|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
317.795 | 309.869 | 320.623 | 313.478 | 306.466 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
525 | 489 | 9.183 | 1.014 | 654 |
| 1. Tiền |
|
|
525 | 489 | 9.183 | 1.014 | 654 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
202.356 | 226.140 | 230.038 | 222.839 | 214.271 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
201.652 | 225.999 | 228.339 | 223.023 | 213.277 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
548 | 395 | 280 | 676 | 1.683 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
156 | 87 | 1.761 | 69 | 240 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| -341 | -341 | -929 | -929 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
110.853 | 79.783 | 77.050 | 82.098 | 80.047 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
110.853 | 79.783 | 77.050 | 82.098 | 80.047 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
4.061 | 3.456 | 4.352 | 7.527 | 11.495 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.344 | 1.252 | 1.372 | 1.217 | 995 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
2.695 | 2.181 | 2.979 | 6.287 | 9.796 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
23 | 23 | | 23 | 704 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
80.349 | 78.296 | 74.338 | 79.632 | 76.223 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
76.556 | 74.513 | 70.698 | 67.712 | 72.898 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
76.556 | 74.513 | 70.698 | 67.712 | 72.898 |
| - Nguyên giá |
|
|
293.138 | 294.941 | 294.941 | 295.770 | 298.603 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-216.581 | -220.428 | -224.243 | -228.058 | -225.705 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
25 | | | 8.417 | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
25 | | | 8.417 | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
3.768 | 3.783 | 3.640 | 3.503 | 3.325 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
3.768 | 3.783 | 3.640 | 3.503 | 3.325 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
398.144 | 388.165 | 394.961 | 393.110 | 382.690 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
246.857 | 230.582 | 230.211 | 239.870 | 223.116 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
245.465 | 229.538 | 228.124 | 239.522 | 223.116 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
126.190 | 104.380 | 113.758 | 119.958 | 87.637 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
87.058 | 92.639 | 90.216 | 79.730 | 103.908 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
571 | 1.970 | 579 | 678 | 290 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.837 | 2.717 | 2.038 | 1.442 | 1.540 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
20.587 | 24.345 | 12.477 | 15.450 | 19.747 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
3.243 | 366 | 1.068 | 9.997 | 3.144 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2.889 | 1.030 | 7.787 | 9.095 | 3.176 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2.091 | 2.091 | 201 | 3.172 | 3.675 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
1.391 | 1.044 | 2.087 | 348 | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
1.391 | 1.044 | 2.087 | 348 | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
151.287 | 157.584 | 164.750 | 153.240 | 159.574 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
151.287 | 157.584 | 164.750 | 153.240 | 159.574 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
75.000 | 75.000 | 75.000 | 75.000 | 75.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
1.450 | 1.450 | 1.450 | 1.450 | 1.450 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
54.612 | 54.612 | 54.612 | 63.033 | 63.033 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
20.225 | 26.522 | 33.688 | 13.757 | 20.091 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | 26.744 | | |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
20.225 | 26.522 | 6.944 | 13.757 | 20.091 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
398.144 | 388.165 | 394.961 | 393.110 | 382.690 |