|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
429.885 | 541.827 | 457.183 | 433.652 | 412.197 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
51.312 | 142.970 | 32.978 | 39.641 | 9.977 |
| 1. Tiền |
|
|
27.312 | 137.970 | 17.978 | 14.641 | 4.977 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
24.000 | 5.000 | 15.000 | 25.000 | 5.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
6.215 | 16.215 | 16.215 | 13.215 | 13.215 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
6.215 | 16.215 | 16.215 | 13.215 | 13.215 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
352.930 | 358.864 | 388.490 | 361.026 | 358.498 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
159.835 | 200.753 | 153.213 | 137.730 | 130.440 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
73.531 | 55.563 | 102.233 | 92.456 | 96.908 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
161.490 | 145.107 | 175.603 | 173.399 | 173.710 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-41.925 | -42.559 | -42.559 | -42.559 | -42.559 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
19.146 | 23.529 | 16.844 | 17.120 | 25.972 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
19.146 | 23.529 | 16.844 | 17.120 | 25.972 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
282 | 249 | 2.656 | 2.650 | 4.534 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
195 | 162 | 2.570 | 2.564 | 4.456 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
87 | 87 | 87 | 86 | 79 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
54.754 | 57.404 | 56.810 | 53.569 | 53.035 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
895 | 895 | 17.215 | 17.257 | 17.257 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
895 | 895 | 17.215 | 17.257 | 17.257 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
12.494 | 12.990 | 12.723 | 12.485 | 12.259 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
7.017 | 7.549 | 7.319 | 7.117 | 6.928 |
| - Nguyên giá |
|
|
58.184 | 58.939 | 58.939 | 58.939 | 58.939 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-51.166 | -51.390 | -51.621 | -51.822 | -52.012 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
5.477 | 5.441 | 5.404 | 5.368 | 5.331 |
| - Nguyên giá |
|
|
6.719 | 6.719 | 6.719 | 6.719 | 6.719 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.241 | -1.278 | -1.315 | -1.351 | -1.388 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
13.951 | 13.789 | 13.627 | 13.465 | 13.304 |
| - Nguyên giá |
|
|
19.204 | 19.204 | 19.204 | 19.204 | 19.204 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-5.253 | -5.415 | -5.577 | -5.738 | -5.900 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
23.226 | 25.226 | 8.906 | 6.187 | 6.187 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
23.226 | 25.226 | 8.906 | 8.906 | 8.906 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | -2.718 | -2.718 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
4.189 | 4.505 | 4.340 | 4.175 | 4.029 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
4.189 | 4.505 | 4.340 | 4.175 | 4.029 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
484.639 | 599.231 | 513.993 | 487.221 | 465.232 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
330.546 | 438.615 | 352.075 | 330.192 | 307.102 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
305.284 | 413.586 | 327.280 | 305.630 | 282.773 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
6.156 | 6.172 | 3.587 | 2.350 | 2.350 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
85.710 | 109.222 | 71.100 | 70.647 | 73.650 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
133.073 | 169.352 | 157.399 | 118.622 | 102.428 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.609 | 8.686 | 1.846 | 2.603 | 1.908 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
| 670 | 119 | 668 | 725 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
31.281 | 83.051 | 63.866 | 78.389 | 71.731 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
934 | 934 | 934 | 934 | 934 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
46.486 | 35.497 | 28.351 | 30.816 | 28.489 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | 80 | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
36 | 2 | | 602 | 559 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
25.262 | 25.029 | 24.796 | 24.562 | 24.329 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
25.262 | 25.029 | 24.796 | 24.562 | 24.329 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
154.093 | 160.615 | 161.918 | 157.029 | 158.130 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
154.093 | 160.615 | 161.918 | 157.029 | 158.130 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
116.360 | 116.360 | 116.360 | 116.360 | 116.360 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
16.773 | 16.773 | 16.773 | 16.773 | 16.773 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
17.973 | 17.973 | 17.973 | 17.973 | 17.973 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
2.987 | 9.509 | 10.811 | 5.923 | 7.023 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
173 | 173 | 9.540 | 1.892 | 1.892 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
2.814 | 9.337 | 1.271 | 4.030 | 5.131 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
484.639 | 599.231 | 513.993 | 487.221 | 465.232 |