|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
421.429 | 449.461 | 502.848 | 501.523 | 447.941 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
10.174 | 22.066 | 40.809 | 36.313 | 30.454 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Tiền |
|
|
8.497 | 22.066 | 28.769 | 24.273 | 18.414 |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
1.677 | | 12.040 | 12.040 | 12.040 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
400 | | 5.960 | 5.960 | |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
400 | | 5.960 | 5.960 | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
95.677 | 104.188 | 128.365 | 133.100 | 162.599 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
61.239 | 71.634 | 84.551 | 79.255 | 124.558 |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
15.209 | 16.173 | 26.814 | 36.685 | 41.679 |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
49.387 | 49.850 | 50.468 | 50.629 | 49.975 |
![](/Images/spacer.gif) | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-30.158 | -33.469 | -33.469 | -33.469 | -53.613 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
291.854 | 299.264 | 312.094 | 310.168 | 242.139 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Hàng tồn kho |
|
|
291.854 | 299.264 | 312.094 | 310.168 | 280.205 |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | -38.066 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
23.324 | 23.943 | 15.620 | 15.982 | 12.750 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
164 | 347 | 94 | 16 | 55 |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.895 | 2.224 | 1.718 | 1.868 | 1.856 |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
21.265 | 21.372 | 13.807 | 14.098 | 10.838 |
![](/Images/spacer.gif) | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
441.438 | 433.965 | 426.651 | 420.341 | 406.798 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
7.716 | 7.716 | 7.716 | 7.716 | 7.738 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
7.716 | 7.716 | 7.716 | 7.716 | 7.738 |
![](/Images/spacer.gif) | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | II. Tài sản cố định |
|
|
379.146 | 375.031 | 77.805 | 75.589 | 73.213 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
363.106 | 359.104 | 61.991 | 59.888 | 57.625 |
![](/Images/spacer.gif) | - Nguyên giá |
|
|
534.298 | 533.765 | 191.360 | 191.360 | 184.563 |
![](/Images/spacer.gif) | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-171.192 | -174.661 | -129.369 | -131.472 | -126.938 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
16.040 | 15.927 | 15.814 | 15.701 | 15.588 |
![](/Images/spacer.gif) | - Nguyên giá |
|
|
21.936 | 21.936 | 21.936 | 21.936 | 21.936 |
![](/Images/spacer.gif) | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-5.896 | -6.009 | -6.122 | -6.236 | -6.349 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
36.086 | 34.551 | 325.555 | 322.168 | 312.651 |
![](/Images/spacer.gif) | - Nguyên giá |
|
|
116.545 | 116.545 | 457.840 | 457.840 | 451.709 |
![](/Images/spacer.gif) | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-80.459 | -81.994 | -132.285 | -135.672 | -139.058 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
13.946 | 13.123 | 13.123 | 13.123 | 11.349 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
8.082 | 7.521 | 7.521 | 7.521 | 5.747 |
![](/Images/spacer.gif) | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
5.864 | 5.602 | 5.602 | 5.602 | 5.602 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
4.544 | 3.545 | 2.453 | 1.745 | 1.847 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
4.544 | 3.545 | 2.453 | 1.745 | 1.847 |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
862.868 | 883.426 | 929.499 | 921.864 | 854.739 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | A. Nợ phải trả |
|
|
606.910 | 647.703 | 708.278 | 715.604 | 650.442 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
470.826 | 517.378 | 584.142 | 597.681 | 537.508 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
174.798 | 211.094 | 167.268 | 170.295 | 172.114 |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
76.455 | 82.105 | 79.052 | 85.152 | 89.754 |
![](/Images/spacer.gif) | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
14.886 | 9.636 | 92.808 | 96.511 | 21.533 |
![](/Images/spacer.gif) | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
5.879 | 5.969 | 5.547 | 5.435 | 9.453 |
![](/Images/spacer.gif) | 6. Phải trả người lao động |
|
|
7.259 | 6.992 | 7.094 | 7.572 | 6.673 |
![](/Images/spacer.gif) | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
14.807 | 17.001 | 18.565 | 4.893 | 8.664 |
![](/Images/spacer.gif) | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
176.741 | 184.581 | 213.809 | 227.822 | 229.316 |
![](/Images/spacer.gif) | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | II. Nợ dài hạn |
|
|
136.084 | 130.325 | 124.137 | 117.924 | 112.934 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
58.449 | 57.690 | 56.336 | 55.123 | 55.133 |
![](/Images/spacer.gif) | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
63.801 | 58.801 | 53.801 | 48.801 | 43.801 |
![](/Images/spacer.gif) | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
13.835 | 13.835 | 14.000 | 14.000 | 14.000 |
![](/Images/spacer.gif) | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
255.958 | 235.723 | 221.221 | 206.260 | 204.298 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
255.958 | 235.723 | 221.221 | 206.260 | 204.298 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
350.000 | 350.000 | 350.000 | 350.000 | 350.000 |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
2.036 | 2.036 | 2.036 | 2.036 | 2.036 |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-1.686 | -1.686 | -1.686 | -1.686 | -1.686 |
![](/Images/spacer.gif) | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
15.748 | 16.710 | 16.710 | 16.710 | 16.710 |
![](/Images/spacer.gif) | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
2.627 | 2.627 | 2.627 | 2.627 | 2.627 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-140.963 | -160.163 | -172.812 | -185.876 | -185.558 |
![](/Images/spacer.gif) | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-73.950 | -147.241 | -147.241 | -147.241 | -147.241 |
![](/Images/spacer.gif) | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-67.013 | -12.922 | -25.571 | -38.635 | -38.317 |
![](/Images/spacer.gif) | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
28.196 | 26.199 | 24.346 | 22.450 | 20.170 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
862.868 | 883.426 | 929.499 | 921.864 | 854.739 |