• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.655,67 -9,38/-0,56%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 2:20:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.655,67   -9,38/-0,56%  |   HNX-INDEX   269,83   -3,39/-1,24%  |   UPCOM-INDEX   109,58   -0,21/-0,19%  |   VN30   1.862,86   -7,77/-0,42%  |   HNX30   584,83   -9,76/-1,64%
02 Tháng Mười 2025 2:24:29 CH - Mở cửa
CTCP Tập đoàn Nam Mê Kông (VC3 : HNX)
Cập nhật ngày 02/10/2025
2:20:02 CH
28,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,20 (+0,72%)
Tham chiếu
27,80
Mở cửa
27,80
Cao nhất
28,00
Thấp nhất
27,70
Khối lượng
593.400
KLTB 10 ngày
737.450
Cao nhất 52 tuần
29,70
Thấp nhất 52 tuần
26,00
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Room NĐTNN Khối lượng Giá trị (Đơn vị: 1000 VNĐ)  
Mua Bán Mua-Bán Mua Bán Mua-Bán
02/10/2025 65.652.639 0 0 0 0 0 0
01/10/2025 65.650.839 1.800 5.700 -3.900 49.721 157.451 -107.730
30/09/2025 65.615.639 36.300 0 36.300 1.002.012 0 1.002.012
29/09/2025 65.655.439 8.500 300 8.200 241.904 8.538 233.366
26/09/2025 65.640.139 23.800 57.000 -33.200 682.480 1.634.510 -952.031
25/09/2025 65.660.039 45.900 0 45.900 1.312.000 0 1.312.000
24/09/2025 65.703.939 36.300 0 36.300 1.029.176 0 1.029.176
23/09/2025 65.720.039 0 3.900 -3.900 0 110.232 -110.232
22/09/2025 65.712.539 7.500 9.500 -2.000 211.985 268.514 -56.529
19/09/2025 65.695.239 0 20.200 -20.200 0 570.828 -570.828
18/09/2025 65.694.839 7.200 400 6.800 202.697 11.261 191.436
17/09/2025 65.698.939 3.100 27.900 -24.800 87.162 784.458 -697.296
16/09/2025 65.661.939 28.300 20.600 7.700 810.436 589.929 220.507
15/09/2025 65.677.239 10.500 6.400 4.100 299.966 182.836 117.129
12/09/2025 65.679.139 16.900 8.600 8.300 479.217 243.862 235.355
11/09/2025 65.688.539 7.500 33.600 -26.100 212.111 950.259 -738.148
10/09/2025 60.184.407 27.800 7.800 20.000 792.385 222.324 570.061
09/09/2025 60.219.807 20.400 11.900 8.500 575.225 335.548 239.677
08/09/2025 60.232.807 7.400 59.000 -51.600 207.862 1.657.278 -1.449.416
05/09/2025 60.221.507 40.100 18.700 21.400 1.144.724 533.824 610.900