|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
306.466 | 327.224 | 350.621 | 333.596 | 322.088 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
654 | 3.820 | 1.035 | 3.611 | 6.252 |
 | 1. Tiền |
|
|
654 | 3.820 | 1.035 | 3.611 | 6.252 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
214.271 | 222.310 | 205.582 | 196.333 | 177.339 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
213.277 | 222.585 | 203.038 | 196.283 | 174.004 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.683 | 155 | 1.123 | 208 | 152 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
240 | 197 | 2.048 | 467 | 3.809 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-929 | -627 | -627 | -627 | -627 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
80.047 | 85.777 | 123.232 | 112.333 | 116.469 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
80.047 | 85.777 | 123.232 | 112.333 | 116.469 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
11.495 | 15.317 | 20.772 | 21.319 | 22.028 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
995 | 1.146 | 1.321 | 1.086 | 985 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
9.796 | 13.575 | 18.903 | 20.168 | 20.621 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
704 | 595 | 548 | 65 | 422 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
76.223 | 72.873 | 69.677 | 66.543 | 62.913 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
72.898 | 69.436 | 66.212 | 63.034 | 59.189 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
72.898 | 69.436 | 66.212 | 63.034 | 59.189 |
 | - Nguyên giá |
|
|
298.603 | 299.168 | 299.928 | 300.777 | 300.892 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-225.705 | -229.732 | -233.715 | -237.743 | -241.702 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | 207 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | 207 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
3.325 | 3.437 | 3.465 | 3.509 | 3.517 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
3.325 | 3.437 | 3.465 | 3.509 | 3.517 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
382.690 | 400.097 | 420.298 | 400.139 | 385.002 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
223.116 | 233.706 | 246.871 | 237.598 | 215.949 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
223.116 | 232.663 | 246.871 | 237.598 | 215.949 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
87.637 | 104.125 | 126.620 | 90.691 | 93.221 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
103.908 | 92.985 | 98.693 | 108.767 | 82.940 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
290 | 314 | 1.301 | 291 | 2.253 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.540 | 3.349 | 1.664 | 3.243 | 2.244 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
19.747 | 26.702 | 12.881 | 19.585 | 24.561 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
3.144 | 1.127 | 1.013 | 2.009 | 2.864 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
3.176 | 1.233 | 3.571 | 9.809 | 4.898 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
3.675 | 2.829 | 1.127 | 3.203 | 2.967 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| 1.044 | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| 1.044 | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
159.574 | 166.391 | 173.428 | 162.541 | 169.053 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
159.574 | 166.391 | 173.428 | 162.541 | 169.053 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
75.000 | 75.000 | 75.000 | 75.000 | 75.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
1.450 | 1.450 | 1.450 | 1.450 | 1.450 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
63.033 | 63.033 | 63.033 | 71.405 | 71.405 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
20.091 | 26.908 | 33.945 | 14.686 | 21.198 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | 26.908 | | |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
20.091 | 26.908 | 7.037 | 14.686 | 21.198 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
382.690 | 400.097 | 420.298 | 400.139 | 385.002 |