|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
412.197 | 574.070 | 534.972 | 620.709 | 644.680 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
9.977 | 231.680 | 98.334 | 195.693 | 150.933 |
 | 1. Tiền |
|
|
4.977 | 226.680 | 20.334 | 127.693 | 87.933 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
5.000 | 5.000 | 78.000 | 68.000 | 63.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
13.215 | 1.215 | 1.215 | 1.215 | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
13.215 | 1.215 | 1.215 | 1.215 | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
358.498 | 328.684 | 388.790 | 394.568 | 455.866 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
130.440 | 144.332 | 137.231 | 116.370 | 107.054 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
96.908 | 57.110 | 81.294 | 68.286 | 83.937 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
173.710 | 169.809 | 212.832 | 252.479 | 307.442 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-42.559 | -42.567 | -42.567 | -42.567 | -42.567 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
25.972 | 11.443 | 37.761 | 22.678 | 27.858 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
25.972 | 11.443 | 37.761 | 22.678 | 27.858 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
4.534 | 1.048 | 8.873 | 6.555 | 10.023 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| 28 | 20 | 13 | 5 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
4.456 | 942 | 8.761 | 6.472 | 9.946 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
79 | 79 | 91 | 71 | 71 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
53.035 | 54.993 | 55.558 | 55.296 | 54.581 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
17.257 | 17.257 | 17.300 | 17.300 | 17.300 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
17.257 | 17.257 | 17.300 | 17.300 | 17.300 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
12.259 | 14.270 | 14.578 | 14.568 | 14.222 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
6.928 | 8.975 | 9.320 | 9.347 | 9.037 |
 | - Nguyên giá |
|
|
58.939 | 61.186 | 61.804 | 62.141 | 62.141 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-52.012 | -52.211 | -52.484 | -52.794 | -53.104 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
5.331 | 5.295 | 5.258 | 5.222 | 5.185 |
 | - Nguyên giá |
|
|
6.719 | 6.719 | 6.719 | 6.719 | 6.719 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.388 | -1.424 | -1.461 | -1.497 | -1.534 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
13.304 | 13.142 | 12.980 | 12.819 | 12.657 |
 | - Nguyên giá |
|
|
19.204 | 19.204 | 19.204 | 19.204 | 19.204 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-5.900 | -6.062 | -6.223 | -6.385 | -6.547 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
6.187 | 6.187 | 6.146 | 6.262 | 6.262 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
8.906 | 8.906 | 8.906 | 8.906 | 8.906 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-2.718 | -2.718 | -2.760 | -2.644 | -2.644 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
4.029 | 4.137 | 4.553 | 4.347 | 4.141 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
4.029 | 4.137 | 4.553 | 4.347 | 4.141 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
465.232 | 629.063 | 590.530 | 676.005 | 699.261 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
307.102 | 466.966 | 427.379 | 517.348 | 538.458 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
282.773 | 442.871 | 403.517 | 493.720 | 515.062 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
2.350 | 2.350 | 2.000 | 2.000 | 9.340 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
73.650 | 93.931 | 69.809 | 69.026 | 67.167 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
102.428 | 198.248 | 228.944 | 295.425 | 288.067 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.908 | 3.223 | 1.352 | 1.819 | 3.129 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
725 | 3.771 | | 2.350 | 1.665 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
71.731 | 99.954 | 84.866 | 96.038 | 70.577 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
934 | 934 | 934 | 934 | 934 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
28.489 | 39.933 | 16.068 | 24.634 | 73.065 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
559 | 528 | -458 | 1.495 | 1.118 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
24.329 | 24.095 | 23.862 | 23.629 | 23.395 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
24.329 | 24.095 | 23.862 | 23.629 | 23.395 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
158.130 | 162.097 | 163.152 | 158.657 | 160.804 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
158.130 | 162.097 | 163.152 | 158.657 | 160.804 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
116.360 | 116.360 | 116.360 | 116.360 | 116.360 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
16.773 | 16.773 | 16.773 | 16.773 | 16.773 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
17.973 | 17.973 | 17.973 | 17.973 | 17.973 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
7.023 | 10.991 | 12.046 | 7.551 | 9.698 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1.892 | 1.892 | 10.958 | 2.000 | 2.000 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
5.131 | 9.098 | 1.088 | 5.551 | 7.698 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
465.232 | 629.063 | 590.530 | 676.005 | 699.261 |