|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
255.863 | 232.979 | 234.099 | 228.217 | 254.454 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
16.298 | 7.361 | 569 | 3.970 | 9.631 |
| 1. Tiền |
|
|
16.298 | 7.361 | 569 | 3.970 | 9.631 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
141.366 | 135.561 | 133.935 | 133.909 | 147.003 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
34.011 | 36.568 | 33.623 | 34.697 | 34.820 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
14.034 | 16.130 | 17.584 | 10.933 | 14.220 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
15.000 | 15.000 | 15.000 | 15.000 | 15.000 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
79.518 | 69.060 | 68.926 | 75.025 | 84.709 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.197 | -1.197 | -1.197 | -1.746 | -1.746 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
80.777 | 75.085 | 84.486 | 76.250 | 83.869 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
80.777 | 75.085 | 84.486 | 76.250 | 83.869 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
17.422 | 14.972 | 15.109 | 14.088 | 13.951 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
16.937 | 14.200 | 13.950 | 12.645 | 12.356 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
485 | 773 | 1.159 | 1.443 | 1.595 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
90.718 | 90.466 | 90.216 | 89.926 | 89.631 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
6.863 | 6.863 | 6.863 | 6.863 | 6.863 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
6.863 | 6.863 | 6.863 | 6.863 | 6.863 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
23.346 | 23.209 | 23.065 | 22.877 | 22.689 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
23.346 | 23.209 | 23.065 | 22.877 | 22.689 |
| - Nguyên giá |
|
|
56.161 | 56.209 | 56.252 | 50.277 | 50.277 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-32.815 | -33.000 | -33.186 | -27.400 | -27.589 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
17.724 | 17.618 | 17.511 | 17.404 | 17.298 |
| - Nguyên giá |
|
|
19.195 | 19.195 | 19.195 | 19.195 | 19.195 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.471 | -1.577 | -1.684 | -1.791 | -1.897 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
42.744 | 42.744 | 42.744 | 42.744 | 42.744 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
42.744 | 42.744 | 42.744 | 42.744 | 42.744 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
41 | 33 | 33 | 38 | 38 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
41 | 33 | 33 | 38 | 38 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
346.580 | 323.445 | 324.315 | 318.143 | 344.085 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
225.274 | 201.539 | 203.427 | 195.787 | 222.120 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
205.329 | 181.715 | 183.724 | 175.251 | 201.711 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
43.408 | 49.867 | 49.909 | 49.738 | 55.241 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
36.331 | 32.465 | 33.997 | 41.354 | 42.515 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
69.099 | 49.316 | 46.347 | 36.709 | 45.427 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
8.875 | 6.779 | 3.423 | 24 | |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.240 | 2.605 | 1.466 | 2.285 | 1.204 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| 70 | | 3.044 | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| 63 | 63 | 3 | 63 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
45.376 | 40.551 | 48.520 | 42.094 | 57.261 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
19.945 | 19.824 | 19.703 | 20.535 | 20.409 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
19.945 | 19.824 | 19.703 | 20.535 | 20.409 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
121.306 | 121.906 | 120.887 | 122.356 | 121.965 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
121.306 | 121.906 | 120.887 | 122.356 | 121.965 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
119.998 | 119.998 | 119.998 | 119.998 | 119.998 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-117 | -117 | -117 | -117 | -117 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
778 | 778 | 778 | 778 | 778 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
647 | 1.247 | 229 | 1.698 | 1.306 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1.188 | 1.188 | 1.247 | 1.247 | 1.247 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-540 | 59 | -1.018 | 451 | 60 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
346.580 | 323.445 | 324.315 | 318.143 | 344.085 |