|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý |
|
|
361.840 | 305.326 | 334.968 | 321.542 | 332.682 |
| II. Tiền gửi tại NHNN |
|
|
2.149.614 | 2.754.876 | 1.672.407 | 1.009.192 | 1.307.943 |
| III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác |
|
|
| | | | |
| IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác |
|
|
21.982.245 | 13.393.023 | 14.410.275 | 17.581.343 | 17.688.963 |
| 1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác |
|
|
18.732.245 | 10.443.023 | 12.110.275 | 12.991.343 | 11.888.963 |
| 2. Cho vay các TCTD khác |
|
|
3.250.000 | 2.950.000 | 2.300.000 | 4.590.000 | 5.800.000 |
| 3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác |
|
|
| | | | |
| V. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác |
|
|
| | | | |
| VII. Cho vay khách hàng |
|
|
68.323.878 | 70.520.885 | 72.877.749 | 76.342.538 | 79.157.064 |
| 1. Cho vay khách hàng |
|
|
69.059.041 | 71.392.363 | 73.796.426 | 77.267.338 | 79.915.536 |
| 2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng |
|
|
-735.163 | -871.477 | -918.678 | -924.800 | -758.473 |
| VIII. Chứng khoán đầu tư |
|
|
7.416.316 | 7.483.698 | 8.233.483 | 11.704.733 | 14.132.542 |
| 1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán |
|
|
7.431.411 | 7.498.794 | 8.247.635 | 11.718.885 | 14.146.615 |
| 2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư |
|
|
-15.096 | -15.096 | -14.152 | -14.152 | -14.073 |
| IX. Góp vốn đầu tư dài hạn |
|
|
82.610 | 82.610 | 82.610 | 82.610 | 82.610 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Góp vốn liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư vào công ty liên kết |
|
|
| | | | |
| 4. Đầu tư dài hạn khác |
|
|
82.610 | 82.610 | 82.610 | 82.610 | 82.610 |
| 5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
|
|
| | | | |
| X. Tài sản cố định |
|
|
243.921 | 245.933 | 238.504 | 243.932 | 235.921 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
77.572 | 80.306 | 76.200 | 83.397 | 79.492 |
| - Nguyên giá |
|
|
307.401 | 314.237 | 308.308 | 320.276 | 319.125 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-229.829 | -233.932 | -232.108 | -236.879 | -239.633 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
166.349 | 165.627 | 162.304 | 160.534 | 156.429 |
| - Nguyên giá |
|
|
262.561 | 265.630 | 266.225 | 268.565 | 268.565 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-96.212 | -100.003 | -103.920 | -108.031 | -112.136 |
| 5. Chi phí XDCB dở dang |
|
|
| | | | |
| XI. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| XII. Tài sản có khác |
|
|
11.646.948 | 11.200.456 | 11.063.574 | 9.120.014 | 6.894.312 |
| 1. Các khoản phải thu |
|
|
3.858.416 | 3.121.564 | 2.962.570 | 2.221.751 | 1.858.917 |
| 2. Các khoản lãi, phí phải thu |
|
|
7.928.170 | 8.237.408 | 7.987.573 | 6.837.482 | 4.676.754 |
| 3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 4. Tài sản có khác |
|
|
124.041 | 142.994 | 414.942 | 428.793 | 726.653 |
| - Trong đó: Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| 5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác |
|
|
-263.679 | -301.511 | -301.511 | -368.011 | -368.011 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
112.207.371 | 105.986.807 | 108.913.570 | 116.405.904 | 119.832.037 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN |
|
|
| | | 2.230.125 | 2.089.135 |
| II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác |
|
|
13.884.118 | 6.319.249 | 11.274.902 | 10.232.512 | 14.105.596 |
| 1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác |
|
|
13.864.938 | 6.299.634 | 11.274.807 | 10.232.430 | 12.078.355 |
| 2. Vay các TCTD khác |
|
|
19.180 | 19.615 | 95 | 83 | 2.027.241 |
| III. Tiền gửi khách hàng |
|
|
86.694.868 | 88.080.609 | 86.327.769 | 92.364.089 | 90.289.421 |
| IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác |
|
|
17.041 | 255.285 | 10.257 | 16.805 | 8.625 |
| V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro |
|
|
| | | | |
| VI. Phát hành giấy tờ có giá |
|
|
486.000 | 835.000 | 865.000 | 825.000 | 2.145.000 |
| VII. Các khoản nợ khác |
|
|
3.114.000 | 2.300.398 | 2.008.308 | 2.120.198 | 2.327.842 |
| 1. Các khoản lãi, phí phải trả |
|
|
2.250.505 | 1.581.483 | 1.294.424 | 1.382.660 | 1.617.346 |
| 2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Các khoản phải trả và công nợ khác |
|
|
863.496 | 718.916 | 713.884 | 737.538 | 710.496 |
| 4. Dự phòng rủi ro khác |
|
|
| | | | |
| VIII. Vốn chủ sở hữu |
|
|
8.011.343 | 8.196.266 | 8.427.334 | 8.617.174 | 8.866.418 |
| 1. Vốn của Tổ chức tín dụng |
|
|
5.399.713 | 5.399.713 | 5.399.713 | 5.399.713 | 5.399.713 |
| - Vốn điều lệ |
|
|
5.399.600 | 5.399.600 | 5.399.600 | 5.399.600 | 5.399.600 |
| - Vốn đầu tư XDCB |
|
|
| | | | |
| - Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
99 | 99 | 99 | 99 | 99 |
| - Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
| - Vốn khác |
|
|
13 | 13 | 13 | 13 | 13 |
| 2. Quỹ của TCTD |
|
|
508.532 | 508.532 | 620.146 | 620.146 | 620.146 |
| 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| -3.557 | -12.465 | -11.589 | |
| 4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế |
|
|
2.103.099 | 2.291.579 | 2.419.940 | 2.608.904 | 2.846.559 |
| 6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác |
|
|
| | | | |
| IX. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
112.207.371 | 105.986.807 | 108.913.570 | 116.405.904 | 119.832.037 |