|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
502.848 | 501.523 | 447.941 | 445.973 | 452.678 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
40.809 | 36.313 | 30.454 | 16.976 | 14.277 |
 | 1. Tiền |
|
|
28.769 | 24.273 | 18.414 | 10.936 | 8.237 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
12.040 | 12.040 | 12.040 | 6.040 | 6.040 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
5.960 | 5.960 | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
5.960 | 5.960 | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
128.365 | 133.100 | 162.599 | 145.187 | 177.655 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
84.551 | 79.255 | 124.558 | 95.846 | 120.164 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
26.814 | 36.685 | 41.679 | 52.689 | 61.190 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
50.468 | 50.629 | 49.975 | 50.266 | 50.659 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-33.469 | -33.469 | -53.613 | -53.613 | -54.359 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
312.094 | 310.168 | 242.139 | 266.733 | 247.058 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
312.094 | 310.168 | 280.205 | 304.799 | 291.923 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | -38.066 | -38.066 | -44.865 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
15.620 | 15.982 | 12.750 | 17.078 | 13.689 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
94 | 16 | 55 | 3.205 | 2.197 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.718 | 1.868 | 1.856 | 3.258 | 1.674 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
13.807 | 14.098 | 10.838 | 10.614 | 9.818 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
426.651 | 420.341 | 406.798 | 401.221 | 395.839 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
7.716 | 7.716 | 7.738 | 7.738 | 7.738 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
7.716 | 7.716 | 7.738 | 7.738 | 7.738 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
77.805 | 75.589 | 73.213 | 70.967 | 68.735 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
61.991 | 59.888 | 57.625 | 55.492 | 53.378 |
 | - Nguyên giá |
|
|
191.360 | 191.360 | 184.563 | 180.470 | 179.722 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-129.369 | -131.472 | -126.938 | -124.978 | -126.344 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
15.814 | 15.701 | 15.588 | 15.475 | 15.357 |
 | - Nguyên giá |
|
|
21.936 | 21.936 | 21.936 | 21.936 | 21.928 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-6.122 | -6.236 | -6.349 | -6.462 | -6.571 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
325.555 | 322.168 | 312.651 | 309.441 | 306.231 |
 | - Nguyên giá |
|
|
457.840 | 457.840 | 451.709 | 451.709 | 451.709 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-132.285 | -135.672 | -139.058 | -142.268 | -145.478 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
13.123 | 13.123 | 11.349 | 11.349 | 11.492 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
7.521 | 7.521 | 5.747 | 5.747 | 5.747 |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
5.602 | 5.602 | 5.602 | 5.602 | 5.745 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
2.453 | 1.745 | 1.847 | 1.727 | 1.643 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
2.453 | 1.745 | 1.847 | 1.727 | 1.643 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
929.499 | 921.864 | 854.739 | 847.195 | 848.517 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
708.278 | 715.604 | 650.442 | 658.430 | 674.754 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
584.142 | 597.681 | 537.508 | 552.036 | 574.450 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
167.268 | 170.295 | 172.114 | 175.837 | 181.023 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
79.052 | 85.152 | 89.754 | 100.190 | 98.937 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
92.808 | 96.511 | 21.533 | 10.165 | 14.360 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
5.547 | 5.435 | 9.453 | 12.504 | 12.479 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
7.094 | 7.572 | 6.673 | 5.630 | 5.851 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
18.565 | 4.893 | 8.664 | 6.263 | 6.682 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | 273 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
213.809 | 227.822 | 229.316 | 241.446 | 254.846 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
124.137 | 117.924 | 112.934 | 106.394 | 100.304 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
56.336 | 55.123 | 55.133 | 53.594 | 52.504 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
53.801 | 48.801 | 43.801 | 38.801 | 33.801 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
14.000 | 14.000 | 14.000 | 14.000 | 14.000 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
221.221 | 206.260 | 204.298 | 188.765 | 173.763 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
221.221 | 206.260 | 204.298 | 188.765 | 173.763 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
350.000 | 350.000 | 350.000 | 350.000 | 350.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
2.036 | 2.036 | 2.036 | 2.036 | 2.036 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-1.686 | -1.686 | -1.686 | -1.686 | -1.686 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
16.710 | 16.710 | 16.710 | 16.710 | 16.710 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
2.627 | 2.627 | 2.627 | 2.627 | 2.627 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-172.812 | -185.876 | -185.558 | -198.122 | -212.642 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-147.241 | -147.241 | -147.241 | -188.495 | -188.495 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-25.571 | -38.635 | -38.317 | -9.628 | -24.147 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
24.346 | 22.450 | 20.170 | 17.201 | 16.718 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
929.499 | 921.864 | 854.739 | 847.195 | 848.517 |