|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý |
|
|
305.326 | 334.968 | 321.542 | 332.682 | 307.635 |
 | II. Tiền gửi tại NHNN |
|
|
2.754.876 | 1.672.407 | 1.009.192 | 1.307.943 | 1.186.591 |
 | III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác |
|
|
| | | | |
 | IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác |
|
|
13.393.023 | 14.410.275 | 17.581.343 | 17.688.963 | 17.693.488 |
 | 1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác |
|
|
10.443.023 | 12.110.275 | 12.991.343 | 11.888.963 | 12.303.488 |
 | 2. Cho vay các TCTD khác |
|
|
2.950.000 | 2.300.000 | 4.590.000 | 5.800.000 | 5.390.000 |
 | 3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác |
|
|
| | | | |
 | V. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Cho vay khách hàng |
|
|
70.520.885 | 72.877.749 | 76.342.538 | 79.157.064 | 84.104.940 |
 | 1. Cho vay khách hàng |
|
|
71.392.363 | 73.796.426 | 77.267.338 | 79.915.536 | 84.910.468 |
 | 2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng |
|
|
-871.477 | -918.678 | -924.800 | -758.473 | -805.528 |
 | VIII. Chứng khoán đầu tư |
|
|
7.483.698 | 8.233.483 | 11.704.733 | 14.132.542 | 17.780.619 |
 | 1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán |
|
|
7.498.794 | 8.247.635 | 11.718.885 | 14.146.615 | 17.794.692 |
 | 2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư |
|
|
-15.096 | -14.152 | -14.152 | -14.073 | -14.073 |
 | IX. Góp vốn đầu tư dài hạn |
|
|
82.610 | 82.610 | 82.610 | 82.610 | 82.610 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Góp vốn liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư vào công ty liên kết |
|
|
| | | | |
 | 4. Đầu tư dài hạn khác |
|
|
82.610 | 82.610 | 82.610 | 82.610 | 82.610 |
 | 5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
|
|
| | | | |
 | X. Tài sản cố định |
|
|
245.933 | 238.504 | 243.932 | 235.921 | 228.532 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
80.306 | 76.200 | 83.397 | 79.492 | 74.575 |
 | - Nguyên giá |
|
|
314.237 | 308.308 | 320.276 | 319.125 | 319.125 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-233.932 | -232.108 | -236.879 | -239.633 | -244.550 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
165.627 | 162.304 | 160.534 | 156.429 | 153.957 |
 | - Nguyên giá |
|
|
265.630 | 266.225 | 268.565 | 268.565 | 270.526 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-100.003 | -103.920 | -108.031 | -112.136 | -116.569 |
 | 5. Chi phí XDCB dở dang |
|
|
| | | | |
 | XI. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | XII. Tài sản có khác |
|
|
11.200.456 | 11.063.574 | 9.120.014 | 6.894.312 | 7.662.029 |
 | 1. Các khoản phải thu |
|
|
3.121.564 | 2.962.570 | 2.221.751 | 1.858.917 | 1.908.015 |
 | 2. Các khoản lãi, phí phải thu |
|
|
8.237.408 | 7.987.573 | 6.837.482 | 4.676.754 | 4.803.118 |
 | 3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 4. Tài sản có khác |
|
|
142.994 | 414.942 | 428.793 | 726.653 | 1.318.907 |
 | - Trong đó: Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | 5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác |
|
|
-301.511 | -301.511 | -368.011 | -368.011 | -368.011 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
105.986.807 | 108.913.570 | 116.405.904 | 119.832.037 | 129.046.444 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN |
|
|
| | 2.230.125 | 2.089.135 | 5.084.004 |
 | II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác |
|
|
6.319.249 | 11.274.902 | 10.232.512 | 14.105.596 | 15.189.916 |
 | 1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác |
|
|
6.299.634 | 11.274.807 | 10.232.430 | 12.078.355 | 13.162.055 |
 | 2. Vay các TCTD khác |
|
|
19.615 | 95 | 83 | 2.027.241 | 2.027.861 |
 | III. Tiền gửi khách hàng |
|
|
88.080.609 | 86.327.769 | 92.364.089 | 90.289.421 | 93.896.377 |
 | IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác |
|
|
255.285 | 10.257 | 16.805 | 8.625 | 470 |
 | V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro |
|
|
| | | | |
 | VI. Phát hành giấy tờ có giá |
|
|
835.000 | 865.000 | 825.000 | 2.145.000 | 3.550.000 |
 | VII. Các khoản nợ khác |
|
|
2.300.398 | 2.008.308 | 2.120.198 | 2.327.842 | 2.173.817 |
 | 1. Các khoản lãi, phí phải trả |
|
|
1.581.483 | 1.294.424 | 1.382.660 | 1.617.346 | 1.487.929 |
 | 2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Các khoản phải trả và công nợ khác |
|
|
718.916 | 713.884 | 737.538 | 710.496 | 685.887 |
 | 4. Dự phòng rủi ro khác |
|
|
| | | | |
 | VIII. Vốn chủ sở hữu |
|
|
8.196.266 | 8.427.334 | 8.617.174 | 8.866.418 | 9.151.860 |
 | 1. Vốn của Tổ chức tín dụng |
|
|
5.399.713 | 5.399.713 | 5.399.713 | 5.399.713 | 5.399.713 |
 | - Vốn điều lệ |
|
|
5.399.600 | 5.399.600 | 5.399.600 | 5.399.600 | 5.399.600 |
 | - Vốn đầu tư XDCB |
|
|
| | | | |
 | - Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
99 | 99 | 99 | 99 | 99 |
 | - Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
 | - Vốn khác |
|
|
13 | 13 | 13 | 13 | 13 |
 | 2. Quỹ của TCTD |
|
|
508.532 | 620.146 | 620.146 | 620.146 | 620.146 |
 | 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
-3.557 | -12.465 | -11.589 | | 2.249 |
 | 4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế |
|
|
2.291.579 | 2.419.940 | 2.608.904 | 2.846.559 | 3.129.753 |
 | 6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | IX. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
105.986.807 | 108.913.570 | 116.405.904 | 119.832.037 | 129.046.444 |