 | 16 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.288 | 1.895 | 2.224 | 1.718 | 1.868 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
21.120 | 21.265 | 21.372 | 13.807 | 14.098 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
450.571 | 441.438 | 433.965 | 426.651 | 420.341 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
7.716 | 7.716 | 7.716 | 7.716 | 7.716 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
7.716 | 7.716 | 7.716 | 7.716 | 7.716 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
385.767 | 379.146 | 375.031 | 77.805 | 75.589 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
369.614 | 363.106 | 359.104 | 61.991 | 59.888 |
| - Nguyên giá |
|
|
540.281 | 534.298 | 533.765 | 191.360 | 191.360 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-170.667 | -171.192 | -174.661 | -129.369 | -131.472 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
16.153 | 16.040 | 15.927 | 15.814 | 15.701 |
| - Nguyên giá |
|
|
21.936 | 21.936 | 21.936 | 21.936 | 21.936 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-5.783 | -5.896 | -6.009 | -6.122 | -6.236 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
37.620 | 36.086 | 34.551 | 325.555 | 322.168 |
| - Nguyên giá |
|
|
116.545 | 116.545 | 116.545 | 457.840 | 457.840 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-78.924 | -80.459 | -81.994 | -132.285 | -135.672 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
13.946 | 13.946 | 13.123 | 13.123 | 13.123 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
8.082 | 8.082 | 7.521 | 7.521 | 7.521 |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
5.864 | 5.864 | 5.602 | 5.602 | 5.602 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
5.521 | 4.544 | 3.545 | 2.453 | 1.745 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
5.521 | 4.544 | 3.545 | 2.453 | 1.745 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
865.631 | 862.868 | 883.426 | 929.499 | 921.864 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
588.351 | 606.910 | 647.703 | 708.278 | 715.604 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
447.628 | 470.826 | 517.378 | 584.142 | 597.681 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
142.846 | 174.798 | 211.094 | 167.268 | 170.295 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
83.456 | 76.455 | 82.105 | 79.052 | 85.152 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
37.944 | 14.886 | 9.636 | 92.808 | 96.511 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
4.899 | 5.879 | 5.969 | 5.547 | 5.435 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
6.079 | 7.259 | 6.992 | 7.094 | 7.572 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
3.697 | 14.807 | 17.001 | 18.565 | 4.893 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
168.708 | 176.741 | 184.581 | 213.809 | 227.822 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
140.723 | 136.084 | 130.325 | 124.137 | 117.924 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
60.106 | 58.449 | 57.690 | 56.336 | 55.123 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
67.801 | 63.801 | 58.801 | 53.801 | 48.801 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
12.787 | 13.835 | 13.835 | 14.000 | 14.000 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
29 | | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
277.280 | 255.958 | 235.723 | 221.221 | 206.260 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
277.280 | 255.958 | 235.723 | 221.221 | 206.260 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
350.000 | 350.000 | 350.000 | 350.000 | 350.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
2.036 | 2.036 | 2.036 | 2.036 | 2.036 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-1.686 | -1.686 | -1.686 | -1.686 | -1.686 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
16.710 | 15.748 | 16.710 | 16.710 | 16.710 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
2.627 | 2.627 | 2.627 | 2.627 | 2.627 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-124.467 | -140.963 | -160.163 | -172.812 | -185.876 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-73.950 | -73.950 | -147.241 | -147.241 | -147.241 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-50.517 | -67.013 | -12.922 | -25.571 | -38.635 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
32.061 | 28.196 | 26.199 | 24.346 | 22.450 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
865.631 | 862.868 | 883.426 | 929.499 | 921.864 |